I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
185,708,953,316 |
177,906,017,341 |
177,816,116,066 |
180,612,689,367 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,793,393,220 |
13,239,992,486 |
13,267,773,103 |
10,028,851,603 |
|
1.1.Tiền
|
13,793,393,220 |
6,239,992,486 |
5,267,773,103 |
10,028,851,603 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
7,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
37,534,619,541 |
32,534,619,541 |
36,597,459,920 |
28,597,459,920 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
6,634,959,920 |
6,634,959,920 |
6,634,959,920 |
6,634,959,920 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1,100,340,379 |
-1,100,340,379 |
-1,037,500,000 |
-1,037,500,000 |
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
32,000,000,000 |
27,000,000,000 |
31,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,122,527,353 |
17,335,429,299 |
7,934,862,189 |
10,047,153,085 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
14,488,657,352 |
13,245,233,677 |
4,120,019,458 |
5,871,139,950 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
435,950,000 |
356,770,000 |
228,510,000 |
178,510,000 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
350,000,000 |
50,000,000 |
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
3,847,920,001 |
3,683,425,622 |
3,586,332,731 |
3,997,503,135 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
111,849,031,059 |
110,620,438,461 |
116,959,047,295 |
129,740,343,991 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
113,164,286,940 |
111,935,694,342 |
118,274,303,176 |
131,055,599,872 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,315,255,881 |
-1,315,255,881 |
-1,315,255,881 |
-1,315,255,881 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,409,382,143 |
4,175,537,554 |
3,056,973,559 |
2,198,880,768 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,406,177,072 |
4,172,332,483 |
3,053,768,488 |
2,198,880,768 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
3,205,071 |
3,205,071 |
3,205,071 |
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
41,799,006,204 |
41,244,800,178 |
41,123,546,469 |
40,392,863,803 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
30,505,233,687 |
30,188,913,678 |
30,127,659,969 |
29,456,977,303 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,258,700,722 |
9,101,321,079 |
9,199,007,736 |
8,687,265,436 |
|
- Nguyên giá
|
87,276,283,731 |
87,862,990,927 |
88,648,390,927 |
87,926,330,927 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-78,017,583,009 |
-78,761,669,848 |
-79,449,383,191 |
-79,239,065,491 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
21,246,532,965 |
21,087,592,599 |
20,928,652,233 |
20,769,711,867 |
|
- Nguyên giá
|
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
27,837,973,495 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-6,591,440,530 |
-6,750,380,896 |
-6,909,321,262 |
-7,068,261,628 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
205,386,017 |
27,500,000 |
27,500,000 |
27,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
205,386,017 |
27,500,000 |
27,500,000 |
27,500,000 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
10,688,386,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
400,000,000 |
340,000,000 |
280,000,000 |
220,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
400,000,000 |
340,000,000 |
280,000,000 |
220,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
227,507,959,520 |
219,150,817,519 |
218,939,662,535 |
221,005,553,170 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
16,092,542,851 |
12,335,686,435 |
12,760,052,194 |
19,293,350,396 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
15,017,457,297 |
11,260,600,881 |
11,717,845,368 |
18,251,143,570 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,822,457,729 |
5,001,357,707 |
4,144,179,194 |
6,814,688,068 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
777,513,969 |
274,438,979 |
102,020,979 |
420,968,000 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,741,649,150 |
355,096,655 |
18,705,651 |
12,645,087 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
2,600,000,000 |
|
|
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
7,154,604 |
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
194,258,949 |
155,332,979 |
255,847,919 |
262,886,635 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
2,484,778,302 |
4,167,722,003 |
7,678,722,003 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,881,577,500 |
2,989,596,259 |
3,022,215,018 |
3,061,233,777 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
1,075,085,554 |
1,075,085,554 |
1,042,206,826 |
1,042,206,826 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
1,035,000,000 |
1,035,000,000 |
1,035,000,000 |
1,035,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
40,085,554 |
40,085,554 |
7,206,826 |
7,206,826 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
211,415,416,669 |
206,815,131,084 |
206,179,610,341 |
201,712,202,774 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
211,415,416,669 |
206,815,131,084 |
206,179,610,341 |
201,712,202,774 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
123,464,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
93,325,820,793 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
1,287,760,139 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
-27,814,422,389 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
5,837,847,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,314,300,824 |
10,714,015,239 |
10,078,494,496 |
5,611,086,929 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
779,921,028 |
625,305,415 |
-635,520,743 |
-4,467,407,567 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14,534,379,796 |
10,088,709,824 |
10,714,015,239 |
10,078,494,496 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
227,507,959,520 |
219,150,817,519 |
218,939,662,535 |
221,005,553,170 |
|