TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
885,110,707,353 |
766,158,361,311 |
759,729,256,105 |
644,031,640,522 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,693,780,633 |
2,463,343,383 |
15,436,730,252 |
7,549,533,058 |
|
1. Tiền |
4,693,780,633 |
2,463,343,383 |
15,436,730,252 |
7,549,533,058 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
712,859,754,511 |
578,954,148,535 |
564,541,443,153 |
449,071,276,583 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
851,066,280,727 |
712,885,766,087 |
522,605,811,758 |
526,366,804,987 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,583,041,714 |
9,897,276,823 |
11,143,435,674 |
11,084,748,295 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,836,586,960 |
22,232,772,714 |
195,453,862,810 |
193,944,895,378 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-159,626,154,890 |
-166,061,667,089 |
-164,661,667,089 |
-282,325,172,077 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
125,143,471,659 |
142,300,431,901 |
137,470,187,398 |
146,914,111,257 |
|
1. Hàng tồn kho |
138,940,825,259 |
142,807,917,268 |
137,977,672,765 |
152,594,921,289 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,797,353,600 |
-507,485,367 |
-507,485,367 |
-5,680,810,032 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,413,700,550 |
42,440,437,492 |
42,280,895,302 |
40,496,719,624 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,487,197,319 |
35,529,983,195 |
35,352,840,337 |
33,293,276,512 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,926,503,231 |
6,910,454,297 |
6,928,054,965 |
7,203,443,112 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
333,860,754,661 |
318,534,051,230 |
307,924,848,213 |
298,667,972,914 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,384,128,470 |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,384,128,470 |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
244,194,964,361 |
245,336,287,702 |
237,434,821,107 |
229,710,927,345 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
175,646,274,163 |
176,912,026,602 |
169,134,989,105 |
161,535,524,441 |
|
- Nguyên giá |
605,718,270,482 |
611,827,768,902 |
612,518,791,384 |
613,356,120,784 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-430,071,996,319 |
-434,915,742,300 |
-443,383,802,279 |
-451,820,596,343 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,548,690,198 |
68,424,261,100 |
68,299,832,002 |
68,175,402,904 |
|
- Nguyên giá |
69,912,589,271 |
69,912,589,271 |
69,912,589,271 |
69,912,589,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,363,899,073 |
-1,488,328,171 |
-1,612,757,269 |
-1,737,186,367 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
34,832,505,605 |
24,168,309,597 |
23,581,658,097 |
23,612,944,568 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,832,505,605 |
24,168,309,597 |
23,581,658,097 |
23,612,944,568 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,449,156,225 |
47,470,325,461 |
45,349,240,539 |
43,784,972,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,066,039,500 |
47,422,432,307 |
45,301,347,385 |
43,440,971,411 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,383,116,725 |
47,893,154 |
47,893,154 |
344,001,120 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,218,971,462,014 |
1,084,692,412,541 |
1,067,654,104,318 |
942,699,613,436 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
807,281,840,818 |
659,648,736,750 |
642,493,548,419 |
637,415,737,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
784,432,018,154 |
641,198,248,313 |
623,638,862,459 |
617,972,532,713 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
189,344,970,528 |
135,210,288,978 |
65,651,744,689 |
81,780,919,539 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,523,526,989 |
10,817,062,632 |
8,889,059,963 |
4,304,006,081 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,866,077,947 |
1,509,203,994 |
1,645,046,622 |
129,630,942 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,463,383,779 |
10,088,346,192 |
12,334,120,684 |
10,748,301,853 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,542,438,766 |
5,273,544,176 |
7,796,714,276 |
5,967,688,758 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,135,640,520 |
5,549,127,028 |
5,827,957,439 |
5,953,161,711 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
547,180,972,303 |
472,391,467,991 |
521,186,011,464 |
508,807,516,507 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
375,007,322 |
359,207,322 |
308,207,322 |
281,307,322 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,849,822,664 |
18,450,488,437 |
18,854,685,960 |
19,443,204,772 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
413,636,364 |
236,363,637 |
391,590,910 |
1,201,212,122 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,436,186,300 |
6,214,124,800 |
6,463,095,050 |
6,241,992,650 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
411,689,621,196 |
425,043,675,791 |
425,160,555,899 |
305,283,875,951 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
411,689,621,196 |
425,043,675,791 |
425,160,555,899 |
305,283,875,951 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-282,205,059,271 |
-268,851,004,676 |
-268,734,124,568 |
-388,610,804,516 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-189,882,432,338 |
1,578,970,624 |
1,695,850,732 |
-118,180,829,216 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-92,322,626,933 |
-270,429,975,300 |
-270,429,975,300 |
-270,429,975,300 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,218,971,462,014 |
1,084,692,412,541 |
1,067,654,104,318 |
942,699,613,436 |
|