TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
257,179,459,010 |
264,076,125,133 |
265,952,130,339 |
290,028,520,940 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,273,880,873 |
28,861,782,206 |
30,363,801,465 |
43,076,320,195 |
|
1. Tiền |
11,273,880,873 |
16,361,782,206 |
8,863,801,465 |
12,076,320,195 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,000,000,000 |
12,500,000,000 |
21,500,000,000 |
31,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
137,316,239,790 |
119,128,564,861 |
106,111,930,167 |
109,354,850,834 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
135,113,410,134 |
117,302,400,712 |
96,065,883,640 |
107,157,021,321 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,970,474,922 |
1,527,531,030 |
10,218,971,365 |
1,656,240,417 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
662,396,214 |
728,674,599 |
496,104,588 |
1,210,618,522 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-430,041,480 |
-430,041,480 |
-669,029,426 |
-669,029,426 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
86,596,439,386 |
112,142,748,877 |
125,980,450,042 |
132,784,171,238 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,697,494,972 |
112,243,804,463 |
126,081,505,628 |
132,882,237,894 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-101,055,586 |
-101,055,586 |
-101,055,586 |
-98,066,656 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,992,898,961 |
3,943,029,189 |
3,495,948,665 |
4,813,178,673 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,089,382,142 |
2,869,920,363 |
2,376,747,279 |
2,972,188,988 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
352,077,284 |
477,194,176 |
525,532,976 |
771,167,203 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
551,439,535 |
595,914,650 |
593,668,410 |
1,069,822,482 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,631,530,053 |
67,476,298,169 |
66,728,532,715 |
73,178,235,844 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,008,011,009 |
41,247,688,699 |
37,733,377,608 |
35,797,957,235 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,196,084,950 |
29,848,524,346 |
26,749,883,606 |
25,164,460,546 |
|
- Nguyên giá |
|
180,394,069,931 |
177,934,925,938 |
178,814,912,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-147,422,750,073 |
-150,545,545,585 |
-151,185,042,332 |
-153,650,451,756 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,811,926,059 |
11,399,164,353 |
10,983,494,002 |
10,633,496,689 |
|
- Nguyên giá |
23,615,853,669 |
23,615,853,669 |
23,615,853,669 |
23,615,853,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,803,927,610 |
-12,216,689,316 |
-12,632,359,667 |
-12,982,356,980 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
8,583,892,372 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
8,583,892,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
11,628,145 |
254,245,359 |
1,309,161,163 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
758,485,549 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
11,628,145 |
254,245,359 |
550,675,614 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,674,373,674 |
21,674,373,674 |
24,052,552,978 |
24,247,715,012 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,873,126,326 |
-4,873,126,326 |
-2,494,947,022 |
-2,299,784,988 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,905,572,970 |
2,499,035,251 |
2,644,784,370 |
1,195,937,662 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,567,538,955 |
2,161,001,236 |
2,306,750,355 |
1,195,937,662 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
338,034,015 |
338,034,015 |
338,034,015 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
326,810,989,063 |
331,552,423,302 |
332,680,663,054 |
363,206,756,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
117,332,791,125 |
115,297,168,103 |
108,111,374,637 |
132,235,083,244 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
115,513,419,892 |
113,440,430,010 |
104,018,248,347 |
128,129,412,985 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,726,014,223 |
70,834,121,631 |
66,013,703,076 |
89,045,414,237 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,524,210,071 |
1,659,478,988 |
1,462,002,995 |
2,283,449,815 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,266,863,194 |
2,528,144,415 |
2,928,482,585 |
2,633,354,657 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,027,706,702 |
2,979,863,405 |
3,329,835,872 |
3,163,017,740 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,374,693,608 |
2,607,321,738 |
599,503,319 |
1,362,423,945 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,515,691,059 |
10,283,975,941 |
2,651,691,417 |
2,914,400,293 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,828,800,117 |
20,803,538,964 |
25,326,182,155 |
24,959,174,755 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
870,774,959 |
870,774,959 |
870,774,959 |
870,774,959 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,378,665,959 |
873,209,969 |
836,071,969 |
897,402,584 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,819,371,233 |
1,856,738,093 |
4,093,126,290 |
4,105,670,259 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,819,371,233 |
1,856,738,093 |
4,093,126,290 |
4,105,670,259 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
209,478,197,938 |
216,255,255,199 |
224,569,288,417 |
230,971,673,540 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
209,478,197,938 |
216,255,255,199 |
224,569,288,417 |
230,971,673,540 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
1,527,143,180 |
1,527,143,181 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
58,154,688,528 |
58,154,688,528 |
58,176,649,897 |
58,176,649,897 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,879,100,044 |
23,206,062,060 |
29,927,363,552 |
35,735,994,540 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,999,166,872 |
14,045,528,888 |
20,803,432,661 |
6,793,720,901 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,879,933,172 |
9,160,533,172 |
9,123,930,891 |
28,942,273,639 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,861,754,235 |
24,311,849,480 |
25,882,619,838 |
26,476,373,972 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
326,810,989,063 |
331,552,423,302 |
332,680,663,054 |
363,206,756,784 |
|