MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần 32 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 335,863,031,135 298,767,972,671 356,691,280,424 401,956,113,112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,290,805,780 60,513,753,437 44,359,080,786 97,299,243,376
1. Tiền 12,290,805,780 44,513,753,437 22,359,080,786 74,299,243,376
2. Các khoản tương đương tiền 46,000,000,000 16,000,000,000 22,000,000,000 23,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 112,102,783,818 55,847,300,049 121,819,457,695 112,325,433,320
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92,267,458,985 42,372,128,525 107,583,294,045 87,650,372,734
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,944,384,388 3,671,956,860 2,515,271,624 11,260,458,427
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 13,749,754,093 8,664,196,729 11,417,796,116
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,432,310,236 1,648,486,458 1,373,665,133 15,137,847,805
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,291,123,884 -509,468,523 -1,070,569,223 -1,723,245,646
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 164,355,410,664 182,344,872,325 190,450,695,083 192,225,986,980
1. Hàng tồn kho 169,970,391,008 190,425,823,115 197,321,374,915 198,751,862,802
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,614,980,344 -8,080,950,790 -6,870,679,832 -6,525,875,822
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,114,030,873 62,046,860 62,046,860 105,449,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43,929,546
2. Thuế GTGT được khấu trừ 839,499,757
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 230,601,570 62,046,860 62,046,860 105,449,436
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 132,978,092,299 136,162,341,746 131,604,173,493 126,174,782,886
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 121,710,591,237 124,482,540,347 119,638,693,791 114,253,527,600
1. Tài sản cố định hữu hình 121,581,966,237 124,368,615,347 119,539,468,791 113,976,502,600
- Nguyên giá 241,104,000,097 252,651,764,543 255,420,026,077 242,736,090,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,522,033,860 -128,283,149,196 -135,880,557,286 -128,759,587,884
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 128,625,000 113,925,000 99,225,000 277,025,000
- Nguyên giá 183,482,600 183,482,600 183,482,600 393,482,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,857,600 -69,557,600 -84,257,600 -116,457,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 500,000,000 796,347,600 672,559,925 808,290,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 500,000,000 796,347,600 672,559,925 808,290,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,572,570,000 10,572,570,000 10,572,570,000 10,572,570,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,572,570,000 10,572,570,000 10,572,570,000 10,572,570,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 194,931,062 310,883,799 720,349,777 540,394,377
1. Chi phí trả trước dài hạn 194,931,062 310,883,799 720,349,777 540,394,377
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 468,841,123,434 434,930,314,417 488,295,453,917 528,130,895,998
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 268,029,347,597 211,317,565,955 246,078,511,317 289,745,705,674
I. Nợ ngắn hạn 265,599,969,097 209,888,187,455 246,078,511,317 289,745,705,674
1. Phải trả người bán ngắn hạn 88,671,590,158 62,845,453,205 90,690,167,861 112,114,630,565
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,964,505,927 4,666,052,264 7,914,265,310 44,517,433,279
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 780,786,604 8,343,197,927 16,868,260,746 3,895,312,897
4. Phải trả người lao động 49,886,629,507 26,650,866,656 25,534,233,761 14,382,970,856
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 367,798,768 376,110,933 513,492,171 1,325,995,962
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 88,089,615,854 80,943,319,707 81,329,221,326
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 708,006,899 730,906,720 773,958,967 280,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,851,162,701 14,078,935,192 17,802,475,490 100,112,815,804
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,845,000,000 552,619,624
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,778,992,292
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,279,872,679 3,408,344,851 4,099,816,061 10,337,554,019
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,429,378,500 1,429,378,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,429,378,500 1,429,378,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 200,811,775,837 223,612,748,462 242,216,942,600 238,385,190,324
I. Vốn chủ sở hữu 200,826,610,837 223,615,948,462 242,222,852,600 238,057,190,324
1. Vốn góp của chủ sở hữu 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,932,146,533 95,985,605,867 112,400,892,936 125,033,001,086
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51,894,464,304 59,630,342,595 61,821,959,664 45,024,189,238
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,882,483,812 40,405,820,197 36,107,027,168 21,357,956,742
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,011,980,492 19,224,522,398 25,714,932,496 23,666,232,496
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -14,835,000 -3,200,000 -5,910,000 328,000,000
1. Nguồn kinh phí -14,835,000 -3,200,000 -5,910,000 328,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 468,841,123,434 434,930,314,417 488,295,453,917 528,130,895,998
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.