MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Clever Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 135,478,259,616 115,098,723,244 185,159,233,104 117,827,295,665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 135,478,259,616 115,098,723,244 185,159,233,104 117,827,295,665
4. Giá vốn hàng bán 115,421,337,373 102,934,699,960 157,184,873,802 106,570,846,687
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,056,922,243 12,164,023,284 27,974,359,302 11,256,448,978
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,958,474,557 5,564,690,751 5,499,508,670 6,403,799,411
7. Chi phí tài chính 1,041,975,621 866,112,533 1,532,406,058 1,152,531,860
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,041,975,621 46,716,117 1,531,472,166 1,142,802,680
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -212,781,886 -644,721,447
9. Chi phí bán hàng 4,418,319,211 4,121,916,863 3,731,151,885 6,347,534,837
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,518,937,748 3,785,012,169 3,630,980,121 5,041,410,061
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,036,164,220 8,955,672,470 24,366,548,022 4,474,050,184
12. Thu nhập khác -287,855,453 5,863,581 307,273,825 17,250,162
13. Chi phí khác 22,521,640 470,333,661 1,261,713,179 635,616,453
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -310,377,093 -464,470,080 -954,439,354 -618,366,291
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,725,787,127 8,491,202,390 23,412,108,668 3,855,683,893
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,290,986,144 1,355,785,982 5,248,553,198 1,633,135,460
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 151,191,556
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,434,800,983 7,135,416,408 18,012,363,914 2,222,548,433
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,849,214,563 2,844,946,311 15,401,242,704 2,680,767,469
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -414,413,580 4,290,470,097 2,611,121,210 -458,219,036
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.