MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,588,732,690,520 3,607,740,462,736 3,748,839,596,683 3,839,455,530,541
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,184,648,457 72,901,727,741 338,346,736,780 387,855,741,942
1. Tiền 45,184,648,457 40,765,659,431 30,050,942,199 70,855,741,942
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 32,136,068,310 308,295,794,581 317,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,517,262,744,955 1,333,262,744,955 1,189,017,700,000 1,205,017,700,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,517,262,744,955 1,333,262,744,955 1,189,017,700,000 1,205,017,700,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 562,263,534,423 642,515,474,030 683,603,744,364 732,066,423,282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 440,663,027,588 529,538,216,388 580,307,188,725 654,268,204,929
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,447,571,434 44,092,992,742 53,029,895,150 42,996,923,973
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,600,000,000 10,600,000,000 2,200,000,000 2,050,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,802,132,670 75,597,404,478 66,532,568,380 63,852,743,884
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,735,201,212 -17,969,042,949 -19,147,996,170 -31,764,224,435
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 486,003,943 655,903,371 682,088,279 662,774,931
IV. Hàng tồn kho 1,428,269,291,913 1,527,920,619,522 1,501,605,937,996 1,466,857,166,709
1. Hàng tồn kho 1,460,887,886,322 1,560,092,088,924 1,527,935,221,653 1,491,571,074,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,618,594,409 -32,171,469,402 -26,329,283,657 -24,713,907,707
V.Tài sản ngắn hạn khác 25,752,470,772 31,139,896,488 36,265,477,543 47,658,498,608
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,135,313,070 26,838,802,488 33,035,302,224 44,987,623,366
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,599,506,711 2,334,496,154 1,283,086,579 1,333,331,682
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,017,650,991 1,966,597,846 1,947,088,740 1,337,543,560
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,548,046,668,256 1,536,031,683,434 1,531,442,885,102 1,627,756,234,720
I. Các khoản phải thu dài hạn 331,952,117,108 347,489,176,677 357,504,851,838 366,943,654,159
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 331,952,117,108 347,489,176,677 357,504,851,838 366,943,654,159
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 507,526,222,564 479,625,196,451 460,808,339,977 439,123,243,902
1. Tài sản cố định hữu hình 491,900,800,613 464,970,215,671 446,986,126,925 425,861,523,672
- Nguyên giá 1,021,849,135,402 1,018,637,892,137 1,021,388,767,908 1,026,347,861,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -529,948,334,789 -553,667,676,466 -574,402,640,983 -600,486,338,327
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,625,421,951 14,654,980,780 13,822,213,052 13,261,720,230
- Nguyên giá 32,148,567,346 32,148,567,346 32,268,567,346 32,568,567,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,523,145,395 -17,493,586,566 -18,446,354,294 -19,306,847,116
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,338,950,004 1,612,699,384 1,896,008,282 4,590,174,133
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,338,950,004 1,612,699,384 1,896,008,282 4,590,174,133
V. Đầu tư tài chính dài hạn 512,831,200,000 512,831,200,000 512,831,200,000 615,831,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 393,631,200,000 393,631,200,000 393,631,200,000 401,631,200,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 119,200,000,000 119,200,000,000 119,200,000,000 119,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 194,398,178,580 194,473,410,922 198,402,485,005 201,267,962,526
1. Chi phí trả trước dài hạn 186,344,836,778 186,781,405,730 189,452,637,647 191,951,361,477
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,053,341,802 7,692,005,192 8,949,847,358 9,316,601,049
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,136,779,358,776 5,143,772,146,170 5,280,282,481,785 5,467,211,765,261
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,283,888,969,867 1,419,019,820,282 1,389,285,519,980 1,554,994,395,371
I. Nợ ngắn hạn 1,273,776,141,454 1,409,977,422,334 1,380,525,708,190 1,542,324,168,489
1. Phải trả người bán ngắn hạn 234,768,314,967 298,195,200,192 298,060,989,981 347,514,345,447
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 149,425,988,863 202,864,114,616 180,150,303,403 160,976,991,093
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,229,254,303 45,015,995,263 94,224,788,159 122,055,076,239
4. Phải trả người lao động 16,837,147,421 16,435,133,422 15,868,779,477 23,034,215,577
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,296,332,381 47,627,847,053 62,372,719,431 30,570,918,651
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 657,586,157 1,380,344,630 1,255,344,629 1,630,344,632
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,385,954,787 11,873,355,255 5,296,834,803 3,802,766,572
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 781,645,525,044 737,530,073,937 674,937,669,848 813,722,672,711
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 530,037,531 49,055,357,966 48,358,278,459 39,016,837,567
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,112,828,413 9,042,397,948 8,759,811,790 12,670,226,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,579,424,663 2,449,080,031 2,166,493,873 1,883,907,715
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,533,403,750 6,593,317,917 6,593,317,917 10,786,319,167
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,852,890,388,909 3,724,752,325,888 3,890,996,961,805 3,912,217,369,890
I. Vốn chủ sở hữu 3,852,890,388,909 3,724,752,325,888 3,890,996,961,805 3,912,217,369,890
1. Vốn góp của chủ sở hữu 876,503,440,000 1,358,461,220,000 1,358,461,220,000 1,358,461,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 876,503,440,000 1,358,461,220,000 1,358,461,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,419,304,688,703 1,419,298,588,703 1,419,298,588,703 1,419,298,588,703
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -653,230,147 -653,230,147 -653,230,147 -653,230,147
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,138,524,261 5,387,266 5,387,266 5,387,266
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,532,596,966,092 947,640,360,066 1,113,884,995,983 1,135,105,404,068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 119,911,855,719 278,696,071,133 444,940,707,050 519,524,114,733
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,412,685,110,373 668,944,288,933 668,944,288,933 615,581,289,335
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,136,779,358,776 5,143,772,146,170 5,280,282,481,785 5,467,211,765,261
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.