MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Âu Lạc (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 388,025,301,375 424,856,386,603 507,581,016,918 449,899,498,503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 115,502,989,927 64,783,750,860 198,774,945,816 133,221,140,589
1. Tiền 16,902,989,927 21,603,750,860 162,794,945,816 6,821,140,589
2. Các khoản tương đương tiền 98,600,000,000 43,180,000,000 35,980,000,000 126,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,498,697,000 52,498,697,000 54,278,624,851 169,278,624,851
1. Chứng khoán kinh doanh 53,578,624,851 53,578,624,851 53,578,624,851 53,578,624,851
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,779,927,851 -1,779,927,851
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 115,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145,580,749,563 243,249,871,692 194,920,420,978 103,615,955,810
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,085,625,301 28,997,037,236 14,439,280,309 26,270,942,814
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,776,712,238 1,342,953,743 5,503,872,093 8,244,607,190
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,867,125,635 104,058,594,324 66,125,982,187 70,249,119,417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,148,713,611 -1,148,713,611
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,148,713,611 -1,148,713,611
IV. Hàng tồn kho 70,425,623,843 61,996,883,391 56,550,250,285 41,455,352,165
1. Hàng tồn kho 70,425,623,843 61,996,883,391 56,550,250,285 41,455,352,165
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,017,241,042 2,327,183,660 3,056,774,988 2,328,425,088
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,537,311,386 2,327,183,660 2,502,384,383 2,328,425,088
2. Thuế GTGT được khấu trừ 321,244,965 554,390,605
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,158,684,691
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,168,226,350,958 1,117,633,317,441 1,038,417,070,342 1,000,899,596,152
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,598,000,000 4,598,000,000 4,598,000,000 4,598,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,598,000,000 4,598,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 4,598,000,000 4,598,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,112,233,834,279 1,069,794,492,540 1,007,423,554,096 975,392,537,686
1. Tài sản cố định hữu hình 1,112,233,834,279 1,069,794,492,540 1,007,423,554,096 975,392,537,686
- Nguyên giá 2,084,785,271,535 2,084,785,271,535 1,787,420,447,293 1,787,420,447,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -972,551,437,256 -1,014,990,778,995 -779,996,893,197 -812,027,909,607
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 65,500,000 65,500,000 65,500,000 65,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,500,000 -65,500,000 -65,500,000 -65,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 246,400,000 246,400,000 246,400,000 246,400,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 246,400,000 246,400,000 246,400,000 246,400,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,724,031,720 4,724,031,720 4,726,003,758 4,726,003,758
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,874,000,000 9,874,000,000 9,874,000,000 9,874,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,149,968,280 -5,149,968,280 -5,147,996,242 -5,147,996,242
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,424,084,959 38,270,393,181 21,423,112,488 15,936,654,708
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,424,084,959 38,270,393,181 21,423,112,488 15,936,654,708
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,556,251,652,333 1,542,489,704,044 1,545,998,087,260 1,450,799,094,655
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 589,922,450,196 566,654,533,691 530,924,290,038 457,930,457,087
I. Nợ ngắn hạn 199,946,127,696 176,678,211,191 207,237,467,538 134,243,634,587
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,250,110,673 27,472,229,398 141,387,965,759 79,747,292,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,464,210,510 28,866,647,709
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 527,881,682 1,666,161,079
4. Phải trả người lao động 30,565,548 44,194,047 13,523,585,299 8,163,951,595
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,565,445,690 1,146,227,550 50,712,870 196,189,439
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,344,648,750 1,858,283,195
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,917,032,757 8,768,890,235
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 139,616,761,510 126,288,268,052 5,991,603,520 5,837,529,319
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,038,329,836 11,292,240,830 10,474,740,830 9,573,740,830
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 389,976,322,500 389,976,322,500 323,686,822,500 323,686,822,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 323,686,822,500 323,686,822,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 389,976,322,500 389,976,322,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 966,329,202,137 975,835,170,353 1,015,073,797,222 992,868,637,568
I. Vốn chủ sở hữu 966,329,202,137 975,835,170,353 1,015,073,797,222 992,868,637,568
1. Vốn góp của chủ sở hữu 526,779,820,000 526,779,820,000 526,779,820,000 564,706,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 526,779,820,000 526,779,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 254,725,820,000 254,725,820,000 254,725,820,000 254,725,820,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -64,308,111,200 -64,308,111,200 -64,308,111,200 -64,308,111,200
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 74,224,982,879 74,224,982,879 74,224,982,879 74,224,982,879
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 174,906,690,458 184,412,658,674 223,651,285,543 163,519,745,889
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,469,795,833 9,505,968,216 48,744,595,085 26,539,435,431
- LNST chưa phân phối kỳ này 167,436,894,625 174,906,690,458 174,906,690,458 136,980,310,458
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,556,251,652,333 1,542,489,704,044 1,545,998,087,260 1,450,799,094,655
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.