MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2021 Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 504,456,710,000 525,594,590,000 432,819,620,000 496,135,450,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 494,161,990,000 401,377,350,000 328,611,320,000 365,642,240,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -7,702,600,000 74,684,220,000 41,795,890,000 110,776,040,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 17,997,320,000 49,533,020,000 62,412,410,000 19,717,160,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,682,880,000 1,333,360,000 120,490,000 166,720,000
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 100,969,440,000 136,888,390,000 156,717,730,000 182,342,440,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 163,344,480,000 209,280,010,000 270,793,560,000 213,834,460,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 136,360,000 45,450,000 90,910,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1,566,030,000 1,885,860,000 1,918,500,000 4,197,390,000
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
1.11. Thu nhập hoạt động khác 114,190,000 171,370,000 15,037,560,000 140,790,000
Cộng doanh thu hoạt động 777,810,620,000 877,188,580,000 919,376,280,000 1,132,693,240,000
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 164,696,520,000 125,963,520,000 139,655,900,000 219,944,590,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 163,498,080,000 129,230,130,000 135,911,860,000 188,056,610,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 1,198,440,000 -3,266,610,000 3,744,040,000 31,887,990,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -214,200,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 49,337,540,000 -40,366,030,000 4,961,460,000 16,229,290,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 121,849,250,000 159,737,960,000 244,556,220,000 44,549,620,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 2,662,280,000 2,404,230,000 2,580,130,000 2,713,710,000
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 2,699,020,000 1,158,120,000 1,320,790,000 1,448,630,000
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 345,548,660,000 254,321,480,000 397,371,770,000 328,891,910,000
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 2,130,000,000 1,465,000,000 1,490,000,000 15,590,000,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 2,339,240,000 612,240,000 1,305,640,000 684,750,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 4,469,240,000 2,077,240,000 2,795,640,000 16,274,750,000
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 165,000,000 7,636,600,000 1,940,000,000
4.2. Chi phí lãi vay 47,362,120,000 76,945,250,000 96,291,340,000 110,178,060,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 1,510,150,000 1,585,740,000 1,354,600,000 22,871,500,000
Cộng chi phí tài chính 49,037,270,000 86,167,600,000 97,645,940,000 134,989,560,000
V. CHI BÁN HÀNG 34,908,980,000
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 23,535,420,000 28,216,660,000 101,197,170,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 364,158,500,000 503,867,770,000 398,937,560,000 583,889,350,000
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 69,320,000
8.2. Chi phí khác 291,460,000 16,550,000 29,090,000
Cộng kết quả hoạt động khác -291,460,000 -16,550,000 40,220,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 363,867,050,000 503,851,220,000 398,937,560,000 583,929,570,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 372,768,090,000 425,900,380,000 360,885,710,000 505,041,510,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -8,901,040,000 77,950,830,000 38,051,850,000 78,888,050,000
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 72,008,940,000 93,582,650,000 69,643,000,000 116,632,420,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 72,773,410,000 76,681,700,000 60,588,520,000 99,704,880,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -764,470,000 16,900,950,000 9,054,480,000 16,927,540,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 291,858,110,000 410,268,570,000 329,294,560,000 467,297,140,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 291,858,110,000 410,268,570,000 329,294,560,000 467,297,140,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 97,556,670,000 299,423,730,000 705,428,930,000 136,549,020,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 97,556,670,000 299,423,730,000 705,428,930,000 136,549,020,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 97,556,670,000 299,423,730,000 705,428,930,000 136,549,020,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 97,556,670,000 299,423,730,000 705,428,930,000 136,549,020,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.