TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,737,369,460,000 |
1,891,821,430,000 |
2,098,630,080,000 |
2,535,597,310,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,735,673,960,000 |
1,890,252,050,000 |
2,097,734,700,000 |
2,534,367,080,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
152,171,190,000 |
190,452,380,000 |
55,551,630,000 |
52,412,730,000 |
|
1.1. Tiền
|
152,171,190,000 |
190,452,380,000 |
55,551,630,000 |
52,412,730,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,178,219,430,000 |
1,113,797,750,000 |
1,143,539,350,000 |
820,213,190,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
372,874,440,000 |
535,561,600,000 |
869,504,080,000 |
1,250,888,040,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,734,410,000 |
-2,734,410,000 |
-2,734,410,000 |
-2,734,410,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
28,359,310,000 |
45,852,300,000 |
21,242,830,000 |
395,825,360,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
9,971,500,000 |
29,540,000 |
342,168,590,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
28,359,310,000 |
35,880,800,000 |
21,213,300,000 |
53,656,780,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
14,580,110,000 |
14,560,170,000 |
14,832,950,000 |
15,431,970,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
4,287,760,000 |
4,604,400,000 |
9,179,380,000 |
15,711,300,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-12,083,870,000 |
-11,842,140,000 |
-13,381,110,000 |
-13,381,110,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,695,500,000 |
1,569,380,000 |
895,380,000 |
1,230,230,000 |
|
1. Tạm ứng
|
807,540,000 |
802,500,000 |
445,200,000 |
695,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
42,750,000 |
41,960,000 |
41,250,000 |
38,000,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
367,750,000 |
204,450,000 |
46,750,000 |
319,910,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
477,460,000 |
520,470,000 |
362,170,000 |
177,320,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
38,614,400,000 |
39,843,910,000 |
16,233,430,000 |
18,306,130,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,320,910,000 |
2,335,770,000 |
2,244,100,000 |
2,098,760,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,206,110,000 |
2,332,060,000 |
2,243,680,000 |
2,098,760,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
114,800,000 |
3,710,000 |
430,000 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
35,793,490,000 |
36,008,140,000 |
12,489,330,000 |
14,707,370,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,714,240,000 |
545,790,000 |
545,790,000 |
545,790,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
86,590,000 |
1,469,700,000 |
1,450,880,000 |
1,273,040,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
10,492,660,000 |
10,492,660,000 |
10,492,660,000 |
12,888,540,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,775,983,860,000 |
1,931,665,340,000 |
2,114,863,510,000 |
2,553,903,440,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
309,094,460,000 |
315,267,560,000 |
365,748,690,000 |
486,089,530,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
76,202,960,000 |
70,380,900,000 |
126,910,040,000 |
332,572,430,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
40,000,000,000 |
80,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
40,000,000,000 |
80,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
670,200,000 |
911,110,000 |
1,772,060,000 |
3,230,200,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,066,380,000 |
|
15,325,710,000 |
75,268,160,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
54,600,000,000 |
195,000,000 |
165,000,000 |
125,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,951,420,000 |
27,095,320,000 |
19,749,890,000 |
71,553,710,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
30,890,000 |
30,890,000 |
2,627,890,000 |
30,890,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
640,000 |
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6,535,790,000 |
1,779,000,000 |
6,931,260,000 |
2,026,890,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
348,290,000 |
369,590,000 |
337,590,000 |
337,590,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
232,891,500,000 |
244,886,660,000 |
238,838,650,000 |
153,517,100,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
147,500,000 |
147,500,000 |
147,500,000 |
147,500,000 |
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
23,500,000,000 |
23,500,000,000 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9,244,000,000 |
21,239,150,000 |
38,691,140,000 |
53,369,600,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,466,889,390,000 |
1,616,397,790,000 |
1,749,114,820,000 |
2,067,813,910,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,466,889,390,000 |
1,616,397,790,000 |
1,749,114,820,000 |
2,067,813,910,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,161,086,380,000 |
1,277,189,750,000 |
1,277,189,750,000 |
1,277,189,750,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,161,086,380,000 |
1,277,189,750,000 |
1,277,189,750,000 |
1,277,189,750,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
30,809,950,000 |
30,809,950,000 |
47,231,130,000 |
47,231,130,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
33,272,210,000 |
33,272,210,000 |
49,693,390,000 |
49,693,390,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
2,462,260,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
239,258,590,000 |
272,663,610,000 |
372,538,290,000 |
691,237,380,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
202,282,600,000 |
187,707,000,000 |
217,773,720,000 |
477,758,990,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
36,975,990,000 |
84,956,610,000 |
154,764,570,000 |
213,478,390,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,775,983,860,000 |
1,931,665,340,000 |
2,114,863,510,000 |
2,553,903,440,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,161,086,380,000 |
1,277,189,750,000 |
1,277,189,750,000 |
1,277,189,750,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|