1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
143,192,717,793 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,671,204,052 |
110,384,958,711 |
125,120,033,733 |
143,192,717,793 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,479,438,705 |
85,445,352,682 |
122,082,888,382 |
105,002,264,591 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-16,808,234,653 |
24,939,606,029 |
3,037,145,351 |
38,190,453,202 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,206,899,248 |
7,516,378,032 |
2,773,186,173 |
3,642,063,440 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,066,962,678 |
4,420,008,131 |
4,633,043,595 |
4,596,612,373 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,045,909,283 |
4,555,562,896 |
4,230,109,801 |
3,203,263,027 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
743,583,797 |
1,060,916,837 |
917,502,203 |
4,268,382,088 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,634,715,946 |
8,693,359,233 |
6,807,474,145 |
6,702,914,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-27,046,597,826 |
18,281,699,860 |
-6,547,688,419 |
26,264,607,197 |
|
12. Thu nhập khác |
52,043,507 |
4,909,091 |
40,970,593 |
206,663,670 |
|
13. Chi phí khác |
92,440,499 |
9,202,385,744 |
|
6,378,101,573 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-40,396,992 |
-9,197,476,653 |
40,970,593 |
-6,171,437,903 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-27,086,994,818 |
9,084,223,207 |
-6,506,717,826 |
20,093,169,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-5,412,835,164 |
231,257,034 |
|
2,728,448,694 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-21,674,159,654 |
8,852,966,173 |
-6,506,717,826 |
17,364,720,600 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-21,674,159,654 |
8,852,966,173 |
-6,506,717,826 |
17,364,720,600 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-127 |
339 |
|