TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,141,160,070,176 |
1,270,570,470,577 |
1,320,503,640,155 |
1,289,031,193,829 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,937,443,907 |
40,043,305,805 |
38,781,028,129 |
84,296,300,087 |
|
1. Tiền |
19,937,443,907 |
40,043,305,805 |
38,781,028,129 |
84,296,300,087 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
223,232,618,695 |
242,306,247,918 |
240,432,670,861 |
201,645,637,568 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
222,384,439,145 |
239,634,817,368 |
245,413,824,528 |
206,156,684,946 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,645,295,583 |
12,135,166,245 |
4,463,664,400 |
4,625,774,384 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,408,841,726 |
2,742,222,064 |
2,745,515,062 |
3,026,055,867 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,205,957,759 |
-12,205,957,759 |
-12,190,333,129 |
-12,162,877,629 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
834,111,514,171 |
924,633,034,517 |
974,390,498,623 |
930,924,237,671 |
|
1. Hàng tồn kho |
834,111,514,171 |
924,633,034,517 |
974,390,498,623 |
930,924,237,671 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,878,493,403 |
63,587,882,337 |
66,899,442,542 |
72,165,018,503 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
701,165,768 |
707,126,940 |
568,487,210 |
3,440,313,521 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
63,163,851,823 |
62,866,879,585 |
66,317,106,704 |
68,709,487,616 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,475,812 |
13,875,812 |
13,848,628 |
15,217,366 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
343,351,415,463 |
338,796,689,300 |
339,630,264,283 |
327,625,170,786 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
323,978,623,542 |
314,036,448,144 |
322,257,605,519 |
311,273,766,110 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
271,509,855,292 |
262,065,843,664 |
270,781,524,809 |
260,290,389,170 |
|
- Nguyên giá |
622,622,948,958 |
623,495,630,776 |
642,565,177,299 |
642,565,177,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-351,113,093,666 |
-361,429,787,112 |
-371,783,652,490 |
-382,274,788,129 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,468,768,250 |
51,970,604,480 |
51,476,080,710 |
50,983,376,940 |
|
- Nguyên giá |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,113,273,028 |
-20,611,436,798 |
-21,105,960,568 |
-21,598,664,338 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,699,423,623 |
13,889,895,408 |
8,833,051,083 |
8,833,051,083 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,699,423,623 |
13,889,895,408 |
8,833,051,083 |
8,833,051,083 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,680,000,000 |
2,680,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,680,000,000 |
2,680,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,993,368,298 |
8,190,345,748 |
7,539,607,681 |
6,518,353,593 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,319,221,475 |
7,565,802,769 |
6,575,567,451 |
6,185,332,836 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
674,146,823 |
624,542,979 |
964,040,230 |
333,020,757 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,484,511,485,639 |
1,609,367,159,877 |
1,660,133,904,438 |
1,616,656,364,615 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
813,146,083,864 |
928,888,150,501 |
965,153,538,197 |
911,257,334,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
813,146,083,864 |
928,888,150,501 |
965,153,538,197 |
911,257,334,408 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,897,444,592 |
97,919,062,759 |
51,412,640,686 |
50,857,562,175 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,410,665,088 |
19,444,954,878 |
10,390,350,532 |
18,703,054,151 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
936,707,023 |
1,505,472,146 |
2,448,217,922 |
1,273,955,094 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,747,620,243 |
11,304,680,972 |
9,812,007,658 |
5,010,012,433 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,819,916,710 |
3,704,318,004 |
2,801,811,383 |
2,889,275,381 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,661,556,051 |
5,033,019,300 |
3,797,462,459 |
3,395,874,096 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
696,652,715,030 |
789,957,183,315 |
884,471,588,430 |
829,108,141,951 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,459,127 |
19,459,127 |
19,459,127 |
19,459,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
671,365,401,775 |
680,479,009,376 |
694,980,366,241 |
705,399,030,207 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
671,365,401,775 |
680,479,009,376 |
694,980,366,241 |
705,399,030,207 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
227,996,750,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
227,996,750,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
412,968,174,743 |
148,488,342,344 |
162,989,699,209 |
173,408,363,175 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,088,930,404 |
9,502,078,352 |
24,003,435,217 |
10,939,153,929 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
407,879,244,339 |
138,986,263,992 |
138,986,263,992 |
162,469,209,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,484,511,485,639 |
1,609,367,159,877 |
1,660,133,904,438 |
1,616,656,364,615 |
|