MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 808,541,765,389 755,462,182,231 806,412,853,948 1,672,244,017,833
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,473,951,829 7,847,866,214 92,114,784,125 912,482,722,179
1. Tiền 25,473,951,829 7,847,866,214 20,114,784,125 30,482,722,179
2. Các khoản tương đương tiền 72,000,000,000 882,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 230,104,453,924 175,671,668,109 179,248,050,788 227,748,275,717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 122,663,456,108 93,660,137,978 176,159,016,809 205,384,461,282
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,730,883,231 10,672,232,276 3,309,185,244 18,107,099,091
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 103,309,539,425 71,938,722,695 384,197,721 4,861,064,330
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -599,424,840 -599,424,840 -604,348,986 -604,348,986
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 550,200,323,572 569,140,472,329 534,226,522,672 529,513,299,626
1. Hàng tồn kho 550,261,690,911 569,201,839,668 534,287,890,011 529,574,666,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -61,367,339 -61,367,339 -61,367,339 -61,367,339
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,763,036,064 2,802,175,579 823,496,363 2,499,720,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,021,109,519 1,064,459,319 764,632,693 2,399,808,783
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,683,062,875 1,737,716,260
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 58,863,670 58,863,670 99,911,528
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 116,315,142,584 367,564,199,888 366,317,372,222 368,644,758,873
I. Các khoản phải thu dài hạn 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 155,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 255,000,000,000 255,000,000,000 100,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,381,530,475 21,794,589,689 20,720,342,432 23,220,309,492
1. Tài sản cố định hữu hình 16,908,406,926 13,403,597,380 12,411,481,363 14,987,611,921
- Nguyên giá 131,301,156,734 128,252,138,424 128,252,138,424 131,851,890,740
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,392,749,808 -114,848,541,044 -115,840,657,061 -116,864,278,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,473,123,549 8,390,992,309 8,308,861,069 8,232,697,571
- Nguyên giá 13,538,067,330 13,538,067,330 13,538,067,330 13,538,067,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,064,943,781 -5,147,075,021 -5,229,206,261 -5,305,369,759
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 72,214,351,200 72,214,351,200 72,214,351,200 72,214,351,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 73,681,851,200 73,681,851,200 73,681,851,200 73,681,851,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,647,500,000 -1,647,500,000 -1,647,500,000 -1,647,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 18,719,260,909 18,555,258,999 18,382,678,590 18,210,098,181
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,719,260,909 18,539,588,000 18,367,007,591 18,194,427,182
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,670,999 15,670,999 15,670,999
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 924,856,907,973 1,123,026,382,119 1,172,730,226,170 2,040,888,776,706
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 459,927,830,076 660,046,149,573 699,153,480,196 809,711,707,925
I. Nợ ngắn hạn 450,259,058,926 400,599,844,352 446,347,202,449 553,928,704,149
1. Phải trả người bán ngắn hạn 106,280,380,044 98,460,207,447 81,676,117,197 109,801,295,491
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 626,004,470 10,060,974,691 9,951,429,374 85,887,224,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,442,177,438 3,307,835,911 6,818,130,215 5,279,186,081
4. Phải trả người lao động 3,509,983,086 2,030,800,414 3,138,802,451 3,452,159,471
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,490,917,586 2,812,057,407 10,658,005,140 5,836,712,900
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,702,935,683 1,856,179,188 1,226,853,075 1,336,377,163
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 309,006,071,937 278,871,200,612 329,513,064,295 340,816,062,809
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,032,695,963 1,032,695,963 1,196,907,983 1,196,907,983
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,167,892,719 2,167,892,719 2,167,892,719 322,777,751
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,668,771,150 259,446,305,221 252,806,277,747 255,783,003,776
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 250,000,000,000 242,055,273,973 245,032,000,002
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 185,610,470 28,449,376
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,483,160,680 9,417,855,845 10,751,003,774 10,751,003,774
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 464,929,077,897 462,980,232,546 473,576,745,974 1,231,177,068,781
I. Vốn chủ sở hữu 464,929,077,897 462,980,232,546 473,576,745,974 1,231,177,068,781
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 1,049,999,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 1,049,999,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,344,945,181 1,344,945,181 1,344,945,181 -2,615,654,819
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,314,918,377 56,310,978,987 56,310,978,987 56,310,978,987
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,250,700,890 86,861,951,845 97,591,655,248 109,441,840,757
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,227,754,972 25,366,098,773 36,238,049,053 10,599,203,861
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,022,945,918 61,495,853,072 61,353,606,195 98,842,636,896
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,963,001,499 9,406,844,583 9,273,654,608 8,984,461,906
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 924,856,907,973 1,123,026,382,119 1,172,730,226,170 2,040,888,776,706
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.