MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 885,110,707,353 766,158,361,311 759,729,256,105 644,031,640,522
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,693,780,633 2,463,343,383 15,436,730,252 7,549,533,058
1. Tiền 4,693,780,633 2,463,343,383 15,436,730,252 7,549,533,058
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 712,859,754,511 578,954,148,535 564,541,443,153 449,071,276,583
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 851,066,280,727 712,885,766,087 522,605,811,758 526,366,804,987
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,583,041,714 9,897,276,823 11,143,435,674 11,084,748,295
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,836,586,960 22,232,772,714 195,453,862,810 193,944,895,378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -159,626,154,890 -166,061,667,089 -164,661,667,089 -282,325,172,077
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 125,143,471,659 142,300,431,901 137,470,187,398 146,914,111,257
1. Hàng tồn kho 138,940,825,259 142,807,917,268 137,977,672,765 152,594,921,289
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,797,353,600 -507,485,367 -507,485,367 -5,680,810,032
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,413,700,550 42,440,437,492 42,280,895,302 40,496,719,624
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,487,197,319 35,529,983,195 35,352,840,337 33,293,276,512
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,926,503,231 6,910,454,297 6,928,054,965 7,203,443,112
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 333,860,754,661 318,534,051,230 307,924,848,213 298,667,972,914
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,384,128,470 1,559,128,470 1,559,128,470 1,559,128,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,384,128,470 1,559,128,470 1,559,128,470 1,559,128,470
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 244,194,964,361 245,336,287,702 237,434,821,107 229,710,927,345
1. Tài sản cố định hữu hình 175,646,274,163 176,912,026,602 169,134,989,105 161,535,524,441
- Nguyên giá 605,718,270,482 611,827,768,902 612,518,791,384 613,356,120,784
- Giá trị hao mòn lũy kế -430,071,996,319 -434,915,742,300 -443,383,802,279 -451,820,596,343
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 68,548,690,198 68,424,261,100 68,299,832,002 68,175,402,904
- Nguyên giá 69,912,589,271 69,912,589,271 69,912,589,271 69,912,589,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,363,899,073 -1,488,328,171 -1,612,757,269 -1,737,186,367
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 34,832,505,605 24,168,309,597 23,581,658,097 23,612,944,568
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,832,505,605 24,168,309,597 23,581,658,097 23,612,944,568
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212,600,000 212,600,000 212,600,000 212,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,449,156,225 47,470,325,461 45,349,240,539 43,784,972,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,066,039,500 47,422,432,307 45,301,347,385 43,440,971,411
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,383,116,725 47,893,154 47,893,154 344,001,120
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,218,971,462,014 1,084,692,412,541 1,067,654,104,318 942,699,613,436
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 807,281,840,818 659,648,736,750 642,493,548,419 637,415,737,485
I. Nợ ngắn hạn 784,432,018,154 641,198,248,313 623,638,862,459 617,972,532,713
1. Phải trả người bán ngắn hạn 189,344,970,528 135,210,288,978 65,651,744,689 81,780,919,539
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,523,526,989 10,817,062,632 8,889,059,963 4,304,006,081
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,866,077,947 1,509,203,994 1,645,046,622 129,630,942
4. Phải trả người lao động 11,463,383,779 10,088,346,192 12,334,120,684 10,748,301,853
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,542,438,766 5,273,544,176 7,796,714,276 5,967,688,758
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,135,640,520 5,549,127,028 5,827,957,439 5,953,161,711
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 547,180,972,303 472,391,467,991 521,186,011,464 508,807,516,507
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 375,007,322 359,207,322 308,207,322 281,307,322
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,849,822,664 18,450,488,437 18,854,685,960 19,443,204,772
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 413,636,364 236,363,637 391,590,910 1,201,212,122
7. Phải trả dài hạn khác 6,436,186,300 6,214,124,800 6,463,095,050 6,241,992,650
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 411,689,621,196 425,043,675,791 425,160,555,899 305,283,875,951
I. Vốn chủ sở hữu 411,689,621,196 425,043,675,791 425,160,555,899 305,283,875,951
1. Vốn góp của chủ sở hữu 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -282,205,059,271 -268,851,004,676 -268,734,124,568 -388,610,804,516
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -189,882,432,338 1,578,970,624 1,695,850,732 -118,180,829,216
- LNST chưa phân phối kỳ này -92,322,626,933 -270,429,975,300 -270,429,975,300 -270,429,975,300
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,218,971,462,014 1,084,692,412,541 1,067,654,104,318 942,699,613,436
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.