TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,588,732,690,520 |
3,607,740,462,736 |
3,748,839,596,683 |
3,839,455,530,541 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,184,648,457 |
72,901,727,741 |
338,346,736,780 |
387,855,741,942 |
|
1. Tiền |
45,184,648,457 |
40,765,659,431 |
30,050,942,199 |
70,855,741,942 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
32,136,068,310 |
308,295,794,581 |
317,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,517,262,744,955 |
1,333,262,744,955 |
1,189,017,700,000 |
1,205,017,700,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,517,262,744,955 |
1,333,262,744,955 |
1,189,017,700,000 |
1,205,017,700,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
562,263,534,423 |
642,515,474,030 |
683,603,744,364 |
732,066,423,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
440,663,027,588 |
529,538,216,388 |
580,307,188,725 |
654,268,204,929 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,447,571,434 |
44,092,992,742 |
53,029,895,150 |
42,996,923,973 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,600,000,000 |
10,600,000,000 |
2,200,000,000 |
2,050,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,802,132,670 |
75,597,404,478 |
66,532,568,380 |
63,852,743,884 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,735,201,212 |
-17,969,042,949 |
-19,147,996,170 |
-31,764,224,435 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
486,003,943 |
655,903,371 |
682,088,279 |
662,774,931 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,428,269,291,913 |
1,527,920,619,522 |
1,501,605,937,996 |
1,466,857,166,709 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,460,887,886,322 |
1,560,092,088,924 |
1,527,935,221,653 |
1,491,571,074,416 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-32,618,594,409 |
-32,171,469,402 |
-26,329,283,657 |
-24,713,907,707 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,752,470,772 |
31,139,896,488 |
36,265,477,543 |
47,658,498,608 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,135,313,070 |
26,838,802,488 |
33,035,302,224 |
44,987,623,366 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,599,506,711 |
2,334,496,154 |
1,283,086,579 |
1,333,331,682 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,017,650,991 |
1,966,597,846 |
1,947,088,740 |
1,337,543,560 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,548,046,668,256 |
1,536,031,683,434 |
1,531,442,885,102 |
1,627,756,234,720 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
331,952,117,108 |
347,489,176,677 |
357,504,851,838 |
366,943,654,159 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
331,952,117,108 |
347,489,176,677 |
357,504,851,838 |
366,943,654,159 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
507,526,222,564 |
479,625,196,451 |
460,808,339,977 |
439,123,243,902 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
491,900,800,613 |
464,970,215,671 |
446,986,126,925 |
425,861,523,672 |
|
- Nguyên giá |
1,021,849,135,402 |
1,018,637,892,137 |
1,021,388,767,908 |
1,026,347,861,999 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-529,948,334,789 |
-553,667,676,466 |
-574,402,640,983 |
-600,486,338,327 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,625,421,951 |
14,654,980,780 |
13,822,213,052 |
13,261,720,230 |
|
- Nguyên giá |
32,148,567,346 |
32,148,567,346 |
32,268,567,346 |
32,568,567,346 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,523,145,395 |
-17,493,586,566 |
-18,446,354,294 |
-19,306,847,116 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,338,950,004 |
1,612,699,384 |
1,896,008,282 |
4,590,174,133 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,338,950,004 |
1,612,699,384 |
1,896,008,282 |
4,590,174,133 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
512,831,200,000 |
512,831,200,000 |
512,831,200,000 |
615,831,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
393,631,200,000 |
393,631,200,000 |
393,631,200,000 |
401,631,200,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
119,200,000,000 |
119,200,000,000 |
119,200,000,000 |
119,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
95,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
194,398,178,580 |
194,473,410,922 |
198,402,485,005 |
201,267,962,526 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
186,344,836,778 |
186,781,405,730 |
189,452,637,647 |
191,951,361,477 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,053,341,802 |
7,692,005,192 |
8,949,847,358 |
9,316,601,049 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,136,779,358,776 |
5,143,772,146,170 |
5,280,282,481,785 |
5,467,211,765,261 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,283,888,969,867 |
1,419,019,820,282 |
1,389,285,519,980 |
1,554,994,395,371 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,273,776,141,454 |
1,409,977,422,334 |
1,380,525,708,190 |
1,542,324,168,489 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
234,768,314,967 |
298,195,200,192 |
298,060,989,981 |
347,514,345,447 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
149,425,988,863 |
202,864,114,616 |
180,150,303,403 |
160,976,991,093 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,229,254,303 |
45,015,995,263 |
94,224,788,159 |
122,055,076,239 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,837,147,421 |
16,435,133,422 |
15,868,779,477 |
23,034,215,577 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,296,332,381 |
47,627,847,053 |
62,372,719,431 |
30,570,918,651 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
657,586,157 |
1,380,344,630 |
1,255,344,629 |
1,630,344,632 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,385,954,787 |
11,873,355,255 |
5,296,834,803 |
3,802,766,572 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
781,645,525,044 |
737,530,073,937 |
674,937,669,848 |
813,722,672,711 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
530,037,531 |
49,055,357,966 |
48,358,278,459 |
39,016,837,567 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,112,828,413 |
9,042,397,948 |
8,759,811,790 |
12,670,226,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,579,424,663 |
2,449,080,031 |
2,166,493,873 |
1,883,907,715 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,533,403,750 |
6,593,317,917 |
6,593,317,917 |
10,786,319,167 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,852,890,388,909 |
3,724,752,325,888 |
3,890,996,961,805 |
3,912,217,369,890 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,852,890,388,909 |
3,724,752,325,888 |
3,890,996,961,805 |
3,912,217,369,890 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
876,503,440,000 |
1,358,461,220,000 |
1,358,461,220,000 |
1,358,461,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
876,503,440,000 |
1,358,461,220,000 |
|
1,358,461,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,419,304,688,703 |
1,419,298,588,703 |
1,419,298,588,703 |
1,419,298,588,703 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-653,230,147 |
-653,230,147 |
-653,230,147 |
-653,230,147 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,138,524,261 |
5,387,266 |
5,387,266 |
5,387,266 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,532,596,966,092 |
947,640,360,066 |
1,113,884,995,983 |
1,135,105,404,068 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
119,911,855,719 |
278,696,071,133 |
444,940,707,050 |
519,524,114,733 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,412,685,110,373 |
668,944,288,933 |
668,944,288,933 |
615,581,289,335 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,136,779,358,776 |
5,143,772,146,170 |
5,280,282,481,785 |
5,467,211,765,261 |
|