MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cơ điện Xây dựng - CTCP (OTC)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 111,456,653,967 69,387,105,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 477,385,840 12,555,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 110,979,268,127 69,374,549,552
4. Giá vốn hàng bán 90,938,647,591 59,757,055,472
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,040,620,536 9,617,494,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,403,176,801 772,244,585
7. Chi phí tài chính 15,350,006,684 5,142,260,984
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,274,910,838 5,142,260,984
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,501,256,627 4,762,767,140
9. Chi phí bán hàng 848,862,825 635,445,702
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,091,348,029 7,488,156,259
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,654,836,426 1,886,642,860
12. Thu nhập khác 135,822,443 92,757,521
13. Chi phí khác 1,178,430,455 71,610,137
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,042,608,012 21,147,384
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,612,228,414 1,907,790,244
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 103,878,180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,612,228,414 1,803,912,064
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,619,758,662 1,743,835,583
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -7,530,248 60,076,481
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 215
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.