TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
808,541,765,389 |
755,462,182,231 |
806,412,853,948 |
1,672,244,017,833 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,473,951,829 |
7,847,866,214 |
92,114,784,125 |
912,482,722,179 |
|
1. Tiền |
25,473,951,829 |
7,847,866,214 |
20,114,784,125 |
30,482,722,179 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
72,000,000,000 |
882,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
230,104,453,924 |
175,671,668,109 |
179,248,050,788 |
227,748,275,717 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,663,456,108 |
93,660,137,978 |
176,159,016,809 |
205,384,461,282 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,730,883,231 |
10,672,232,276 |
3,309,185,244 |
18,107,099,091 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
103,309,539,425 |
71,938,722,695 |
384,197,721 |
4,861,064,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-599,424,840 |
-599,424,840 |
-604,348,986 |
-604,348,986 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
550,200,323,572 |
569,140,472,329 |
534,226,522,672 |
529,513,299,626 |
|
1. Hàng tồn kho |
550,261,690,911 |
569,201,839,668 |
534,287,890,011 |
529,574,666,965 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-61,367,339 |
-61,367,339 |
-61,367,339 |
-61,367,339 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,763,036,064 |
2,802,175,579 |
823,496,363 |
2,499,720,311 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,021,109,519 |
1,064,459,319 |
764,632,693 |
2,399,808,783 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,683,062,875 |
1,737,716,260 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
58,863,670 |
|
58,863,670 |
99,911,528 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
116,315,142,584 |
367,564,199,888 |
366,317,372,222 |
368,644,758,873 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
155,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,381,530,475 |
21,794,589,689 |
20,720,342,432 |
23,220,309,492 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,908,406,926 |
13,403,597,380 |
12,411,481,363 |
14,987,611,921 |
|
- Nguyên giá |
131,301,156,734 |
128,252,138,424 |
128,252,138,424 |
131,851,890,740 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,392,749,808 |
-114,848,541,044 |
-115,840,657,061 |
-116,864,278,819 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,473,123,549 |
8,390,992,309 |
8,308,861,069 |
8,232,697,571 |
|
- Nguyên giá |
13,538,067,330 |
13,538,067,330 |
13,538,067,330 |
13,538,067,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,064,943,781 |
-5,147,075,021 |
-5,229,206,261 |
-5,305,369,759 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,214,351,200 |
72,214,351,200 |
72,214,351,200 |
72,214,351,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
73,681,851,200 |
73,681,851,200 |
73,681,851,200 |
73,681,851,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,647,500,000 |
-1,647,500,000 |
-1,647,500,000 |
-1,647,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,719,260,909 |
18,555,258,999 |
18,382,678,590 |
18,210,098,181 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,719,260,909 |
18,539,588,000 |
18,367,007,591 |
18,194,427,182 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
15,670,999 |
15,670,999 |
15,670,999 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
924,856,907,973 |
1,123,026,382,119 |
1,172,730,226,170 |
2,040,888,776,706 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
459,927,830,076 |
660,046,149,573 |
699,153,480,196 |
809,711,707,925 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
450,259,058,926 |
400,599,844,352 |
446,347,202,449 |
553,928,704,149 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,280,380,044 |
98,460,207,447 |
81,676,117,197 |
109,801,295,491 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
626,004,470 |
10,060,974,691 |
9,951,429,374 |
85,887,224,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,442,177,438 |
3,307,835,911 |
6,818,130,215 |
5,279,186,081 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,509,983,086 |
2,030,800,414 |
3,138,802,451 |
3,452,159,471 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,490,917,586 |
2,812,057,407 |
10,658,005,140 |
5,836,712,900 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,702,935,683 |
1,856,179,188 |
1,226,853,075 |
1,336,377,163 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
309,006,071,937 |
278,871,200,612 |
329,513,064,295 |
340,816,062,809 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,032,695,963 |
1,032,695,963 |
1,196,907,983 |
1,196,907,983 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,167,892,719 |
2,167,892,719 |
2,167,892,719 |
322,777,751 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,668,771,150 |
259,446,305,221 |
252,806,277,747 |
255,783,003,776 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
250,000,000,000 |
242,055,273,973 |
245,032,000,002 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
185,610,470 |
28,449,376 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,483,160,680 |
9,417,855,845 |
10,751,003,774 |
10,751,003,774 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
464,929,077,897 |
462,980,232,546 |
473,576,745,974 |
1,231,177,068,781 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
464,929,077,897 |
462,980,232,546 |
473,576,745,974 |
1,231,177,068,781 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
1,049,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
1,049,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,344,945,181 |
1,344,945,181 |
1,344,945,181 |
-2,615,654,819 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,314,918,377 |
56,310,978,987 |
56,310,978,987 |
56,310,978,987 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,250,700,890 |
86,861,951,845 |
97,591,655,248 |
109,441,840,757 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,227,754,972 |
25,366,098,773 |
36,238,049,053 |
10,599,203,861 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,022,945,918 |
61,495,853,072 |
61,353,606,195 |
98,842,636,896 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,963,001,499 |
9,406,844,583 |
9,273,654,608 |
8,984,461,906 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
924,856,907,973 |
1,123,026,382,119 |
1,172,730,226,170 |
2,040,888,776,706 |
|