TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
420,820,048,293 |
106,760,827,403 |
202,874,907,106 |
200,334,120,461 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
266,190,551,440 |
10,662,592,973 |
12,515,122,171 |
4,894,479,608 |
|
1. Tiền |
266,190,551,440 |
10,662,592,973 |
12,515,122,171 |
4,894,479,608 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,000,000 |
192,184,100 |
192,184,100 |
192,184,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
76,000,000 |
192,184,100 |
192,184,100 |
192,184,100 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,582,890,474 |
67,569,030,658 |
136,403,754,283 |
156,513,105,448 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,299,807,334 |
42,378,918,226 |
78,045,511,616 |
43,510,617,971 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,601,036,212 |
23,774,761,522 |
10,892,956,563 |
58,732,481,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,682,046,928 |
1,415,350,910 |
47,465,286,104 |
54,270,005,994 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,920,699,339 |
16,256,869,118 |
39,799,169,184 |
24,236,732,408 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,920,699,339 |
16,256,869,118 |
39,799,169,184 |
24,236,732,408 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,049,907,040 |
12,080,150,554 |
13,964,677,368 |
14,497,618,897 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
71,894 |
36,000,000 |
24,000,000 |
12,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,049,835,146 |
11,842,907,895 |
13,940,677,368 |
14,485,043,897 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
201,242,659 |
|
575,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
298,415,834,246 |
727,333,316,956 |
717,056,016,955 |
665,482,180,329 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
298,008,274,161 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
365,000,000,000 |
365,000,000,000 |
298,008,274,161 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,451,132,489 |
70,651,437,448 |
67,861,702,822 |
65,071,968,196 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,914,307,620 |
30,158,799,699 |
28,557,109,377 |
26,955,419,055 |
|
- Nguyên giá |
38,616,359,109 |
38,440,567,569 |
38,440,567,569 |
38,440,567,569 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,702,051,489 |
-8,281,767,870 |
-9,883,458,192 |
-11,485,148,514 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,536,824,869 |
40,492,637,749 |
39,304,593,445 |
38,116,549,141 |
|
- Nguyên giá |
55,163,409,400 |
52,075,687,440 |
52,075,687,440 |
52,075,687,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,626,584,531 |
-11,583,049,691 |
-12,771,093,995 |
-13,959,138,299 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
219,634,411,997 |
278,307,713,738 |
280,061,702,098 |
298,508,130,756 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
219,634,411,997 |
278,307,713,738 |
280,061,702,098 |
298,508,130,756 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
11,232,340,331 |
2,087,535,430 |
2,049,309,638 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
11,232,340,331 |
2,087,535,430 |
2,049,309,638 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,330,289,760 |
2,141,825,439 |
2,045,076,605 |
1,844,497,578 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,330,289,760 |
2,141,825,439 |
2,045,076,605 |
1,844,497,578 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
719,235,882,539 |
834,094,144,359 |
919,930,924,061 |
865,816,300,790 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,856,866,211 |
80,354,043,001 |
131,266,763,025 |
73,471,067,863 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,081,884,144 |
23,128,319,934 |
75,590,298,958 |
33,107,315,741 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,355,714,614 |
14,267,541,663 |
12,393,010,793 |
9,671,324,651 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,278,524,344 |
691,577,405 |
784,640,781 |
111,910,296 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,429,066,380 |
4,115,914,828 |
7,674,104,650 |
5,468,744,354 |
|
4. Phải trả người lao động |
166,335,974 |
342,938,385 |
176,129,143 |
307,414,599 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
250,384,932 |
2,097,669,468 |
693,035,907 |
262,766,170 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,601,857,900 |
1,612,678,185 |
2,369,377,684 |
3,458,751,245 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
51,500,000,000 |
13,826,404,426 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,774,982,067 |
57,225,723,067 |
55,676,464,067 |
40,363,752,122 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,843,787,167 |
7,843,787,167 |
7,843,787,167 |
7,843,787,167 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,931,194,900 |
49,381,935,900 |
47,832,676,900 |
32,454,858,160 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
65,106,795 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
679,379,016,328 |
753,740,101,358 |
788,664,161,036 |
792,345,232,927 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
679,379,016,328 |
753,740,101,358 |
788,664,161,036 |
792,345,232,927 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
379,620,450,000 |
379,620,450,000 |
379,620,450,000 |
379,620,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
379,620,450,000 |
379,620,450,000 |
379,620,450,000 |
379,620,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
243,717,207,323 |
330,610,402,086 |
352,245,518,538 |
357,193,974,092 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,143,401,073 |
218,953,137,920 |
50,725,435,355 |
55,417,739,193 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
187,573,806,250 |
111,657,264,166 |
301,520,083,183 |
301,776,234,899 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
56,106,359,005 |
43,574,249,272 |
56,863,192,498 |
55,595,808,835 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
719,235,882,539 |
834,094,144,359 |
919,930,924,061 |
865,816,300,790 |
|