TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,880,837,990,000 |
2,305,124,210,000 |
2,059,610,490,000 |
2,153,243,120,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,873,348,070,000 |
2,279,260,120,000 |
2,055,492,760,000 |
2,142,198,370,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
71,744,100,000 |
140,780,840,000 |
83,465,810,000 |
146,497,840,000 |
|
1.1. Tiền
|
71,744,100,000 |
90,780,840,000 |
83,465,810,000 |
146,497,840,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
50,000,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
222,036,420,000 |
249,781,470,000 |
272,061,170,000 |
245,835,880,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1,585,365,380,000 |
1,897,722,030,000 |
1,711,835,700,000 |
1,770,090,840,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-27,288,620,000 |
-27,288,620,000 |
-27,288,630,000 |
-33,288,640,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
3,539,330,000 |
6,595,360,000 |
3,645,610,000 |
3,521,150,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
2,058,700,000 |
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3,539,330,000 |
4,536,660,000 |
3,645,610,000 |
3,521,150,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
17,349,670,000 |
9,473,900,000 |
9,565,030,000 |
8,642,930,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2,579,990,000 |
4,173,350,000 |
4,186,290,000 |
2,876,580,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
-1,978,210,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
7,489,920,000 |
25,864,090,000 |
4,117,730,000 |
11,044,760,000 |
|
1. Tạm ứng
|
2,547,970,000 |
23,160,890,000 |
350,680,000 |
7,870,050,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
62,270,000 |
15,460,000 |
10,540,000 |
13,300,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,074,810,000 |
2,348,460,000 |
2,296,640,000 |
3,066,400,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
21,400,000 |
21,400,000 |
21,400,000 |
21,400,000 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,783,470,000 |
317,880,000 |
1,438,470,000 |
73,600,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
51,499,770,000 |
53,036,300,000 |
54,181,880,000 |
53,408,610,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
14,618,770,000 |
14,967,060,000 |
16,410,890,000 |
15,572,480,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,135,500,000 |
12,926,590,000 |
14,143,050,000 |
13,025,110,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,483,280,000 |
2,040,470,000 |
2,267,840,000 |
2,547,370,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,218,330,000 |
3,218,330,000 |
3,218,330,000 |
3,218,330,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
33,662,670,000 |
34,850,910,000 |
34,552,660,000 |
34,617,800,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3,127,080,000 |
3,127,080,000 |
3,127,080,000 |
3,127,080,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,641,940,000 |
1,723,840,000 |
1,425,590,000 |
1,490,720,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
18,893,660,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,932,337,760,000 |
2,358,160,510,000 |
2,113,792,370,000 |
2,206,651,730,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
821,438,860,000 |
1,276,165,320,000 |
1,047,730,800,000 |
1,131,395,010,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
820,947,210,000 |
1,275,729,170,000 |
1,047,319,440,000 |
1,131,029,740,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
216,300,000,000 |
163,000,000,000 |
217,005,000,000 |
69,639,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
216,300,000,000 |
163,000,000,000 |
217,005,000,000 |
69,639,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
581,674,000,000 |
1,077,894,000,000 |
797,855,000,000 |
1,035,760,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,462,090,000 |
1,567,170,000 |
1,126,690,000 |
725,230,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
167,550,000 |
11,840,150,000 |
11,242,670,000 |
76,830,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
744,200,000 |
760,700,000 |
781,300,000 |
958,300,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,447,740,000 |
6,239,860,000 |
2,831,670,000 |
3,256,140,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
176,550,000 |
521,490,000 |
7,800,000 |
7,800,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14,254,810,000 |
12,072,410,000 |
12,670,990,000 |
16,868,440,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
720,260,000 |
1,833,390,000 |
3,798,320,000 |
3,738,000,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
491,650,000 |
436,150,000 |
411,360,000 |
365,270,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
436,150,000 |
436,150,000 |
365,270,000 |
365,270,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
55,500,000 |
|
46,090,000 |
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,110,898,900,000 |
1,081,995,200,000 |
1,066,061,570,000 |
1,075,256,720,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,110,898,900,000 |
1,081,995,200,000 |
1,066,061,570,000 |
1,075,256,720,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,010,239,180,000 |
1,010,239,180,000 |
1,010,239,180,000 |
1,010,239,180,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
1,000,999,060,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
9,240,120,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
13,624,380,000 |
13,624,380,000 |
13,624,380,000 |
13,624,380,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
13,624,380,000 |
13,624,380,000 |
13,624,380,000 |
13,624,380,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
73,410,960,000 |
44,507,250,000 |
28,573,630,000 |
37,768,780,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
148,478,420,000 |
107,913,210,000 |
108,170,430,000 |
109,971,240,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-75,067,460,000 |
-63,405,950,000 |
-79,596,800,000 |
-72,202,460,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,932,337,760,000 |
2,358,160,510,000 |
2,113,792,370,000 |
2,206,651,730,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|