MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 643,920,841,668 1,144,697,290,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,000,283,922 3,100,322,432
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 640,920,557,746 1,141,596,968,146
4. Giá vốn hàng bán 589,402,663,113 1,092,866,056,719
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,517,894,633 48,730,911,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,607,798,083 6,854,097,596
7. Chi phí tài chính 21,386,828,134 27,820,163,073
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,094,640,127 17,767,181,317
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 35,511,456,161 29,852,341,196
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,373,496,000 4,285,753,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 853,912,421 -6,373,248,501
12. Thu nhập khác 643,812,645 1,358,841,786
13. Chi phí khác 484,349,727 352,691,329
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 159,462,918 1,006,150,457
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,013,375,339 -5,367,098,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 202,675,068 -202,675,068
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -255,346,193 -2,519,329,921
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,066,046,464 -2,645,093,055
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,066,046,464 -2,645,093,055
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 38 -94
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 38 -94
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.