TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
388,025,301,375 |
424,856,386,603 |
507,581,016,918 |
449,899,498,503 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
115,502,989,927 |
64,783,750,860 |
198,774,945,816 |
133,221,140,589 |
|
1. Tiền |
16,902,989,927 |
21,603,750,860 |
162,794,945,816 |
6,821,140,589 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
98,600,000,000 |
43,180,000,000 |
35,980,000,000 |
126,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
52,498,697,000 |
52,498,697,000 |
54,278,624,851 |
169,278,624,851 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
53,578,624,851 |
53,578,624,851 |
53,578,624,851 |
53,578,624,851 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,779,927,851 |
-1,779,927,851 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
115,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
145,580,749,563 |
243,249,871,692 |
194,920,420,978 |
103,615,955,810 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,085,625,301 |
28,997,037,236 |
14,439,280,309 |
26,270,942,814 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,776,712,238 |
1,342,953,743 |
5,503,872,093 |
8,244,607,190 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,867,125,635 |
104,058,594,324 |
66,125,982,187 |
70,249,119,417 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,148,713,611 |
-1,148,713,611 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-1,148,713,611 |
-1,148,713,611 |
|
IV. Hàng tồn kho |
70,425,623,843 |
61,996,883,391 |
56,550,250,285 |
41,455,352,165 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,425,623,843 |
61,996,883,391 |
56,550,250,285 |
41,455,352,165 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,017,241,042 |
2,327,183,660 |
3,056,774,988 |
2,328,425,088 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,537,311,386 |
2,327,183,660 |
2,502,384,383 |
2,328,425,088 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
321,244,965 |
|
554,390,605 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,158,684,691 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,168,226,350,958 |
1,117,633,317,441 |
1,038,417,070,342 |
1,000,899,596,152 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,598,000,000 |
4,598,000,000 |
4,598,000,000 |
4,598,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
4,598,000,000 |
4,598,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,598,000,000 |
4,598,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,112,233,834,279 |
1,069,794,492,540 |
1,007,423,554,096 |
975,392,537,686 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,112,233,834,279 |
1,069,794,492,540 |
1,007,423,554,096 |
975,392,537,686 |
|
- Nguyên giá |
2,084,785,271,535 |
2,084,785,271,535 |
1,787,420,447,293 |
1,787,420,447,293 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-972,551,437,256 |
-1,014,990,778,995 |
-779,996,893,197 |
-812,027,909,607 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
65,500,000 |
65,500,000 |
65,500,000 |
65,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,500,000 |
-65,500,000 |
-65,500,000 |
-65,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
246,400,000 |
246,400,000 |
246,400,000 |
246,400,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
246,400,000 |
246,400,000 |
246,400,000 |
246,400,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,724,031,720 |
4,724,031,720 |
4,726,003,758 |
4,726,003,758 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,874,000,000 |
9,874,000,000 |
9,874,000,000 |
9,874,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,149,968,280 |
-5,149,968,280 |
-5,147,996,242 |
-5,147,996,242 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,424,084,959 |
38,270,393,181 |
21,423,112,488 |
15,936,654,708 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
46,424,084,959 |
38,270,393,181 |
21,423,112,488 |
15,936,654,708 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,556,251,652,333 |
1,542,489,704,044 |
1,545,998,087,260 |
1,450,799,094,655 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
589,922,450,196 |
566,654,533,691 |
530,924,290,038 |
457,930,457,087 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
199,946,127,696 |
176,678,211,191 |
207,237,467,538 |
134,243,634,587 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,250,110,673 |
27,472,229,398 |
141,387,965,759 |
79,747,292,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
34,464,210,510 |
28,866,647,709 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
527,881,682 |
1,666,161,079 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
30,565,548 |
44,194,047 |
13,523,585,299 |
8,163,951,595 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,565,445,690 |
1,146,227,550 |
50,712,870 |
196,189,439 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
1,344,648,750 |
1,858,283,195 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,917,032,757 |
8,768,890,235 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
139,616,761,510 |
126,288,268,052 |
5,991,603,520 |
5,837,529,319 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,038,329,836 |
11,292,240,830 |
10,474,740,830 |
9,573,740,830 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
389,976,322,500 |
389,976,322,500 |
323,686,822,500 |
323,686,822,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
323,686,822,500 |
323,686,822,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
389,976,322,500 |
389,976,322,500 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
966,329,202,137 |
975,835,170,353 |
1,015,073,797,222 |
992,868,637,568 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
966,329,202,137 |
975,835,170,353 |
1,015,073,797,222 |
992,868,637,568 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
526,779,820,000 |
526,779,820,000 |
526,779,820,000 |
564,706,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
526,779,820,000 |
526,779,820,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
-64,308,111,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
74,224,982,879 |
74,224,982,879 |
74,224,982,879 |
74,224,982,879 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
174,906,690,458 |
184,412,658,674 |
223,651,285,543 |
163,519,745,889 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,469,795,833 |
9,505,968,216 |
48,744,595,085 |
26,539,435,431 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
167,436,894,625 |
174,906,690,458 |
174,906,690,458 |
136,980,310,458 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,556,251,652,333 |
1,542,489,704,044 |
1,545,998,087,260 |
1,450,799,094,655 |
|