TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
225,026,000,000 |
224,628,550,000 |
222,522,910,000 |
203,828,340,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
114,344,780,000 |
113,961,820,000 |
112,019,270,000 |
92,940,170,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
325,820,000 |
995,790,000 |
314,270,000 |
99,040,000 |
|
1.1. Tiền
|
325,820,000 |
995,790,000 |
314,270,000 |
99,040,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
30,927,210,000 |
30,927,210,000 |
30,950,210,000 |
30,916,780,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
510,000,000 |
510,000,000 |
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
12,874,460,000 |
11,267,700,000 |
11,774,970,000 |
12,283,050,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-526,300,000 |
-526,300,000 |
-10,850,000 |
-823,700,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
6,400,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
74,262,040,000 |
73,521,230,000 |
71,394,180,000 |
65,711,610,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
173,060,000 |
403,360,000 |
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
23,920,000 |
23,920,000 |
123,920,000 |
5,844,820,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-10,452,360,000 |
-9,330,780,000 |
-9,330,780,000 |
-27,509,980,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
110,681,220,000 |
110,666,730,000 |
110,503,640,000 |
110,888,170,000 |
|
1. Tạm ứng
|
164,390,000 |
248,890,000 |
385,800,000 |
770,330,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
128,990,000 |
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
270,000,000 |
300,000,000 |
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
117,840,000 |
117,840,000 |
117,840,000 |
117,840,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
7,790,990,000 |
7,870,470,000 |
8,755,790,000 |
8,571,750,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
2,058,260,000 |
1,982,200,000 |
2,706,990,000 |
2,668,880,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,620,000 |
66,110,000 |
845,960,000 |
928,380,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,043,640,000 |
1,916,080,000 |
1,861,030,000 |
1,740,500,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
5,732,730,000 |
5,888,280,000 |
6,048,790,000 |
5,902,870,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
636,530,000 |
636,530,000 |
636,530,000 |
636,530,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
655,380,000 |
586,720,000 |
723,140,000 |
577,220,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4,440,820,000 |
4,665,030,000 |
4,689,130,000 |
4,689,130,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
232,816,990,000 |
232,499,030,000 |
231,278,700,000 |
212,400,090,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
14,629,150,000 |
14,252,760,000 |
14,875,240,000 |
17,126,470,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
14,629,150,000 |
14,252,760,000 |
14,875,240,000 |
17,126,470,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
5,862,940,000 |
5,862,940,000 |
5,862,940,000 |
5,862,940,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
5,862,940,000 |
5,862,940,000 |
5,862,940,000 |
5,862,940,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
2,200,000 |
31,440,000 |
129,170,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
205,000,000 |
230,000,000 |
230,000,000 |
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
740,190,000 |
471,890,000 |
344,510,000 |
445,510,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
148,100,000 |
40,450,000 |
187,770,000 |
167,750,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
70,280,000 |
26,230,000 |
48,600,000 |
54,070,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7,425,820,000 |
7,425,820,000 |
123,780,000 |
632,580,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
30,000 |
|
399,960,000 |
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
81,000,000 |
81,000,000 |
81,000,000 |
81,000,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
95,800,000 |
112,220,000 |
7,565,250,000 |
9,753,450,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
218,187,840,000 |
218,246,260,000 |
216,403,460,000 |
195,273,630,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
218,187,840,000 |
218,246,260,000 |
216,403,460,000 |
195,273,630,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
355,958,850,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
341,333,000,000 |
355,958,850,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
14,625,850,000 |
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,625,850,000 |
|
14,625,850,000 |
14,625,850,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-510,000,000 |
-510,000,000 |
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
1,813,980,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-140,888,970,000 |
-140,830,550,000 |
-143,183,350,000 |
-164,313,190,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
-140,830,550,000 |
|
-164,302,760,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
-10,430,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
232,816,990,000 |
232,499,030,000 |
231,278,700,000 |
212,400,090,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
341,333,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
18,550,000 |
|