TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,082,767,651 |
249,656,120,576 |
239,519,457,927 |
257,179,459,010 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,734,190,046 |
18,988,160,022 |
29,183,234,544 |
29,273,880,873 |
|
1. Tiền |
1,734,190,046 |
6,988,160,022 |
13,683,234,544 |
11,273,880,873 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
12,000,000,000 |
15,500,000,000 |
18,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
167,681,390,272 |
168,266,087,520 |
136,918,848,291 |
137,316,239,790 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,595,737,601 |
167,297,238,013 |
136,123,913,967 |
135,113,410,134 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,552,502,778 |
1,113,269,898 |
628,247,480 |
1,970,474,922 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
919,522,810 |
285,621,089 |
596,728,324 |
662,396,214 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-386,372,917 |
-430,041,480 |
-430,041,480 |
-430,041,480 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,547,605,857 |
58,728,635,949 |
69,489,756,470 |
86,596,439,386 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,657,536,166 |
58,829,691,535 |
69,590,812,056 |
86,697,494,972 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-109,930,309 |
-101,055,586 |
-101,055,586 |
-101,055,586 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,119,581,476 |
3,673,237,085 |
3,927,618,622 |
3,992,898,961 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,947,669,389 |
3,420,281,407 |
3,662,678,499 |
3,089,382,142 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
65,653,199 |
105,450,790 |
103,120,811 |
352,077,284 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
106,258,888 |
147,504,888 |
161,819,312 |
551,439,535 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,269,187,069 |
72,384,055,456 |
69,095,190,157 |
69,631,530,053 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
2,043,572,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,869,249,937 |
47,029,797,790 |
43,828,555,950 |
44,008,011,009 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,658,342,191 |
34,367,698,385 |
31,448,941,559 |
32,196,084,950 |
|
- Nguyên giá |
172,767,969,921 |
175,590,325,149 |
175,740,325,149 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,109,627,730 |
-141,222,626,764 |
-144,291,383,590 |
-147,422,750,073 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,210,907,746 |
12,662,099,405 |
12,379,614,391 |
11,811,926,059 |
|
- Nguyên giá |
23,745,883,946 |
23,745,883,946 |
23,895,883,946 |
23,615,853,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,534,976,200 |
-11,083,784,541 |
-11,516,269,555 |
-11,803,927,610 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,504,598,513 |
21,818,182 |
21,818,182 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,504,598,513 |
21,818,182 |
21,818,182 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,474,681,573 |
21,674,373,674 |
21,674,373,674 |
21,674,373,674 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
26,547,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,072,818,427 |
-4,873,126,326 |
-4,873,126,326 |
-4,873,126,326 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,377,084,646 |
1,614,493,410 |
1,526,869,951 |
1,905,572,970 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,039,050,631 |
1,276,459,395 |
1,188,835,936 |
1,567,538,955 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
338,034,015 |
338,034,015 |
338,034,015 |
338,034,015 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
337,351,954,720 |
322,040,176,032 |
308,614,648,084 |
326,810,989,063 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
125,008,412,886 |
101,292,167,117 |
83,272,472,019 |
117,332,791,125 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,326,621,130 |
99,547,529,604 |
81,490,467,646 |
115,513,419,892 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,197,638,055 |
56,965,226,919 |
47,489,199,418 |
61,726,014,223 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,482,175,145 |
1,576,323,606 |
1,255,294,232 |
2,524,210,071 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,893,131,536 |
7,159,925,120 |
1,884,558,675 |
2,266,863,194 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,959,892,818 |
3,194,553,016 |
2,693,311,460 |
3,027,706,702 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,215,398,335 |
1,489,291,587 |
1,783,432,633 |
2,374,693,608 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,615,398,070 |
5,535,145,971 |
6,139,597,186 |
20,515,691,059 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,920,359,138 |
17,064,669,024 |
16,407,408,643 |
19,828,800,117 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,990,604,860 |
1,990,604,860 |
1,990,604,860 |
870,774,959 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,052,023,173 |
4,571,789,501 |
1,847,060,539 |
2,378,665,959 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,681,791,756 |
1,744,637,513 |
1,782,004,373 |
1,819,371,233 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,974,521,103 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,707,270,653 |
1,744,637,513 |
1,782,004,373 |
1,819,371,233 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,343,541,834 |
220,748,008,915 |
225,342,176,065 |
209,478,197,938 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
212,343,541,834 |
220,748,008,915 |
225,342,176,065 |
209,478,197,938 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
1,527,143,181 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
57,148,413,373 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
58,254,521,545 |
58,154,688,528 |
58,154,688,528 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,055,511,950 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,977,627,066 |
26,503,760,267 |
30,781,319,364 |
16,879,100,044 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,234,926,625 |
-11,830,013,793 |
3,620,796,192 |
9,999,166,872 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,212,553,691 |
38,333,774,060 |
27,160,523,172 |
6,879,933,172 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,634,846,264 |
25,407,071,972 |
25,823,503,042 |
23,861,754,235 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
337,351,954,720 |
322,040,176,032 |
308,614,648,084 |
326,810,989,063 |
|