MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 518,436,725,618 912,047,610,472 735,005,304,354 808,541,765,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,505,597,315 204,718,811,131 33,030,749,555 25,473,951,829
1. Tiền 57,505,597,315 144,718,811,131 33,030,749,555 25,473,951,829
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 269,022,976,032 210,012,551,628 157,137,579,311 230,104,453,924
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 134,649,910,016 166,033,593,937 110,850,136,391 122,663,456,108
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 85,192,037,674 41,714,733,309 43,884,706,160 4,730,883,231
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,778,142,816 2,863,649,222 3,002,161,600 103,309,539,425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -597,114,474 -599,424,840 -599,424,840 -599,424,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 184,228,590,221 495,868,029,496 540,183,786,553 550,200,323,572
1. Hàng tồn kho 184,289,957,560 495,929,396,835 540,245,153,892 550,261,690,911
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -61,367,339 -61,367,339 -61,367,339 -61,367,339
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,679,562,050 1,448,218,217 4,653,188,935 2,763,036,064
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,863,861,306 1,375,790,794 1,210,860,819 1,021,109,519
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,756,837,074 13,563,753 3,383,464,446 1,683,062,875
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 58,863,670 58,863,670 58,863,670 58,863,670
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 137,530,636,110 137,837,602,832 118,466,371,466 116,315,142,584
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,011,263,927 3,011,263,927
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,011,263,927 3,011,263,927
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,826,873,422 74,269,604,977 25,796,791,734 25,381,530,475
1. Tài sản cố định hữu hình 24,528,278,394 24,440,418,604 17,240,534,195 16,908,406,926
- Nguyên giá 173,769,661,799 175,428,166,345 130,246,556,734 131,301,156,734
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,241,383,405 -150,987,747,741 -113,006,022,539 -114,392,749,808
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 50,298,595,028 49,829,186,373 8,556,257,539 8,473,123,549
- Nguyên giá 57,616,069,334 57,651,069,334 13,538,067,330 13,538,067,330
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,317,474,306 -7,821,882,961 -4,981,809,791 -5,064,943,781
III. Bất động sản đầu tư 8,583,892,372 8,583,892,372
- Nguyên giá 8,583,892,372 8,583,892,372
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,530,387,998 26,530,387,998 73,664,739,197 72,214,351,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,547,500,000 26,547,500,000 73,681,851,200 73,681,851,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -197,112,002 -197,112,002 -197,112,003 -1,647,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 24,578,218,391 25,442,453,558 19,004,840,535 18,719,260,909
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,196,596,734 25,060,831,901 18,897,029,573 18,719,260,909
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 381,621,657 381,621,657 107,810,962
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 655,967,361,728 1,049,885,213,304 853,471,675,820 924,856,907,973
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 374,862,635,083 543,318,051,366 382,903,326,638 459,927,830,076
I. Nợ ngắn hạn 328,790,790,483 496,310,099,890 371,993,145,062 450,259,058,926
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,332,255,425 212,192,588,834 94,175,272,303 106,280,380,044
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 949,924,552 446,985,405 480,252,903 626,004,470
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,741,133,450 9,021,201,998 4,345,066,907 6,442,177,438
4. Phải trả người lao động 3,700,249,314 9,045,444,819 3,165,045,282 3,509,983,086
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,263,035,414 16,214,571,471 4,267,740,027 4,490,917,586
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,917,252,168 1,691,111,051 1,062,468,664 16,702,935,683
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 208,779,831,442 244,809,189,776 263,462,049,691 309,006,071,937
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,107,274 1,042,760,347 1,042,760,347 1,032,695,963
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,083,001,444 1,846,246,189 -7,511,062 2,167,892,719
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,071,844,600 47,007,951,476 10,910,181,576 9,668,771,150
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 32,946,001,502 32,946,001,502
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 326,114,941 326,114,941 185,610,470 185,610,470
12. Dự phòng phải trả dài hạn 12,799,728,157 13,735,835,033 10,724,571,106 9,483,160,680
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 281,104,726,645 506,567,161,938 470,568,349,182 464,929,077,897
I. Vốn chủ sở hữu 281,104,726,645 506,567,161,938 470,568,349,182 464,929,077,897
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,527,143,181 1,344,945,181 1,344,945,181 1,344,945,181
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,603,197,685 62,760,793,287 56,314,918,377 56,314,918,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,771,773,689 100,678,321,905 95,768,219,504 89,250,700,890
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,076,491,824 56,983,040,040 15,889,704,831 27,227,754,972
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,695,281,865 43,695,281,865 79,878,514,673 62,022,945,918
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,147,100,140 32,727,589,615 8,084,754,170 8,963,001,499
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 655,967,361,728 1,049,885,213,304 853,471,675,820 924,856,907,973
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.