TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
644,031,640,522 |
619,201,670,679 |
519,196,448,427 |
501,997,774,793 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,549,533,058 |
10,315,918,601 |
8,118,214,995 |
6,715,825,948 |
|
1. Tiền |
7,549,533,058 |
10,315,918,601 |
8,118,214,995 |
6,715,825,948 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
449,071,276,583 |
446,606,108,414 |
303,781,735,442 |
286,505,510,415 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
526,366,804,987 |
466,476,676,326 |
470,989,618,410 |
454,713,964,756 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,084,748,295 |
6,414,221,291 |
8,223,550,354 |
7,463,201,673 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
193,944,895,378 |
176,324,031,722 |
180,548,966,718 |
180,308,744,026 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-282,325,172,077 |
-202,608,820,925 |
-355,980,400,040 |
-355,980,400,040 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
146,914,111,257 |
121,153,783,640 |
165,033,481,524 |
165,920,400,192 |
|
1. Hàng tồn kho |
152,594,921,289 |
126,834,593,672 |
168,261,093,476 |
169,148,012,144 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,680,810,032 |
-5,680,810,032 |
-3,227,611,952 |
-3,227,611,952 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,496,719,624 |
41,125,860,024 |
42,263,016,466 |
42,856,038,238 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,293,276,512 |
34,185,657,506 |
35,345,229,785 |
35,930,249,541 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,203,443,112 |
6,940,202,518 |
6,917,786,681 |
6,925,788,697 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
298,667,972,914 |
292,608,581,507 |
275,522,698,179 |
267,382,961,023 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
229,710,927,345 |
224,318,655,819 |
207,660,068,032 |
200,124,503,781 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
161,535,524,441 |
156,267,682,013 |
139,857,952,422 |
134,555,714,087 |
|
- Nguyên giá |
613,356,120,784 |
613,522,006,664 |
611,745,550,264 |
613,618,328,264 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-451,820,596,343 |
-457,254,324,651 |
-471,887,597,842 |
-479,062,614,177 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,175,402,904 |
68,050,973,806 |
67,802,115,610 |
65,568,789,694 |
|
- Nguyên giá |
69,912,589,271 |
69,912,589,271 |
69,912,589,271 |
67,803,692,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,737,186,367 |
-1,861,615,465 |
-2,110,473,661 |
-2,234,902,759 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,612,944,568 |
23,849,628,043 |
25,211,805,277 |
25,516,158,871 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,612,944,568 |
23,849,628,043 |
25,211,805,277 |
25,516,158,871 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,784,972,531 |
42,881,169,175 |
41,091,696,400 |
40,183,169,901 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
43,440,971,411 |
42,537,168,055 |
41,091,696,400 |
40,183,169,901 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
344,001,120 |
344,001,120 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
942,699,613,436 |
911,810,252,186 |
794,719,146,606 |
769,380,735,816 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
637,415,737,485 |
600,086,452,312 |
635,429,962,528 |
604,603,718,796 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
617,972,532,713 |
581,318,325,767 |
621,580,418,226 |
590,801,390,882 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
81,780,919,539 |
52,707,322,651 |
99,841,823,247 |
83,330,771,896 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,304,006,081 |
3,621,994,028 |
9,560,521,395 |
3,692,471,088 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
129,630,942 |
1,697,872,592 |
1,194,208,961 |
769,645,713 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,748,301,853 |
14,110,441,399 |
11,758,285,855 |
10,933,269,195 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,967,688,758 |
6,481,543,944 |
5,638,935,867 |
5,921,899,527 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,953,161,711 |
5,362,334,469 |
3,871,419,438 |
3,605,453,421 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
508,807,516,507 |
497,055,509,362 |
489,709,900,641 |
482,542,557,220 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5,322,822 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
281,307,322 |
281,307,322 |
|
5,322,822 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,443,204,772 |
18,768,126,545 |
13,849,544,302 |
13,802,327,914 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,201,212,122 |
836,666,670 |
284,848,490 |
97,575,764 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,241,992,650 |
5,931,459,875 |
5,564,695,812 |
5,704,752,150 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
305,283,875,951 |
311,723,799,874 |
159,289,184,078 |
164,777,017,020 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
305,283,875,951 |
311,723,799,874 |
159,289,184,078 |
164,777,017,020 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-388,610,804,516 |
-382,170,880,593 |
-534,605,496,389 |
-529,117,663,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-118,180,829,216 |
-111,740,905,293 |
-2,090,244,699 |
3,397,588,243 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-270,429,975,300 |
-270,429,975,300 |
-532,515,251,690 |
-532,515,251,690 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
942,699,613,436 |
911,810,252,186 |
794,719,146,606 |
769,380,735,816 |
|