1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
111,456,653,967 |
|
69,387,105,152 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
477,385,840 |
|
12,555,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
110,979,268,127 |
|
69,374,549,552 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
90,938,647,591 |
|
59,757,055,472 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
20,040,620,536 |
|
9,617,494,080 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
8,403,176,801 |
|
772,244,585 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
15,350,006,684 |
|
5,142,260,984 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
15,274,910,838 |
|
5,142,260,984 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
4,501,256,627 |
|
4,762,767,140 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
848,862,825 |
|
635,445,702 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,091,348,029 |
|
7,488,156,259 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,654,836,426 |
|
1,886,642,860 |
|
12. Thu nhập khác |
|
135,822,443 |
|
92,757,521 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,178,430,455 |
|
71,610,137 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,042,608,012 |
|
21,147,384 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,612,228,414 |
|
1,907,790,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
103,878,180 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,612,228,414 |
|
1,803,912,064 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,619,758,662 |
|
1,743,835,583 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-7,530,248 |
|
60,076,481 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
215 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|