1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,660 |
3,715 |
8,274 |
10,241 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,221,678,511 |
2,246,092,561 |
2,246,092,561 |
2,197,264,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,246,092,561 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
231,640,888 |
294,455,286 |
527,049,606 |
277,700,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,453,314,739 |
-2,540,544,132 |
-2,773,133,893 |
-2,474,954,357 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
-1,035,557,330 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,035,557,330 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,417,757,409 |
-2,540,544,132 |
-2,773,133,893 |
-2,474,954,357 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,417,757,409 |
-2,540,544,132 |
-2,773,133,893 |
-2,474,954,357 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,417,757,409 |
-2,540,544,132 |
-2,773,133,893 |
-2,474,954,357 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-54 |
-49 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-54 |
-49 |
|