1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,481,004,815 |
110,283,283,315 |
59,173,983,515 |
74,123,644,036 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
14,280,900 |
|
14,320,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,481,004,815 |
110,269,002,415 |
59,173,983,515 |
74,109,323,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,136,322,829 |
85,045,923,192 |
45,718,834,220 |
58,737,719,249 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,344,681,986 |
25,223,079,223 |
13,455,149,295 |
15,371,603,987 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
98,958,963 |
135,032,423 |
133,604,108 |
192,020,630 |
|
7. Chi phí tài chính |
312,721,638 |
76,604,754 |
214,662,502 |
229,353,249 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
312,721,638 |
276,296,855 |
214,662,502 |
229,353,249 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,136,130,020 |
5,133,502,199 |
2,234,072,769 |
2,257,338,648 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,592,958,866 |
5,601,031,363 |
5,620,503,645 |
5,796,214,951 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,401,830,425 |
14,546,973,330 |
5,519,514,487 |
7,280,717,769 |
|
12. Thu nhập khác |
48,740,202 |
309,234,306 |
112,826,986 |
1,208,701,779 |
|
13. Chi phí khác |
43,129,445 |
64,666,677 |
60,586,061 |
67,898,859 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,610,757 |
244,567,629 |
52,240,925 |
1,140,802,920 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,407,441,182 |
14,791,540,959 |
5,571,755,412 |
8,421,520,689 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,595,689,741 |
2,694,575,419 |
1,179,805,002 |
1,754,500,193 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,811,751,441 |
12,096,965,540 |
4,391,950,410 |
6,667,020,496 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,149,149,932 |
11,152,082,944 |
3,899,875,924 |
6,274,522,457 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
662,601,509 |
944,882,596 |
492,074,486 |
392,498,039 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
673 |
739 |
362 |
382 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
673 |
739 |
362 |
382 |
|