TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,311,172,015,776 |
2,244,707,973,315 |
2,358,214,339,653 |
2,814,235,483,402 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,374,301,366 |
16,468,942,946 |
32,549,115,474 |
40,815,344,204 |
|
1. Tiền |
38,399,079,366 |
8,723,360,849 |
30,833,487,849 |
40,354,716,579 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,975,222,000 |
7,745,582,097 |
1,715,627,625 |
460,627,625 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
73,900,740,000 |
44,050,740,000 |
59,250,740,000 |
58,650,740,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
73,300,740,000 |
43,450,740,000 |
58,650,740,000 |
58,650,740,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,617,175,110,054 |
1,397,090,884,943 |
1,399,978,124,838 |
1,609,873,939,750 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
732,139,214,751 |
656,198,996,492 |
768,775,672,219 |
844,411,225,979 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
738,128,275,824 |
659,458,614,744 |
518,823,673,108 |
799,776,117,218 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
204,148,673,865 |
138,612,376,791 |
169,548,673,255 |
22,865,699,637 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,241,054,386 |
-57,179,103,084 |
-57,169,893,744 |
-57,179,103,084 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
464,437,028,666 |
646,685,025,730 |
706,023,185,629 |
911,217,045,321 |
|
1. Hàng tồn kho |
464,809,906,751 |
647,057,903,815 |
706,381,106,448 |
911,574,966,140 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-372,878,085 |
-372,878,085 |
-357,920,819 |
-357,920,819 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
113,284,835,690 |
140,412,379,696 |
160,413,173,712 |
193,678,414,127 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,355,285,463 |
2,089,098,871 |
3,010,686,718 |
1,666,171,858 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
108,413,546,999 |
137,948,340,350 |
157,044,517,447 |
191,705,825,593 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
516,003,228 |
374,940,475 |
357,969,547 |
306,416,676 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,471,050,709,975 |
2,705,260,679,859 |
2,891,635,445,869 |
3,197,215,881,369 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,775,655 |
70,775,655 |
11,136,325,655 |
11,736,325,655 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
11,065,150,000 |
11,065,150,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,775,655 |
70,775,655 |
71,175,655 |
671,175,655 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,667,389,613 |
15,849,144,742 |
14,403,114,382 |
27,155,980,930 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,754,211,636 |
12,237,052,788 |
10,976,955,009 |
23,915,754,138 |
|
- Nguyên giá |
62,789,957,586 |
65,409,218,426 |
61,036,130,227 |
70,623,130,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,035,745,950 |
-53,172,165,638 |
-50,059,175,218 |
-46,707,376,089 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,429,754,386 |
2,339,583,929 |
2,249,413,472 |
2,159,243,015 |
|
- Nguyên giá |
2,885,454,545 |
2,885,454,545 |
2,885,454,545 |
2,885,454,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-455,700,159 |
-545,870,616 |
-636,041,073 |
-726,211,530 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,483,423,591 |
1,272,508,025 |
1,176,745,901 |
1,080,983,777 |
|
- Nguyên giá |
2,885,000,851 |
2,985,000,851 |
2,985,000,851 |
2,985,000,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,401,577,260 |
-1,712,492,826 |
-1,808,254,950 |
-1,904,017,074 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,864,701,986 |
20,725,840,397 |
20,145,331,700 |
19,594,311,365 |
|
- Nguyên giá |
40,468,125,236 |
42,572,229,391 |
41,932,318,951 |
41,932,318,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,603,423,250 |
-21,846,388,994 |
-21,786,987,251 |
-22,338,007,586 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,365,258,177,635 |
1,575,835,085,707 |
1,803,406,667,302 |
2,082,371,369,585 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,365,258,177,635 |
1,575,835,085,707 |
1,803,406,667,302 |
2,082,371,369,585 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
935,503,704,332 |
954,319,169,183 |
905,037,215,604 |
911,678,361,658 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
509,744,566,685 |
506,280,031,536 |
476,933,077,957 |
483,254,224,011 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
425,759,382,183 |
448,039,382,183 |
428,104,382,183 |
428,424,382,183 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-244,536 |
-244,536 |
-244,536 |
-244,536 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
131,685,960,754 |
138,460,664,175 |
137,506,791,226 |
144,679,532,176 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
121,702,408,622 |
128,649,680,828 |
127,845,807,881 |
135,131,554,369 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,983,552,132 |
9,810,983,347 |
9,660,983,345 |
9,547,977,807 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,782,222,725,751 |
4,949,968,653,174 |
5,249,849,785,522 |
6,011,451,364,771 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,501,285,329,524 |
2,639,957,644,034 |
2,846,132,607,559 |
3,576,173,215,284 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,578,302,069,808 |
1,689,700,466,390 |
1,910,662,159,242 |
2,490,871,586,560 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
638,975,203,476 |
659,815,544,767 |
797,516,434,886 |
896,060,397,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
316,135,887,502 |
378,730,444,098 |
439,796,802,638 |
885,765,003,808 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,720,784,210 |
4,966,011,041 |
4,854,809,923 |
7,668,800,384 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,939,438,227 |
5,937,142,977 |
4,631,921,775 |
8,717,697,948 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,488,495,996 |
2,277,216,720 |
1,455,854,994 |
2,673,321,525 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,012,359,870 |
3,028,792,492 |
3,394,310,285 |
4,995,973,073 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
117,142,304,729 |
82,485,387,275 |
12,554,627,537 |
11,084,711,904 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
484,406,621,859 |
550,240,041,805 |
644,937,189,712 |
672,166,210,337 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
758,184,827 |
1,500,096,103 |
800,418,380 |
1,019,681,469 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
722,789,112 |
719,789,112 |
719,789,112 |
719,789,112 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
922,983,259,716 |
950,257,177,644 |
935,470,448,317 |
1,085,301,628,724 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
91,053,698,856 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
93,393,131,807 |
106,879,046,451 |
|
34,270,690,730 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,202,772,727 |
2,658,473,615 |
2,624,803,581 |
3,181,763,366 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,815,317,480 |
7,794,829,075 |
7,570,454,749 |
7,578,980,281 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
820,572,037,702 |
832,924,828,503 |
925,275,189,987 |
949,216,495,491 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,280,937,396,227 |
2,310,011,009,140 |
2,403,717,177,963 |
2,435,278,149,487 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,280,937,396,227 |
2,310,011,009,140 |
2,403,717,177,963 |
2,435,278,149,487 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,924,844,130,000 |
1,924,844,130,000 |
1,924,844,130,000 |
1,924,844,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,924,844,130,000 |
1,924,844,130,000 |
1,924,844,130,000 |
1,924,844,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,155,820,000 |
74,155,820,000 |
74,155,820,000 |
74,155,820,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
7,200,100,000 |
7,200,100,000 |
7,200,100,000 |
7,200,100,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,108,315,415 |
6,065,310,324 |
6,065,310,324 |
6,295,778,603 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,344,432,382 |
6,344,432,382 |
6,344,432,382 |
6,432,782,917 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,021,981,824 |
87,616,067,367 |
111,608,616,205 |
121,669,759,689 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,277,732,699 |
9,153,796,576 |
12,605,199,669 |
36,427,277,709 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,299,714,523 |
78,462,270,791 |
99,003,416,536 |
85,242,481,980 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
190,262,616,606 |
203,785,149,067 |
273,498,769,052 |
294,679,778,278 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,782,222,725,751 |
4,949,968,653,174 |
5,249,849,785,522 |
6,011,451,364,771 |
|