MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 257,179,459,010 264,076,125,133 265,952,130,339 290,028,520,940
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,273,880,873 28,861,782,206 30,363,801,465 43,076,320,195
1. Tiền 11,273,880,873 16,361,782,206 8,863,801,465 12,076,320,195
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000 12,500,000,000 21,500,000,000 31,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,316,239,790 119,128,564,861 106,111,930,167 109,354,850,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,113,410,134 117,302,400,712 96,065,883,640 107,157,021,321
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,970,474,922 1,527,531,030 10,218,971,365 1,656,240,417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 662,396,214 728,674,599 496,104,588 1,210,618,522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -430,041,480 -430,041,480 -669,029,426 -669,029,426
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 86,596,439,386 112,142,748,877 125,980,450,042 132,784,171,238
1. Hàng tồn kho 86,697,494,972 112,243,804,463 126,081,505,628 132,882,237,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -101,055,586 -101,055,586 -101,055,586 -98,066,656
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,992,898,961 3,943,029,189 3,495,948,665 4,813,178,673
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,089,382,142 2,869,920,363 2,376,747,279 2,972,188,988
2. Thuế GTGT được khấu trừ 352,077,284 477,194,176 525,532,976 771,167,203
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 551,439,535 595,914,650 593,668,410 1,069,822,482
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,631,530,053 67,476,298,169 66,728,532,715 73,178,235,844
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,043,572,400 2,043,572,400 2,043,572,400 2,043,572,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,043,572,400 2,043,572,400 2,043,572,400 2,043,572,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,008,011,009 41,247,688,699 37,733,377,608 35,797,957,235
1. Tài sản cố định hữu hình 32,196,084,950 29,848,524,346 26,749,883,606 25,164,460,546
- Nguyên giá 180,394,069,931 177,934,925,938 178,814,912,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,422,750,073 -150,545,545,585 -151,185,042,332 -153,650,451,756
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,811,926,059 11,399,164,353 10,983,494,002 10,633,496,689
- Nguyên giá 23,615,853,669 23,615,853,669 23,615,853,669 23,615,853,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,803,927,610 -12,216,689,316 -12,632,359,667 -12,982,356,980
III. Bất động sản đầu tư 8,583,892,372
- Nguyên giá 8,583,892,372
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,628,145 254,245,359 1,309,161,163
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 758,485,549
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,628,145 254,245,359 550,675,614
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,674,373,674 21,674,373,674 24,052,552,978 24,247,715,012
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,547,500,000 26,547,500,000 26,547,500,000 26,547,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,873,126,326 -4,873,126,326 -2,494,947,022 -2,299,784,988
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,905,572,970 2,499,035,251 2,644,784,370 1,195,937,662
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,567,538,955 2,161,001,236 2,306,750,355 1,195,937,662
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 338,034,015 338,034,015 338,034,015
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 326,810,989,063 331,552,423,302 332,680,663,054 363,206,756,784
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 117,332,791,125 115,297,168,103 108,111,374,637 132,235,083,244
I. Nợ ngắn hạn 115,513,419,892 113,440,430,010 104,018,248,347 128,129,412,985
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,726,014,223 70,834,121,631 66,013,703,076 89,045,414,237
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,524,210,071 1,659,478,988 1,462,002,995 2,283,449,815
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,266,863,194 2,528,144,415 2,928,482,585 2,633,354,657
4. Phải trả người lao động 3,027,706,702 2,979,863,405 3,329,835,872 3,163,017,740
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,374,693,608 2,607,321,738 599,503,319 1,362,423,945
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,515,691,059 10,283,975,941 2,651,691,417 2,914,400,293
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,828,800,117 20,803,538,964 25,326,182,155 24,959,174,755
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 870,774,959 870,774,959 870,774,959 870,774,959
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,378,665,959 873,209,969 836,071,969 897,402,584
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,819,371,233 1,856,738,093 4,093,126,290 4,105,670,259
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,819,371,233 1,856,738,093 4,093,126,290 4,105,670,259
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 209,478,197,938 216,255,255,199 224,569,288,417 230,971,673,540
I. Vốn chủ sở hữu 209,478,197,938 216,255,255,199 224,569,288,417 230,971,673,540
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,527,143,181 1,527,143,181 1,527,143,180 1,527,143,181
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 58,154,688,528 58,154,688,528 58,176,649,897 58,176,649,897
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,879,100,044 23,206,062,060 29,927,363,552 35,735,994,540
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,999,166,872 14,045,528,888 20,803,432,661 6,793,720,901
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,879,933,172 9,160,533,172 9,123,930,891 28,942,273,639
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,861,754,235 24,311,849,480 25,882,619,838 26,476,373,972
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 326,810,989,063 331,552,423,302 332,680,663,054 363,206,756,784
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.