TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
518,436,725,618 |
912,047,610,472 |
735,005,304,354 |
808,541,765,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,505,597,315 |
204,718,811,131 |
33,030,749,555 |
25,473,951,829 |
|
1. Tiền |
57,505,597,315 |
144,718,811,131 |
33,030,749,555 |
25,473,951,829 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
60,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
269,022,976,032 |
210,012,551,628 |
157,137,579,311 |
230,104,453,924 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,649,910,016 |
166,033,593,937 |
110,850,136,391 |
122,663,456,108 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
85,192,037,674 |
41,714,733,309 |
43,884,706,160 |
4,730,883,231 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,778,142,816 |
2,863,649,222 |
3,002,161,600 |
103,309,539,425 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-597,114,474 |
-599,424,840 |
-599,424,840 |
-599,424,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
184,228,590,221 |
495,868,029,496 |
540,183,786,553 |
550,200,323,572 |
|
1. Hàng tồn kho |
184,289,957,560 |
495,929,396,835 |
540,245,153,892 |
550,261,690,911 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-61,367,339 |
-61,367,339 |
-61,367,339 |
-61,367,339 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,679,562,050 |
1,448,218,217 |
4,653,188,935 |
2,763,036,064 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,863,861,306 |
1,375,790,794 |
1,210,860,819 |
1,021,109,519 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,756,837,074 |
13,563,753 |
3,383,464,446 |
1,683,062,875 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
58,863,670 |
58,863,670 |
58,863,670 |
58,863,670 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
137,530,636,110 |
137,837,602,832 |
118,466,371,466 |
116,315,142,584 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,011,263,927 |
3,011,263,927 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,011,263,927 |
3,011,263,927 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,826,873,422 |
74,269,604,977 |
25,796,791,734 |
25,381,530,475 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,528,278,394 |
24,440,418,604 |
17,240,534,195 |
16,908,406,926 |
|
- Nguyên giá |
173,769,661,799 |
175,428,166,345 |
130,246,556,734 |
131,301,156,734 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,241,383,405 |
-150,987,747,741 |
-113,006,022,539 |
-114,392,749,808 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
50,298,595,028 |
49,829,186,373 |
8,556,257,539 |
8,473,123,549 |
|
- Nguyên giá |
57,616,069,334 |
57,651,069,334 |
13,538,067,330 |
13,538,067,330 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,317,474,306 |
-7,821,882,961 |
-4,981,809,791 |
-5,064,943,781 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
|
|
- Nguyên giá |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,530,387,998 |
26,530,387,998 |
73,664,739,197 |
72,214,351,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
73,681,851,200 |
73,681,851,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-197,112,002 |
-197,112,002 |
-197,112,003 |
-1,647,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,578,218,391 |
25,442,453,558 |
19,004,840,535 |
18,719,260,909 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,196,596,734 |
25,060,831,901 |
18,897,029,573 |
18,719,260,909 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
381,621,657 |
381,621,657 |
107,810,962 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
655,967,361,728 |
1,049,885,213,304 |
853,471,675,820 |
924,856,907,973 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
374,862,635,083 |
543,318,051,366 |
382,903,326,638 |
459,927,830,076 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
328,790,790,483 |
496,310,099,890 |
371,993,145,062 |
450,259,058,926 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,332,255,425 |
212,192,588,834 |
94,175,272,303 |
106,280,380,044 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
949,924,552 |
446,985,405 |
480,252,903 |
626,004,470 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,741,133,450 |
9,021,201,998 |
4,345,066,907 |
6,442,177,438 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,700,249,314 |
9,045,444,819 |
3,165,045,282 |
3,509,983,086 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,263,035,414 |
16,214,571,471 |
4,267,740,027 |
4,490,917,586 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,917,252,168 |
1,691,111,051 |
1,062,468,664 |
16,702,935,683 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
208,779,831,442 |
244,809,189,776 |
263,462,049,691 |
309,006,071,937 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,107,274 |
1,042,760,347 |
1,042,760,347 |
1,032,695,963 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,083,001,444 |
1,846,246,189 |
-7,511,062 |
2,167,892,719 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
46,071,844,600 |
47,007,951,476 |
10,910,181,576 |
9,668,771,150 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
32,946,001,502 |
32,946,001,502 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
326,114,941 |
326,114,941 |
185,610,470 |
185,610,470 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,799,728,157 |
13,735,835,033 |
10,724,571,106 |
9,483,160,680 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
281,104,726,645 |
506,567,161,938 |
470,568,349,182 |
464,929,077,897 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
281,104,726,645 |
506,567,161,938 |
470,568,349,182 |
464,929,077,897 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,527,143,181 |
1,344,945,181 |
1,344,945,181 |
1,344,945,181 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,603,197,685 |
62,760,793,287 |
56,314,918,377 |
56,314,918,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,771,773,689 |
100,678,321,905 |
95,768,219,504 |
89,250,700,890 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,076,491,824 |
56,983,040,040 |
15,889,704,831 |
27,227,754,972 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,695,281,865 |
43,695,281,865 |
79,878,514,673 |
62,022,945,918 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,147,100,140 |
32,727,589,615 |
8,084,754,170 |
8,963,001,499 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
655,967,361,728 |
1,049,885,213,304 |
853,471,675,820 |
924,856,907,973 |
|