MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 160,389,910,334 159,309,049,925 163,042,481,781 168,571,428,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,758,705,252 25,084,434,220 61,812,295,456 44,826,380,191
1. Tiền 15,758,705,252 17,084,434,220 12,812,295,456 9,826,380,191
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 8,000,000,000 49,000,000,000 35,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,506,984,920 6,006,984,920 6,134,959,920 34,134,959,920
1. Chứng khoán kinh doanh 6,634,959,920 4,134,959,920 4,134,959,920 4,134,959,920
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -127,975,000 -127,975,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 30,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,492,695,685 8,047,526,544 7,766,546,518 14,605,882,003
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,321,398,912 4,695,718,894 5,230,006,800 10,889,980,303
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,000,000 253,944,850 51,336,000 172,010,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,138,296,773 3,097,862,800 3,305,903,718 4,364,591,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -820,700,000 -820,700,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 117,060,079,274 117,436,973,162 84,836,260,629 71,979,746,681
1. Hàng tồn kho 117,060,079,274 117,436,973,162 84,836,260,629 71,979,746,681
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,571,445,203 2,733,131,079 2,492,419,258 3,024,459,379
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,568,276,256 2,731,050,052 2,492,419,258 3,024,459,379
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,168,947 2,081,027
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,574,240,182 37,728,500,767 38,045,025,902 37,184,634,635
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,845,853,682 27,040,114,267 26,236,639,402 25,436,248,135
1. Tài sản cố định hữu hình 7,552,962,913 6,906,163,864 6,261,629,365 5,620,178,464
- Nguyên giá 88,699,903,654 88,699,903,654 88,699,903,654 88,699,903,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,146,940,741 -81,793,739,790 -82,438,274,289 -83,079,725,190
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,292,890,769 20,133,950,403 19,975,010,037 19,816,069,671
- Nguyên giá 27,837,973,495 27,837,973,495 27,837,973,495 27,837,973,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,545,082,726 -7,704,023,092 -7,862,963,458 -8,021,903,824
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,000,000 1,120,000,000 1,060,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,000,000 1,120,000,000 1,060,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 198,964,150,516 197,037,550,692 201,087,507,683 205,756,062,809
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,077,984,640 7,009,246,397 6,761,017,862 9,340,065,338
I. Nợ ngắn hạn 7,755,991,010 5,687,252,767 5,544,333,271 8,123,380,747
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,467,231,839 2,326,951,394 1,573,049,595 4,071,497,300
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 888,161,440 735,258,800 1,708,663,222 2,809,329,673
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 223,830 68,400 812,900 941,950
4. Phải trả người lao động 299,914,676 163,575 243,257
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 850,274
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 321,893,486 305,410,597 227,976,320 205,556,379
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,069,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,008,630,141 2,019,648,900 2,033,667,659 1,035,812,188
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,321,993,630 1,321,993,630 1,216,684,591 1,216,684,591
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,302,508,000 1,302,508,000 1,202,508,000 1,202,508,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,485,630 19,485,630 14,176,591 14,176,591
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 189,886,165,876 190,028,304,295 194,326,489,821 196,415,997,471
I. Vốn chủ sở hữu 189,886,165,876 190,028,304,295 194,326,489,821 196,415,997,471
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,325,820,793 93,325,820,793 93,325,820,793 93,325,820,793
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139
5. Cổ phiếu quỹ -27,814,422,389 -27,814,422,389 -27,814,422,389 -27,814,422,389
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,214,949,969 -6,072,811,550 -1,774,626,024 314,881,626
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,111,751,390 142,138,419 4,298,185,526 2,089,507,650
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,103,198,579 -6,214,949,969 -6,072,811,550 -1,774,626,024
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 198,964,150,516 197,037,550,692 201,087,507,683 205,756,062,809
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.