MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 404,307,544,805 573,929,283,755 546,282,179,680 621,247,224,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,512,435,942 36,855,138,323 31,765,917,344 45,848,433,848
1. Tiền 12,812,435,942 7,855,138,323 16,095,917,344 14,208,433,848
2. Các khoản tương đương tiền 28,700,000,000 29,000,000,000 15,670,000,000 31,640,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,900,000,000 49,700,000,000 105,700,000,000 169,185,824,000
1. Chứng khoán kinh doanh 185,824,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,900,000,000 49,700,000,000 105,700,000,000 169,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,882,367,098 105,837,197,799 73,036,442,233 74,192,890,364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,634,663,399 90,314,533,914 63,311,162,826 67,565,816,981
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,013,924,961 15,919,699,935 12,034,043,748 8,155,140,476
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,703,539,024 5,178,388,334 3,305,252,892 4,085,950,140
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,469,760,286 -5,575,424,384 -5,614,017,233 -5,614,017,233
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 272,099,307,862 380,077,774,842 330,736,932,923 328,287,117,982
1. Hàng tồn kho 282,181,980,426 393,771,578,819 344,186,217,166 340,207,059,184
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,082,672,564 -13,693,803,977 -13,449,284,243 -11,919,941,202
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,913,433,903 1,459,172,791 5,042,887,180 3,732,958,668
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 757,791,713 515,009,255 1,779,307,322 1,322,534,881
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,153,642,190 924,339,261 3,217,022,453 2,410,423,787
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,000,000 19,824,275 46,557,405
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 147,654,787,687 153,929,128,548 149,780,229,614 183,335,812,744
I. Các khoản phải thu dài hạn 526,000,000 526,000,000 598,000,000 598,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 526,000,000 526,000,000 598,000,000 598,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,542,138,047 128,182,276,932 124,414,846,612 124,443,605,268
1. Tài sản cố định hữu hình 94,292,725,678 99,488,969,125 95,333,317,314 95,456,486,404
- Nguyên giá 264,660,329,686 282,715,932,611 283,409,234,632 288,226,142,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,367,604,008 -183,226,963,486 -188,075,917,318 -192,769,656,064
2. Tài sản cố định thuê tài chính 28,693,307,807
- Nguyên giá 30,978,790,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,285,482,939
3. Tài sản cố định vô hình 28,249,412,369 29,081,529,298 28,987,118,864
- Nguyên giá 30,190,901,746 31,506,790,746 31,560,119,246
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,941,489,377 -2,425,261,448 -2,573,000,382
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 825,916,864 6,600,000 157,231,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 825,916,864 6,600,000 157,231,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,451,148,000 14,716,972,000 14,716,972,000 48,639,624,309
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,451,148,000 14,451,148,000 14,451,148,000 48,559,624,309
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,950,000 205,774,000 205,774,000 19,950,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,950,000 -19,950,000 -19,950,000 -19,950,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000 80,000,000 80,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,309,584,776 10,503,879,616 10,043,811,002 9,497,351,349
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,949,764,189 9,264,583,645 8,834,149,742 8,287,690,089
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,359,820,587 1,239,295,971 1,209,661,260 1,209,661,260
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 551,962,332,492 727,858,412,303 696,062,409,294 804,583,037,606
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 174,598,541,767 341,623,453,076 308,055,459,668 372,645,456,814
I. Nợ ngắn hạn 169,160,749,324 335,528,973,532 302,796,667,225 367,386,664,371
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,860,247,461 31,745,866,622 25,587,412,856 20,502,825,015
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,693,879,510 28,181,246,816 8,618,989,577 9,395,885,297
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,321,301,930 1,782,890,789 1,967,640,968 3,737,564,811
4. Phải trả người lao động 14,169,960,630 12,831,205,602 6,730,756,995 9,774,565,617
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,984,936,528 2,823,787,407 2,722,797,403 3,579,849,756
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 61,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,450,248,455 4,995,233,580 14,163,937,055 4,843,774,045
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92,290,142,000 246,915,008,569 236,977,898,224 310,492,813,864
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,390,032,810 6,253,734,147 6,027,234,147 4,997,567,784
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,437,792,443 6,094,479,544 5,258,792,443 5,258,792,443
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 818,181,818 818,181,818 818,181,818 818,181,818
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 714,437,101
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,619,610,625 4,561,860,625 4,440,610,625 4,440,610,625
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 377,363,790,725 386,234,959,227 388,006,949,626 431,937,580,792
I. Vốn chủ sở hữu 377,363,790,725 386,234,959,227 388,006,949,626 431,937,580,792
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 120,464,000,000 120,464,000,000 120,464,000,000 120,464,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,878,790,725 78,431,482,412 80,184,973,491 124,080,333,991
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,505,274,692 8,661,666,302 19,515,157,381 30,846,671,210
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,373,516,033 69,769,816,110 60,669,816,110 93,233,662,781
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 318,476,815 336,976,135 372,246,801
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 551,962,332,492 727,858,412,303 696,062,409,294 804,583,037,606
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.