MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cơ điện Xây dựng - CTCP (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4-2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,238,382,748,514 1,036,898,162,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,633,641,697 17,445,611,538
1. Tiền 55,436,948,865 13,017,726,838
2. Các khoản tương đương tiền 10,196,692,832 4,427,884,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,468,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,468,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 387,491,335,382 531,612,782,163
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 166,993,347,941 343,493,099,331
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 100,730,015,415 100,616,856,676
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,920,508,914 15,145,424,173
6. Phải thu ngắn hạn khác 102,453,015,592 74,922,783,164
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,605,552,480 -2,565,381,181
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 761,964,163,165 436,422,429,193
1. Hàng tồn kho 764,464,163,165 436,422,429,193
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,500,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,293,608,270 46,949,339,230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,646,190,661 15,998,980,660
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,845,547,053 29,668,064,463
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 801,870,556 1,282,294,107
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,224,200,381,556 1,174,761,230,252
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,286,543,307 13,117,068,219
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 1,276,543,307 4,188,928,219
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 8,928,140,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 478,919,552,806 454,792,708,691
1. Tài sản cố định hữu hình 477,754,159,523 453,738,658,951
- Nguyên giá 718,587,477,217 725,494,040,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -240,833,317,694 -271,755,381,885
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,165,393,283 1,054,049,740
- Nguyên giá 3,356,016,814 3,157,129,360
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,190,623,531 -2,103,079,620
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,623,202,647 38,191,444,302
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,623,202,647 38,191,444,302
V. Đầu tư tài chính dài hạn 711,857,110,166 663,889,448,791
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 670,392,702,990 209,896,355,778
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 44,513,057,176 457,555,653,013
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,048,650,000 -3,562,560,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,513,972,630 4,770,560,249
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,513,972,630 4,770,560,249
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,462,583,130,070 2,211,659,392,376
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,133,035,239,334 1,798,084,903,062
I. Nợ ngắn hạn 1,734,038,537,385 1,339,177,752,552
1. Phải trả người bán ngắn hạn 208,879,341,289 187,664,818,054
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 656,889,658,759 500,882,848,689
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,516,084,649 9,265,503,158
4. Phải trả người lao động 11,185,696,577 9,956,585,538
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 135,701,018,186 106,297,720,940
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 50,000,000 2,836,248,634
9. Phải trả ngắn hạn khác 90,187,538,485 77,753,444,966
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 618,690,980,335 437,392,187,518
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,938,219,105 7,128,395,055
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 398,996,701,949 458,907,150,510
1. Phải trả người bán dài hạn 138,192,930,919 119,624,189,441
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 89,002,508,961 23,464,824,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 171,801,262,069 315,818,137,069
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 329,547,890,736 413,574,489,314
I. Vốn chủ sở hữu 323,563,083,258 407,589,681,836
1. Vốn góp của chủ sở hữu 215,000,000,000 215,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,074,091,432 42,066,658,593
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,824,067,131 135,000,466,775
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -21,824,103,310 93,536,951,069
- LNST chưa phân phối kỳ này 78,648,170,441 41,463,515,706
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,664,924,695 15,522,556,468
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,984,807,478 5,984,807,478
1. Nguồn kinh phí 5,984,807,478 5,984,807,478
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,462,583,130,070 2,211,659,392,376
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.