MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,403,838,790,000 3,787,046,510,000 3,920,238,300,000 5,293,846,410,000
I. Tài sản tài chính 3,396,525,490,000 3,765,107,570,000 3,909,039,070,000 5,267,904,600,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 202,401,690,000 170,973,230,000 473,558,360,000 406,260,400,000
1.1. Tiền 171,401,690,000 155,973,230,000 412,558,360,000 396,260,400,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 31,000,000,000 15,000,000,000 61,000,000,000 10,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 781,963,820,000 576,745,890,000 612,637,690,000 1,177,951,120,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 2,360,957,320,000 2,917,157,290,000 2,700,131,240,000 3,547,734,010,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 68,962,620,000 115,988,870,000 147,511,980,000 120,445,670,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -44,087,350,000 -44,087,350,000 -44,087,270,000 -44,087,270,000
7. Các khoản phải thu 8,575,150,000 8,786,340,000 8,087,290,000 31,653,000,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 4,459,080,000 25,820,750,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 4,116,070,000 8,786,340,000 8,087,290,000 5,832,250,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 12,209,020,000 8,316,280,000 9,570,280,000 12,061,710,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 7,521,430,000 13,205,220,000 3,607,710,000 17,864,160,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,978,210,000 -1,978,210,000 -1,978,210,000 -1,978,210,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 7,313,300,000 21,938,930,000 11,199,230,000 25,941,810,000
1. Tạm ứng 429,090,000 15,433,920,000 316,500,000 13,578,950,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1,542,560,000 1,688,850,000 1,276,450,000 3,266,580,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,250,630,000 4,669,130,000 9,513,770,000 8,790,970,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 81,400,000 81,400,000 85,400,000 85,400,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,610,000 65,630,000 7,120,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 219,900,000
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 101,255,560,000 100,154,520,000 112,915,810,000 118,589,190,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 32,837,270,000
1. Các khoản phải thu dài hạn 337,270,000
2. Các khoản đầu tư 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000 32,500,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 21,985,530,000 20,169,020,000 32,503,050,000 30,682,400,000
1. Tài sản cố định hữu hình 17,584,650,000 16,181,120,000 28,928,120,000 27,057,030,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 4,400,880,000 3,987,900,000 3,574,920,000 3,625,370,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,054,250,000 3,122,060,000 3,355,380,000 3,355,380,000
V. Tài sản dài hạn khác 52,215,780,000 51,863,440,000 52,057,380,000 51,714,140,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 3,741,460,000 3,741,460,000 4,043,860,000 4,074,770,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 3,855,190,000 3,502,850,000 5,018,740,000 4,644,590,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 20,000,000,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 24,619,130,000 24,619,130,000 22,994,780,000 22,994,780,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,505,094,350,000 3,887,201,030,000 4,033,154,110,000 5,412,435,610,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,056,938,590,000 2,365,638,330,000 2,387,290,810,000 3,707,025,810,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,036,412,180,000 2,350,162,680,000 2,322,942,180,000 3,596,477,060,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 142,941,000,000 303,260,000,000 241,468,000,000 1,107,956,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 142,941,000,000 303,260,000,000 241,468,000,000 1,107,956,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 1,642,503,000,000 1,938,235,000,000 1,937,950,000,000 2,377,983,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 5,699,280,000 3,921,820,000 5,844,480,000 5,875,640,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 140,188,190,000 3,106,100,000 31,126,880,000 11,936,640,000
9. Người mua trả tiền trước 2,888,680,000 2,869,680,000 2,547,130,000 7,563,230,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,510,730,000 36,199,090,000 51,047,460,000 37,066,620,000
11. Phải trả người lao động 3,208,620,000 2,290,500,000 32,784,760,000 569,300,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,111,960,000 46,170,050,000 19,374,590,000 33,389,230,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 12,360,720,000 14,110,440,000 798,880,000 14,137,420,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 20,526,410,000 15,475,660,000 64,348,630,000 110,548,750,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 47,300,000,000 96,000,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 573,360,000 573,360,000 568,010,000 542,260,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,953,050,000 14,902,300,000 16,480,620,000 14,006,490,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,448,155,760,000 1,521,562,700,000 1,645,863,300,000 1,705,409,800,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,448,155,760,000 1,521,562,700,000 1,645,863,300,000 1,705,409,800,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,010,239,180,000 1,060,286,770,000 1,060,286,770,000 1,060,286,770,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,999,060,000 1,051,046,650,000 1,051,046,650,000 1,051,046,650,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 9,240,120,000 9,240,120,000 9,240,120,000 9,240,120,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 7,644,260,000 5,992,330,000 30,012,350,000 -14,159,800,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 22,861,760,000 22,861,760,000 44,251,450,000 44,251,450,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 22,861,760,000 22,861,760,000 44,251,450,000 44,251,450,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 357,920,120,000 382,100,790,000 442,391,850,000 546,804,240,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 279,503,760,000 338,922,630,000 409,584,810,000 498,165,410,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 78,416,370,000 43,178,160,000 32,807,040,000 48,638,830,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 26,628,680,000 27,459,290,000 24,669,430,000 23,975,680,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,505,094,350,000 3,887,201,030,000 4,033,154,110,000 5,412,435,610,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 1,000,999,060,000 1,051,046,650,000 1,051,046,650,000 1,051,046,650,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.