1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
643,920,841,668 |
1,144,697,290,578 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,000,283,922 |
3,100,322,432 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
640,920,557,746 |
1,141,596,968,146 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
589,402,663,113 |
1,092,866,056,719 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
51,517,894,633 |
48,730,911,427 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
10,607,798,083 |
6,854,097,596 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
21,386,828,134 |
27,820,163,073 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
13,094,640,127 |
17,767,181,317 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
35,511,456,161 |
29,852,341,196 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
4,373,496,000 |
4,285,753,255 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
853,912,421 |
-6,373,248,501 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
643,812,645 |
1,358,841,786 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
484,349,727 |
352,691,329 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
159,462,918 |
1,006,150,457 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
1,013,375,339 |
-5,367,098,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
202,675,068 |
-202,675,068 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-255,346,193 |
-2,519,329,921 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,066,046,464 |
-2,645,093,055 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,066,046,464 |
-2,645,093,055 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
38 |
-94 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
38 |
-94 |
|