TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,114,262,229,085 |
4,974,037,160,426 |
4,556,885,712,745 |
4,344,553,691,137 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
232,025,439,569 |
349,695,680,985 |
288,449,896,598 |
267,894,557,509 |
|
1. Tiền |
179,565,939,569 |
253,370,201,535 |
196,124,417,148 |
261,774,557,509 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,459,500,000 |
96,325,479,450 |
92,325,479,450 |
6,120,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,111,500,237,504 |
1,193,801,102,192 |
840,336,028,767 |
727,670,657,534 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
59,670,020,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,111,500,237,504 |
1,134,131,082,192 |
840,336,028,767 |
727,670,657,534 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,631,685,076,927 |
2,076,686,547,123 |
2,157,057,260,454 |
2,316,599,745,175 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,284,305,622,820 |
726,708,560,260 |
633,047,579,956 |
535,576,590,386 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
892,272,466,349 |
633,032,388,359 |
666,946,499,238 |
678,970,729,014 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
281,721,152,000 |
536,662,966,849 |
656,952,666,849 |
898,492,404,396 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
173,132,705,258 |
180,282,631,655 |
200,110,514,411 |
203,560,021,379 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
253,130,500 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
992,708,266,118 |
1,226,217,495,156 |
1,117,690,136,735 |
897,444,507,113 |
|
1. Hàng tồn kho |
992,708,266,118 |
1,226,569,964,860 |
1,117,690,136,735 |
897,444,507,113 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-352,469,704 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
146,343,208,967 |
127,636,334,970 |
153,352,390,191 |
134,944,223,806 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,684,667,205 |
28,345,276,355 |
34,669,877,578 |
30,859,324,605 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
110,480,843,051 |
97,404,425,420 |
117,761,293,648 |
99,331,907,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,177,698,711 |
1,886,633,195 |
921,218,965 |
4,752,991,358 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,823,801,018,553 |
3,016,093,225,780 |
3,211,346,013,854 |
3,442,031,148,277 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,667,470,288 |
96,367,470,288 |
324,517,470,288 |
335,245,450,918 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
75,700,000,000 |
303,850,000,000 |
316,150,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,667,470,288 |
20,667,470,288 |
20,667,470,288 |
19,095,450,918 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,126,713,249,523 |
2,081,106,576,065 |
2,041,133,677,870 |
1,986,864,018,217 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,044,007,044,890 |
1,999,153,049,828 |
1,959,708,317,045 |
1,906,205,638,238 |
|
- Nguyên giá |
2,964,145,974,945 |
2,982,612,885,000 |
3,003,511,146,855 |
3,006,709,640,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-920,138,930,055 |
-983,459,835,172 |
-1,043,802,829,810 |
-1,100,504,002,570 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
82,706,204,633 |
81,953,526,237 |
81,425,360,825 |
80,658,379,979 |
|
- Nguyên giá |
94,825,808,865 |
94,874,963,835 |
95,058,704,865 |
95,058,704,865 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,119,604,232 |
-12,921,437,598 |
-13,633,344,040 |
-14,400,324,886 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
110,474,976,135 |
222,816,109,964 |
234,318,421,562 |
239,089,489,059 |
|
- Nguyên giá |
113,059,640,669 |
228,536,485,004 |
244,364,650,559 |
253,979,026,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,584,664,534 |
-5,720,375,040 |
-10,046,228,997 |
-14,889,537,811 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
354,867,347,878 |
293,779,658,961 |
330,706,098,106 |
509,541,429,462 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
354,867,347,878 |
293,779,658,961 |
330,706,098,106 |
509,541,429,462 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,180,000,000 |
123,559,449,802 |
87,418,469,641 |
182,496,701,830 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,800,000,000 |
15,179,449,802 |
19,038,469,641 |
24,414,637,509 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
47,257,112,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-2,555,047,679 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,380,000,000 |
108,380,000,000 |
68,380,000,000 |
113,380,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
164,897,974,729 |
198,463,960,700 |
193,251,876,387 |
188,794,058,791 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
164,489,650,772 |
198,274,060,283 |
193,062,084,803 |
188,662,388,275 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
408,323,957 |
189,900,417 |
189,791,584 |
131,670,516 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,938,063,247,638 |
7,990,130,386,206 |
7,768,231,726,599 |
7,786,584,839,414 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,727,606,491,958 |
4,724,198,988,433 |
4,527,286,854,655 |
4,544,986,504,306 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,148,309,419,335 |
3,225,628,586,083 |
3,064,318,165,019 |
3,149,512,205,775 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
613,189,340,043 |
607,169,909,376 |
406,443,915,261 |
493,797,302,368 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,228,368,836 |
98,696,555,635 |
101,266,475,990 |
70,965,720,591 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,896,951,821 |
16,834,536,749 |
14,850,674,095 |
22,171,710,564 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,529,123,304 |
22,621,950,526 |
15,757,542,594 |
19,666,273,644 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,944,747,946 |
36,452,750,488 |
40,442,475,824 |
30,156,841,997 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,439,980,496 |
41,875,937,911 |
42,093,117,362 |
42,538,344,573 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,417,818,403 |
4,107,697,569 |
5,619,423,937 |
5,648,073,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,334,836,538,044 |
2,397,086,597,833 |
2,422,782,999,176 |
2,459,494,332,797 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,826,550,442 |
782,649,996 |
15,061,540,780 |
5,073,605,432 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,579,297,072,623 |
1,498,570,402,350 |
1,462,968,689,636 |
1,395,474,298,531 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
101,936,395,417 |
77,441,518,886 |
99,808,237,874 |
144,599,571,384 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,398,765,539 |
24,231,793,347 |
8,963,109,529 |
3,297,466,993 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,443,516,244,552 |
1,374,510,124,549 |
1,331,854,827,553 |
1,225,279,196,361 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
23,445,667,115 |
22,386,965,568 |
22,342,514,680 |
22,298,063,793 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,210,456,755,680 |
3,265,931,397,773 |
3,240,944,871,944 |
3,241,598,335,108 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,210,456,755,680 |
3,265,931,397,773 |
3,240,944,871,944 |
3,241,598,335,108 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,711,999,760,000 |
1,711,999,760,000 |
1,711,999,760,000 |
1,711,999,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,711,999,760,000 |
1,711,999,760,000 |
1,711,999,760,000 |
1,711,999,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
532,112,689,329 |
532,112,689,329 |
532,112,689,329 |
532,112,689,329 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-499,954,938 |
-337,847,636 |
-141,061,193 |
-1,104,349,379 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
67,258,859,051 |
67,258,859,051 |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
551,656,902,540 |
610,562,025,962 |
597,394,578,048 |
670,586,342,115 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
409,436,919,523 |
468,342,042,945 |
61,010,047,506 |
119,404,238,251 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
142,219,983,017 |
142,219,983,017 |
536,384,530,542 |
551,182,103,864 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
334,751,095,375 |
331,158,506,744 |
305,919,884,973 |
234,344,872,256 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,938,063,247,638 |
7,990,130,386,206 |
7,768,231,726,599 |
7,786,584,839,414 |
|