1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
135,478,259,616 |
115,098,723,244 |
185,159,233,104 |
117,827,295,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
135,478,259,616 |
115,098,723,244 |
185,159,233,104 |
117,827,295,665 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
115,421,337,373 |
102,934,699,960 |
157,184,873,802 |
106,570,846,687 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,056,922,243 |
12,164,023,284 |
27,974,359,302 |
11,256,448,978 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,958,474,557 |
5,564,690,751 |
5,499,508,670 |
6,403,799,411 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,041,975,621 |
866,112,533 |
1,532,406,058 |
1,152,531,860 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,041,975,621 |
46,716,117 |
1,531,472,166 |
1,142,802,680 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-212,781,886 |
-644,721,447 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,418,319,211 |
4,121,916,863 |
3,731,151,885 |
6,347,534,837 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,518,937,748 |
3,785,012,169 |
3,630,980,121 |
5,041,410,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,036,164,220 |
8,955,672,470 |
24,366,548,022 |
4,474,050,184 |
|
12. Thu nhập khác |
-287,855,453 |
5,863,581 |
307,273,825 |
17,250,162 |
|
13. Chi phí khác |
22,521,640 |
470,333,661 |
1,261,713,179 |
635,616,453 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-310,377,093 |
-464,470,080 |
-954,439,354 |
-618,366,291 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,725,787,127 |
8,491,202,390 |
23,412,108,668 |
3,855,683,893 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,290,986,144 |
1,355,785,982 |
5,248,553,198 |
1,633,135,460 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
151,191,556 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,434,800,983 |
7,135,416,408 |
18,012,363,914 |
2,222,548,433 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,849,214,563 |
2,844,946,311 |
15,401,242,704 |
2,680,767,469 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-414,413,580 |
4,290,470,097 |
2,611,121,210 |
-458,219,036 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|