TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
335,863,031,135 |
298,767,972,671 |
356,691,280,424 |
401,956,113,112 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,290,805,780 |
60,513,753,437 |
44,359,080,786 |
97,299,243,376 |
|
1. Tiền |
12,290,805,780 |
44,513,753,437 |
22,359,080,786 |
74,299,243,376 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,000,000,000 |
16,000,000,000 |
22,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,102,783,818 |
55,847,300,049 |
121,819,457,695 |
112,325,433,320 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,267,458,985 |
42,372,128,525 |
107,583,294,045 |
87,650,372,734 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,944,384,388 |
3,671,956,860 |
2,515,271,624 |
11,260,458,427 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
13,749,754,093 |
8,664,196,729 |
11,417,796,116 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,432,310,236 |
1,648,486,458 |
1,373,665,133 |
15,137,847,805 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,291,123,884 |
-509,468,523 |
-1,070,569,223 |
-1,723,245,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
164,355,410,664 |
182,344,872,325 |
190,450,695,083 |
192,225,986,980 |
|
1. Hàng tồn kho |
169,970,391,008 |
190,425,823,115 |
197,321,374,915 |
198,751,862,802 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,614,980,344 |
-8,080,950,790 |
-6,870,679,832 |
-6,525,875,822 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,114,030,873 |
62,046,860 |
62,046,860 |
105,449,436 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
43,929,546 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
839,499,757 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
230,601,570 |
62,046,860 |
62,046,860 |
105,449,436 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
132,978,092,299 |
136,162,341,746 |
131,604,173,493 |
126,174,782,886 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
121,710,591,237 |
124,482,540,347 |
119,638,693,791 |
114,253,527,600 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
121,581,966,237 |
124,368,615,347 |
119,539,468,791 |
113,976,502,600 |
|
- Nguyên giá |
241,104,000,097 |
252,651,764,543 |
255,420,026,077 |
242,736,090,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,522,033,860 |
-128,283,149,196 |
-135,880,557,286 |
-128,759,587,884 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
128,625,000 |
113,925,000 |
99,225,000 |
277,025,000 |
|
- Nguyên giá |
183,482,600 |
183,482,600 |
183,482,600 |
393,482,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,857,600 |
-69,557,600 |
-84,257,600 |
-116,457,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
500,000,000 |
796,347,600 |
672,559,925 |
808,290,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
500,000,000 |
796,347,600 |
672,559,925 |
808,290,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,572,570,000 |
10,572,570,000 |
10,572,570,000 |
10,572,570,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,572,570,000 |
10,572,570,000 |
10,572,570,000 |
10,572,570,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
194,931,062 |
310,883,799 |
720,349,777 |
540,394,377 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
194,931,062 |
310,883,799 |
720,349,777 |
540,394,377 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
468,841,123,434 |
434,930,314,417 |
488,295,453,917 |
528,130,895,998 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
268,029,347,597 |
211,317,565,955 |
246,078,511,317 |
289,745,705,674 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
265,599,969,097 |
209,888,187,455 |
246,078,511,317 |
289,745,705,674 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,671,590,158 |
62,845,453,205 |
90,690,167,861 |
112,114,630,565 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,964,505,927 |
4,666,052,264 |
7,914,265,310 |
44,517,433,279 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
780,786,604 |
8,343,197,927 |
16,868,260,746 |
3,895,312,897 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,886,629,507 |
26,650,866,656 |
25,534,233,761 |
14,382,970,856 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
367,798,768 |
376,110,933 |
513,492,171 |
1,325,995,962 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
88,089,615,854 |
80,943,319,707 |
81,329,221,326 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
708,006,899 |
730,906,720 |
773,958,967 |
280,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,851,162,701 |
14,078,935,192 |
17,802,475,490 |
100,112,815,804 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,845,000,000 |
552,619,624 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,778,992,292 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,279,872,679 |
3,408,344,851 |
4,099,816,061 |
10,337,554,019 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,429,378,500 |
1,429,378,500 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,429,378,500 |
1,429,378,500 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
200,811,775,837 |
223,612,748,462 |
242,216,942,600 |
238,385,190,324 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
200,826,610,837 |
223,615,948,462 |
242,222,852,600 |
238,057,190,324 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,932,146,533 |
95,985,605,867 |
112,400,892,936 |
125,033,001,086 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,894,464,304 |
59,630,342,595 |
61,821,959,664 |
45,024,189,238 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,882,483,812 |
40,405,820,197 |
36,107,027,168 |
21,357,956,742 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,011,980,492 |
19,224,522,398 |
25,714,932,496 |
23,666,232,496 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-14,835,000 |
-3,200,000 |
-5,910,000 |
328,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-14,835,000 |
-3,200,000 |
-5,910,000 |
328,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
468,841,123,434 |
434,930,314,417 |
488,295,453,917 |
528,130,895,998 |
|