1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
206,355,081,437 |
152,164,738,065 |
135,478,259,616 |
115,098,723,244 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,168,597,988 |
1,201,476,500 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,186,483,449 |
150,963,261,565 |
135,478,259,616 |
115,098,723,244 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
173,450,087,507 |
137,857,099,281 |
115,421,337,373 |
102,934,699,960 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,736,395,942 |
13,106,162,284 |
20,056,922,243 |
12,164,023,284 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,108,629,337 |
5,728,977,897 |
6,958,474,557 |
5,564,690,751 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,509,013,761 |
1,018,732,820 |
1,041,975,621 |
866,112,533 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,041,975,621 |
46,716,117 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,426,051,939 |
4,847,898,667 |
4,418,319,211 |
4,121,916,863 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,778,580,384 |
7,323,295,659 |
5,518,937,748 |
3,785,012,169 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,131,379,195 |
5,645,213,035 |
16,036,164,220 |
8,955,672,470 |
|
12. Thu nhập khác |
487,704 |
467,741,925 |
-287,855,453 |
5,863,581 |
|
13. Chi phí khác |
156,609,736 |
145,050,125 |
22,521,640 |
470,333,661 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-156,122,032 |
322,691,800 |
-310,377,093 |
-464,470,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,975,257,163 |
5,967,904,835 |
15,725,787,127 |
8,491,202,390 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,860,533,022 |
2,107,806,209 |
3,290,986,144 |
1,355,785,982 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,114,724,141 |
3,860,098,626 |
12,434,800,983 |
7,135,416,408 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,114,724,141 |
4,715,082,439 |
12,849,214,563 |
2,844,946,311 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-854,983,813 |
-414,413,580 |
4,290,470,097 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|