MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 308,974,505,655 295,668,241,107 294,051,470,280 286,144,705,923
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,335,048,889 57,685,853,829 55,111,953,168 50,015,811,356
1. Tiền 5,835,048,889 5,280,409,715 13,611,953,168 7,515,811,356
2. Các khoản tương đương tiền 94,500,000,000 52,405,444,114 41,500,000,000 42,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,390,288,905 104,520,040,254 83,272,680,932 110,872,167,641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,865,146,508 101,654,260,952 81,257,587,289 107,157,817,501
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,987,346,214 2,499,821,176 2,144,453,188 2,773,960,818
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,136,825,609 964,987,552 469,669,881 1,539,418,748
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -599,029,426 -599,029,426 -599,029,426 -599,029,426
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 144,877,065,802 129,773,091,217 151,007,358,469 121,788,575,042
1. Hàng tồn kho 144,975,132,458 129,871,157,873 151,105,425,125 121,886,641,698
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -98,066,656 -98,066,656 -98,066,656 -98,066,656
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,372,102,059 3,689,255,807 4,659,477,711 3,468,151,884
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,418,880,332 2,833,732,489 2,313,800,654 2,531,910,519
2. Thuế GTGT được khấu trừ 369,466,449 292,000,391 1,816,754,864 248,738,533
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 583,755,278 563,522,927 528,922,193 687,502,832
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,941,795,395 73,559,104,952 74,479,090,752 72,212,982,144
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,043,572,400 2,043,572,400 2,043,572,400 2,043,572,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,043,572,400 2,043,572,400 2,043,572,400 2,043,572,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,936,501,896 35,774,766,646 35,357,472,363 33,288,127,292
1. Tài sản cố định hữu hình 22,708,350,988 26,012,916,231 25,946,500,131 23,987,939,474
- Nguyên giá 178,814,912,302 184,260,853,901 185,285,964,946 185,285,964,946
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,106,561,314 -158,247,937,670 -159,339,464,815 -161,298,025,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,228,150,908 9,761,850,415 9,410,972,232 9,300,187,818
- Nguyên giá 23,615,853,669 23,615,853,669 23,615,853,669 23,615,853,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,387,702,761 -13,854,003,254 -14,204,881,437 -14,315,665,851
III. Bất động sản đầu tư 8,583,892,372 8,583,892,372 8,583,892,372 8,583,892,372
- Nguyên giá 8,583,892,372 8,583,892,372 8,583,892,372 8,583,892,372
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 212,641,599 6,672,727 8,900,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 212,641,599 6,672,727 8,900,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,180,717,572 25,180,717,572 26,197,500,000 27,111,230,889
1. Đầu tư vào công ty con 422,808,877
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 338,034,015
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,547,500,000 26,547,500,000 26,547,500,000 26,547,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,366,782,428 -1,366,782,428 -350,000,000 -197,112,003
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,984,469,556 1,969,483,235 2,296,653,617 1,177,259,191
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,646,435,541 1,631,449,220 1,958,619,602 1,177,259,191
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 338,034,015 338,034,015 338,034,015
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 379,916,301,050 369,227,346,059 368,530,561,032 358,357,688,067
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 163,166,692,522 141,930,745,542 135,433,564,745 117,663,608,353
I. Nợ ngắn hạn 158,010,180,067 136,736,866,227 125,884,381,358 108,114,424,966
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,450,414,525 96,044,499,591 97,569,810,876 75,915,002,041
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,123,333,221 13,465,764,820 1,689,533,917 1,376,236,056
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,213,542,956 4,624,127,401 4,265,236,056 4,936,744,710
4. Phải trả người lao động 3,141,240,317 2,880,520,877 3,491,690,062 3,201,536,814
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,098,210,301 4,043,515,372 955,754,235 1,350,137,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,740,886,473 3,027,774,655 2,907,908,002 2,858,973,095
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,786,065,386 9,180,170,718 10,240,648,222 16,634,771,676
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 870,774,959 870,774,959 1,296,502,759 1,296,502,759
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,585,711,929 2,599,717,834 3,467,297,229 544,520,315
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,156,512,455 5,193,879,315 9,549,183,387 9,549,183,387
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,156,512,455 5,193,879,315 9,549,183,387 9,549,183,387
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,749,608,528 227,296,600,517 233,096,996,287 240,694,079,714
I. Vốn chủ sở hữu 216,749,608,528 227,296,600,517 233,096,996,287 240,694,079,714
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,527,143,181 1,527,143,181 1,527,143,181 1,527,143,181
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,025,255,288 59,025,255,288 59,025,255,288 59,025,255,288
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,527,333,626 30,369,794,953 61,036,365,164 43,073,863,817
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,127,122,922 20,793,862,107 25,730,216,159 8,232,183,888
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,400,210,704 9,575,932,846 35,306,149,005 34,841,679,929
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,614,364,483 27,318,895,145 28,182,936,863 28,012,305,478
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 379,916,301,050 369,227,346,059 368,530,561,032 358,357,688,067
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.