TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
308,974,505,655 |
295,668,241,107 |
294,051,470,280 |
286,144,705,923 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
100,335,048,889 |
57,685,853,829 |
55,111,953,168 |
50,015,811,356 |
|
1. Tiền |
5,835,048,889 |
5,280,409,715 |
13,611,953,168 |
7,515,811,356 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
94,500,000,000 |
52,405,444,114 |
41,500,000,000 |
42,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,390,288,905 |
104,520,040,254 |
83,272,680,932 |
110,872,167,641 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,865,146,508 |
101,654,260,952 |
81,257,587,289 |
107,157,817,501 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,987,346,214 |
2,499,821,176 |
2,144,453,188 |
2,773,960,818 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,136,825,609 |
964,987,552 |
469,669,881 |
1,539,418,748 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-599,029,426 |
-599,029,426 |
-599,029,426 |
-599,029,426 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
144,877,065,802 |
129,773,091,217 |
151,007,358,469 |
121,788,575,042 |
|
1. Hàng tồn kho |
144,975,132,458 |
129,871,157,873 |
151,105,425,125 |
121,886,641,698 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-98,066,656 |
-98,066,656 |
-98,066,656 |
-98,066,656 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,372,102,059 |
3,689,255,807 |
4,659,477,711 |
3,468,151,884 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,418,880,332 |
2,833,732,489 |
2,313,800,654 |
2,531,910,519 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
369,466,449 |
292,000,391 |
1,816,754,864 |
248,738,533 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
583,755,278 |
563,522,927 |
528,922,193 |
687,502,832 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,941,795,395 |
73,559,104,952 |
74,479,090,752 |
72,212,982,144 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,936,501,896 |
35,774,766,646 |
35,357,472,363 |
33,288,127,292 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,708,350,988 |
26,012,916,231 |
25,946,500,131 |
23,987,939,474 |
|
- Nguyên giá |
178,814,912,302 |
184,260,853,901 |
185,285,964,946 |
185,285,964,946 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,106,561,314 |
-158,247,937,670 |
-159,339,464,815 |
-161,298,025,472 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,228,150,908 |
9,761,850,415 |
9,410,972,232 |
9,300,187,818 |
|
- Nguyên giá |
23,615,853,669 |
23,615,853,669 |
23,615,853,669 |
23,615,853,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,387,702,761 |
-13,854,003,254 |
-14,204,881,437 |
-14,315,665,851 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
- Nguyên giá |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
8,583,892,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
212,641,599 |
6,672,727 |
|
8,900,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
212,641,599 |
6,672,727 |
|
8,900,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,180,717,572 |
25,180,717,572 |
26,197,500,000 |
27,111,230,889 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
422,808,877 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
338,034,015 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,366,782,428 |
-1,366,782,428 |
-350,000,000 |
-197,112,003 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,984,469,556 |
1,969,483,235 |
2,296,653,617 |
1,177,259,191 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,646,435,541 |
1,631,449,220 |
1,958,619,602 |
1,177,259,191 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
338,034,015 |
338,034,015 |
338,034,015 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
379,916,301,050 |
369,227,346,059 |
368,530,561,032 |
358,357,688,067 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,166,692,522 |
141,930,745,542 |
135,433,564,745 |
117,663,608,353 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
158,010,180,067 |
136,736,866,227 |
125,884,381,358 |
108,114,424,966 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,450,414,525 |
96,044,499,591 |
97,569,810,876 |
75,915,002,041 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,123,333,221 |
13,465,764,820 |
1,689,533,917 |
1,376,236,056 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,213,542,956 |
4,624,127,401 |
4,265,236,056 |
4,936,744,710 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,141,240,317 |
2,880,520,877 |
3,491,690,062 |
3,201,536,814 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,098,210,301 |
4,043,515,372 |
955,754,235 |
1,350,137,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,740,886,473 |
3,027,774,655 |
2,907,908,002 |
2,858,973,095 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,786,065,386 |
9,180,170,718 |
10,240,648,222 |
16,634,771,676 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
870,774,959 |
870,774,959 |
1,296,502,759 |
1,296,502,759 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,585,711,929 |
2,599,717,834 |
3,467,297,229 |
544,520,315 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,156,512,455 |
5,193,879,315 |
9,549,183,387 |
9,549,183,387 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,156,512,455 |
5,193,879,315 |
9,549,183,387 |
9,549,183,387 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,749,608,528 |
227,296,600,517 |
233,096,996,287 |
240,694,079,714 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,749,608,528 |
227,296,600,517 |
233,096,996,287 |
240,694,079,714 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,025,255,288 |
59,025,255,288 |
59,025,255,288 |
59,025,255,288 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,527,333,626 |
30,369,794,953 |
61,036,365,164 |
43,073,863,817 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,127,122,922 |
20,793,862,107 |
25,730,216,159 |
8,232,183,888 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,400,210,704 |
9,575,932,846 |
35,306,149,005 |
34,841,679,929 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,614,364,483 |
27,318,895,145 |
28,182,936,863 |
28,012,305,478 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
379,916,301,050 |
369,227,346,059 |
368,530,561,032 |
358,357,688,067 |
|