MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 185,708,953,316 177,906,017,341 177,816,116,066 180,612,689,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,793,393,220 13,239,992,486 13,267,773,103 10,028,851,603
1. Tiền 13,793,393,220 6,239,992,486 5,267,773,103 10,028,851,603
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,534,619,541 32,534,619,541 36,597,459,920 28,597,459,920
1. Chứng khoán kinh doanh 6,634,959,920 6,634,959,920 6,634,959,920 6,634,959,920
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,100,340,379 -1,100,340,379 -1,037,500,000 -1,037,500,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,000,000,000 27,000,000,000 31,000,000,000 23,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,122,527,353 17,335,429,299 7,934,862,189 10,047,153,085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,488,657,352 13,245,233,677 4,120,019,458 5,871,139,950
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 435,950,000 356,770,000 228,510,000 178,510,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 350,000,000 50,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,847,920,001 3,683,425,622 3,586,332,731 3,997,503,135
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,849,031,059 110,620,438,461 116,959,047,295 129,740,343,991
1. Hàng tồn kho 113,164,286,940 111,935,694,342 118,274,303,176 131,055,599,872
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,315,255,881 -1,315,255,881 -1,315,255,881 -1,315,255,881
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,409,382,143 4,175,537,554 3,056,973,559 2,198,880,768
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,406,177,072 4,172,332,483 3,053,768,488 2,198,880,768
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,205,071 3,205,071 3,205,071
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,799,006,204 41,244,800,178 41,123,546,469 40,392,863,803
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,505,233,687 30,188,913,678 30,127,659,969 29,456,977,303
1. Tài sản cố định hữu hình 9,258,700,722 9,101,321,079 9,199,007,736 8,687,265,436
- Nguyên giá 87,276,283,731 87,862,990,927 88,648,390,927 87,926,330,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,017,583,009 -78,761,669,848 -79,449,383,191 -79,239,065,491
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,246,532,965 21,087,592,599 20,928,652,233 20,769,711,867
- Nguyên giá 27,837,973,495 27,837,973,495 27,837,973,495 27,837,973,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,591,440,530 -6,750,380,896 -6,909,321,262 -7,068,261,628
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 205,386,017 27,500,000 27,500,000 27,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 205,386,017 27,500,000 27,500,000 27,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500 10,688,386,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 400,000,000 340,000,000 280,000,000 220,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 400,000,000 340,000,000 280,000,000 220,000,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227,507,959,520 219,150,817,519 218,939,662,535 221,005,553,170
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,092,542,851 12,335,686,435 12,760,052,194 19,293,350,396
I. Nợ ngắn hạn 15,017,457,297 11,260,600,881 11,717,845,368 18,251,143,570
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,822,457,729 5,001,357,707 4,144,179,194 6,814,688,068
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 777,513,969 274,438,979 102,020,979 420,968,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,741,649,150 355,096,655 18,705,651 12,645,087
4. Phải trả người lao động 2,600,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,154,604
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 194,258,949 155,332,979 255,847,919 262,886,635
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,484,778,302 4,167,722,003 7,678,722,003
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,881,577,500 2,989,596,259 3,022,215,018 3,061,233,777
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,075,085,554 1,075,085,554 1,042,206,826 1,042,206,826
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,035,000,000 1,035,000,000 1,035,000,000 1,035,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 40,085,554 40,085,554 7,206,826 7,206,826
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 211,415,416,669 206,815,131,084 206,179,610,341 201,712,202,774
I. Vốn chủ sở hữu 211,415,416,669 206,815,131,084 206,179,610,341 201,712,202,774
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000 123,464,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 93,325,820,793 93,325,820,793 93,325,820,793 93,325,820,793
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139 1,287,760,139
5. Cổ phiếu quỹ -27,814,422,389 -27,814,422,389 -27,814,422,389 -27,814,422,389
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302 5,837,847,302
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,314,300,824 10,714,015,239 10,078,494,496 5,611,086,929
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 779,921,028 625,305,415 -635,520,743 -4,467,407,567
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,534,379,796 10,088,709,824 10,714,015,239 10,078,494,496
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227,507,959,520 219,150,817,519 218,939,662,535 221,005,553,170
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.