TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,711,549,940,000 |
5,622,350,930,000 |
8,507,760,770,000 |
8,214,486,920,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
4,711,347,980,000 |
5,621,352,670,000 |
8,496,197,080,000 |
8,213,980,200,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
80,418,560,000 |
307,670,350,000 |
3,357,361,500,000 |
2,024,913,100,000 |
|
1.1. Tiền
|
80,418,560,000 |
307,670,350,000 |
1,357,361,500,000 |
474,913,100,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
2,000,000,000,000 |
1,550,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,600,450,370,000 |
2,595,537,110,000 |
4,380,657,110,000 |
4,684,947,330,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
2,990,176,740,000 |
2,642,619,120,000 |
694,654,110,000 |
1,409,415,040,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,734,410,000 |
-2,734,410,000 |
-2,734,410,000 |
-2,734,410,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
27,546,360,000 |
47,577,250,000 |
45,030,810,000 |
78,197,430,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
27,546,360,000 |
47,577,250,000 |
45,030,810,000 |
78,197,430,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
15,187,280,000 |
15,239,780,000 |
14,269,820,000 |
14,248,270,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
13,500,630,000 |
28,637,970,000 |
20,152,620,000 |
18,184,970,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-13,197,560,000 |
-13,194,500,000 |
-13,194,500,000 |
-13,191,540,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
201,960,000 |
998,260,000 |
11,563,690,000 |
506,720,000 |
|
1. Tạm ứng
|
15,000,000 |
172,500,000 |
15,000,000 |
20,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
34,350,000 |
34,350,000 |
31,100,000 |
27,840,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
102,670,000 |
791,410,000 |
11,462,840,000 |
404,090,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
49,940,000 |
|
54,750,000 |
54,780,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
18,035,410,000 |
39,172,670,000 |
19,796,300,000 |
23,680,330,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,451,980,000 |
2,226,490,000 |
2,000,990,000 |
3,297,070,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,451,980,000 |
2,226,490,000 |
2,000,990,000 |
3,297,070,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
14,083,430,000 |
35,446,190,000 |
16,295,300,000 |
18,883,260,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
545,790,000 |
545,790,000 |
545,790,000 |
545,790,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
649,110,000 |
19,511,930,000 |
361,040,000 |
2,949,010,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
12,888,540,000 |
15,388,470,000 |
15,388,470,000 |
15,388,470,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,729,585,360,000 |
5,661,523,610,000 |
8,527,557,060,000 |
8,238,167,250,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
967,910,100,000 |
1,631,773,010,000 |
320,481,430,000 |
272,514,650,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
449,269,610,000 |
1,091,049,350,000 |
84,093,830,000 |
48,104,400,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
250,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
250,000,000,000 |
750,000,000,000 |
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
100,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
5,396,440,000 |
5,547,830,000 |
1,495,660,000 |
1,564,120,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
239,163,000,000 |
50,908,070,000 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
55,916,530,000 |
56,348,340,000 |
19,315,310,000 |
30,009,530,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
3,330,890,000 |
30,890,000 |
30,890,000 |
30,890,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
33,108,650,000 |
39,226,000,000 |
11,955,620,000 |
16,050,920,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,467,090,000 |
683,290,000 |
338,290,000 |
398,950,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
518,640,490,000 |
540,723,650,000 |
236,387,600,000 |
224,410,250,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
200,000,000,000 |
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
147,500,000 |
147,500,000 |
147,500,000 |
147,500,000 |
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
18,492,990,000 |
40,576,150,000 |
36,240,090,000 |
24,262,740,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,761,675,260,000 |
4,029,750,600,000 |
8,207,075,630,000 |
7,965,652,600,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,761,675,260,000 |
4,029,750,600,000 |
8,207,075,630,000 |
7,965,652,600,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,745,951,190,000 |
2,745,951,190,000 |
6,864,878,530,000 |
7,194,365,840,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,745,952,290,000 |
2,745,951,190,000 |
5,491,904,580,000 |
5,821,391,890,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1,100,000 |
|
1,372,973,950,000 |
1,372,973,950,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
84,018,480,000 |
84,018,480,000 |
84,018,480,000 |
84,018,480,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
86,480,740,000 |
86,480,740,000 |
86,480,740,000 |
86,480,740,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
842,762,580,000 |
1,110,837,930,000 |
1,169,235,630,000 |
598,325,280,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
768,790,630,000 |
948,533,320,000 |
1,024,275,250,000 |
501,274,310,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
73,971,960,000 |
162,304,600,000 |
144,960,380,000 |
97,050,980,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
4,729,585,360,000 |
5,661,523,610,000 |
8,527,557,060,000 |
8,238,167,250,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,745,952,290,000 |
2,745,951,190,000 |
5,491,904,580,000 |
5,821,391,890,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|