TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,389,910,334 |
159,309,049,925 |
163,042,481,781 |
168,571,428,174 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,758,705,252 |
25,084,434,220 |
61,812,295,456 |
44,826,380,191 |
|
1. Tiền |
15,758,705,252 |
17,084,434,220 |
12,812,295,456 |
9,826,380,191 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
8,000,000,000 |
49,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,506,984,920 |
6,006,984,920 |
6,134,959,920 |
34,134,959,920 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,634,959,920 |
4,134,959,920 |
4,134,959,920 |
4,134,959,920 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-127,975,000 |
-127,975,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,492,695,685 |
8,047,526,544 |
7,766,546,518 |
14,605,882,003 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,321,398,912 |
4,695,718,894 |
5,230,006,800 |
10,889,980,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,000,000 |
253,944,850 |
51,336,000 |
172,010,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,138,296,773 |
3,097,862,800 |
3,305,903,718 |
4,364,591,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-820,700,000 |
-820,700,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
117,060,079,274 |
117,436,973,162 |
84,836,260,629 |
71,979,746,681 |
|
1. Hàng tồn kho |
117,060,079,274 |
117,436,973,162 |
84,836,260,629 |
71,979,746,681 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,571,445,203 |
2,733,131,079 |
2,492,419,258 |
3,024,459,379 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,568,276,256 |
2,731,050,052 |
2,492,419,258 |
3,024,459,379 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,168,947 |
2,081,027 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,574,240,182 |
37,728,500,767 |
38,045,025,902 |
37,184,634,635 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,845,853,682 |
27,040,114,267 |
26,236,639,402 |
25,436,248,135 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,552,962,913 |
6,906,163,864 |
6,261,629,365 |
5,620,178,464 |
|
- Nguyên giá |
88,699,903,654 |
88,699,903,654 |
88,699,903,654 |
88,699,903,654 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,146,940,741 |
-81,793,739,790 |
-82,438,274,289 |
-83,079,725,190 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,292,890,769 |
20,133,950,403 |
19,975,010,037 |
19,816,069,671 |
|
- Nguyên giá |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,545,082,726 |
-7,704,023,092 |
-7,862,963,458 |
-8,021,903,824 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,000,000 |
|
1,120,000,000 |
1,060,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,000,000 |
|
1,120,000,000 |
1,060,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
198,964,150,516 |
197,037,550,692 |
201,087,507,683 |
205,756,062,809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,077,984,640 |
7,009,246,397 |
6,761,017,862 |
9,340,065,338 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,755,991,010 |
5,687,252,767 |
5,544,333,271 |
8,123,380,747 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,467,231,839 |
2,326,951,394 |
1,573,049,595 |
4,071,497,300 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
888,161,440 |
735,258,800 |
1,708,663,222 |
2,809,329,673 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
223,830 |
68,400 |
812,900 |
941,950 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
299,914,676 |
163,575 |
243,257 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
850,274 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
321,893,486 |
305,410,597 |
227,976,320 |
205,556,379 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,069,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,008,630,141 |
2,019,648,900 |
2,033,667,659 |
1,035,812,188 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,321,993,630 |
1,321,993,630 |
1,216,684,591 |
1,216,684,591 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,302,508,000 |
1,302,508,000 |
1,202,508,000 |
1,202,508,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
19,485,630 |
19,485,630 |
14,176,591 |
14,176,591 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
189,886,165,876 |
190,028,304,295 |
194,326,489,821 |
196,415,997,471 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
189,886,165,876 |
190,028,304,295 |
194,326,489,821 |
196,415,997,471 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,214,949,969 |
-6,072,811,550 |
-1,774,626,024 |
314,881,626 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,111,751,390 |
142,138,419 |
4,298,185,526 |
2,089,507,650 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,103,198,579 |
-6,214,949,969 |
-6,072,811,550 |
-1,774,626,024 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
198,964,150,516 |
197,037,550,692 |
201,087,507,683 |
205,756,062,809 |
|