1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
141,502,844,702 |
28,853,745,006 |
127,958,936,151 |
147,390,678,673 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
141,502,844,702 |
28,853,745,006 |
127,958,936,151 |
147,390,678,673 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
117,049,392,761 |
22,231,035,997 |
97,354,291,226 |
125,483,170,403 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,453,451,941 |
6,622,709,009 |
30,604,644,925 |
21,907,508,270 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,246,911,432 |
20,529,147 |
859,678,121 |
4,053,577,977 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,443,512,554 |
4,766,098,528 |
15,715,066,295 |
5,754,990,314 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,443,512,554 |
4,766,098,528 |
14,152,039,199 |
5,302,894,423 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
2,239,800,000 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,514,842,541 |
918,515,107 |
938,734,060 |
2,946,559,291 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,743,288,745 |
3,908,438,450 |
2,445,487,390 |
4,191,171,266 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,998,719,533 |
-710,013,929 |
12,365,035,301 |
13,068,365,376 |
|
12. Thu nhập khác |
2,178,983,046 |
3,381,819,756 |
399,382,973 |
9,672 |
|
13. Chi phí khác |
3,709,561 |
2,217,092,614 |
41,738 |
115,660 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,175,273,485 |
1,164,727,142 |
399,341,235 |
-105,988 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,173,993,018 |
454,713,213 |
12,764,376,536 |
13,068,259,388 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,198,942,861 |
101,074,566 |
1,911,818,757 |
2,758,248,229 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-28,449,375 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,975,050,157 |
353,638,647 |
10,881,007,154 |
10,310,011,159 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,599,258,672 |
-671,907,501 |
11,014,197,140 |
10,599,203,861 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
375,791,485 |
1,025,546,148 |
-133,189,986 |
-289,192,702 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
387 |
-22 |
367 |
101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
387 |
-22 |
477 |
|
|