TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
425,178,420,501 |
438,861,951,543 |
388,604,879,021 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
32,122,407,416 |
87,322,970,092 |
92,931,288,402 |
|
1. Tiền |
|
14,322,407,416 |
20,732,970,092 |
7,231,288,402 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
17,800,000,000 |
66,590,000,000 |
85,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
153,700,000,000 |
87,487,585,000 |
54,080,051,890 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
46,986,157,961 |
53,578,624,851 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-198,572,961 |
-198,572,961 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
153,700,000,000 |
40,700,000,000 |
700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
154,595,303,749 |
169,669,243,158 |
176,551,712,518 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
30,851,058,616 |
49,103,232,691 |
52,518,851,938 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,342,748,189 |
2,946,893,113 |
3,582,409,261 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
10,550,210,555 |
8,767,830,965 |
11,599,164,930 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-1,148,713,611 |
-1,148,713,611 |
-1,148,713,611 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
62,684,421,426 |
69,731,098,675 |
61,708,104,242 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
62,684,421,426 |
69,731,098,675 |
61,708,104,242 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
22,076,287,910 |
24,651,054,618 |
3,333,721,969 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,283,084,530 |
2,731,988,349 |
2,665,219,910 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
19,793,203,380 |
21,919,066,269 |
668,502,059 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,293,387,682,708 |
1,261,733,262,656 |
1,221,423,509,569 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
4,601,000,000 |
4,601,000,000 |
4,601,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
4,601,000,000 |
4,601,000,000 |
4,601,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,236,457,093,521 |
1,201,402,340,737 |
1,156,810,558,627 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,236,457,093,521 |
1,201,402,340,737 |
1,156,810,558,627 |
|
- Nguyên giá |
|
2,075,187,881,264 |
2,084,785,271,535 |
2,084,785,271,535 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-838,730,787,743 |
-883,382,930,798 |
-927,974,712,908 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
65,500,000 |
65,500,000 |
65,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-65,500,000 |
-65,500,000 |
-65,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
15,967,728,648 |
253,672,728 |
13,585,685,675 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
15,967,728,648 |
253,672,728 |
13,585,685,675 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,916,534,680 |
4,898,395,140 |
4,898,395,140 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
9,874,000,000 |
9,874,000,000 |
9,874,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-4,957,465,320 |
-4,975,604,860 |
-4,975,604,860 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
31,445,325,859 |
50,577,854,051 |
41,527,870,127 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
31,445,325,859 |
50,577,854,051 |
41,527,870,127 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,718,566,103,209 |
1,700,595,214,199 |
1,610,028,388,590 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
676,680,553,129 |
706,222,218,664 |
637,889,723,479 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
161,905,405,953 |
185,742,888,664 |
184,681,693,479 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
100,570,015,179 |
97,273,745,232 |
116,078,149,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
24,167,710,495 |
34,211,862,343 |
38,147,170,898 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,457,854,789 |
2,666,717,306 |
1,701,703,009 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
63,961,296 |
62,377,086 |
36,052,215 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
3,936,112,540 |
1,930,932,230 |
4,124,440,970 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
14,244,647,264 |
34,867,200,170 |
11,070,622,768 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
16,465,104,390 |
14,730,054,297 |
13,523,554,297 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
514,775,147,176 |
520,479,330,000 |
453,208,030,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
514,775,147,176 |
520,479,330,000 |
453,208,030,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,041,885,550,080 |
994,372,995,535 |
972,138,665,111 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,041,885,550,080 |
994,372,995,535 |
972,138,665,111 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
526,779,820,000 |
526,779,820,000 |
526,779,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
254,725,820,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-39,746,201,600 |
-39,746,201,600 |
-64,308,111,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
73,301,707,977 |
73,301,707,977 |
73,301,707,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
226,824,403,703 |
179,311,849,158 |
181,639,428,334 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
99,178,118,047 |
11,874,954,533 |
14,202,533,709 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
127,646,285,656 |
167,436,894,625 |
167,436,894,625 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,718,566,103,209 |
1,700,595,214,199 |
1,610,028,388,590 |
|