TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,075,625,890,000 |
2,956,244,750,000 |
3,848,683,270,000 |
5,222,460,930,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
3,067,338,630,000 |
2,948,367,090,000 |
3,664,749,260,000 |
4,984,505,520,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
545,870,780,000 |
236,160,440,000 |
501,488,780,000 |
102,555,740,000 |
|
1.1. Tiền
|
530,536,380,000 |
216,160,440,000 |
501,488,780,000 |
102,555,740,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
15,334,400,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
751,988,930,000 |
740,880,850,000 |
692,845,310,000 |
696,675,300,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1,397,155,100,000 |
1,641,226,470,000 |
2,199,487,530,000 |
3,199,099,500,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
359,606,210,000 |
337,569,320,000 |
250,345,580,000 |
985,128,480,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-27,532,990,000 |
-29,882,720,000 |
-16,159,050,000 |
-5,152,810,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
36,991,570,000 |
32,355,700,000 |
51,728,290,000 |
18,000,000,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
33,702,800,000 |
32,109,150,000 |
51,364,110,000 |
18,000,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3,288,770,000 |
246,560,000 |
364,180,000 |
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
17,274,450,000 |
7,390,430,000 |
4,282,570,000 |
4,007,890,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1,843,190,000 |
4,364,920,000 |
424,080,000 |
3,885,240,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-15,858,620,000 |
-21,698,320,000 |
-19,693,820,000 |
-19,693,820,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
8,287,260,000 |
7,877,660,000 |
183,934,010,000 |
237,955,400,000 |
|
1. Tạm ứng
|
506,350,000 |
582,280,000 |
571,910,000 |
1,623,920,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
17,390,000 |
45,090,000 |
36,150,000 |
68,840,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,973,500,000 |
1,623,110,000 |
981,560,000 |
724,920,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,790,020,000 |
5,627,180,000 |
182,344,400,000 |
235,537,720,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
34,921,870,000 |
39,334,310,000 |
120,316,710,000 |
138,237,550,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
433,400,000 |
75,960,000,000 |
75,960,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
433,400,000 |
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
75,960,000,000 |
75,960,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
75,960,000,000 |
75,960,000,000 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
9,489,820,000 |
7,580,070,000 |
15,921,130,000 |
28,634,330,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,261,890,000 |
5,909,040,000 |
14,823,550,000 |
13,213,820,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,227,930,000 |
1,671,030,000 |
1,097,580,000 |
15,420,510,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,924,540,000 |
4,577,510,000 |
4,577,510,000 |
136,200,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
23,507,510,000 |
26,743,330,000 |
23,858,070,000 |
33,507,020,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
4,468,940,000 |
4,045,540,000 |
4,045,540,000 |
4,065,540,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,433,450,000 |
5,592,670,000 |
2,911,700,000 |
2,534,290,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,234,860,000 |
1,234,860,000 |
1,030,560,000 |
1,030,560,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
13,370,260,000 |
15,870,260,000 |
15,870,260,000 |
15,870,260,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
10,006,370,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,110,547,770,000 |
2,995,579,070,000 |
3,968,999,980,000 |
5,360,698,470,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,833,990,060,000 |
1,597,302,770,000 |
2,556,041,170,000 |
2,705,954,360,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,667,100,560,000 |
1,596,923,780,000 |
2,556,041,170,000 |
2,609,842,740,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
627,508,000,000 |
138,508,000,000 |
887,483,000,000 |
943,983,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
627,508,000,000 |
138,508,000,000 |
887,483,000,000 |
943,983,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
300,000,000,000 |
893,850,000,000 |
1,146,009,800,000 |
889,799,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
3,850,170,000 |
5,220,070,000 |
5,012,430,000 |
5,153,970,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,402,750,000 |
7,240,820,000 |
696,010,000 |
3,235,730,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
571,264,680,000 |
449,104,340,000 |
369,804,680,000 |
500,675,430,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36,564,470,000 |
43,517,120,000 |
44,095,480,000 |
36,118,320,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
56,841,190,000 |
20,803,200,000 |
20,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21,424,280,000 |
28,541,180,000 |
56,334,880,000 |
55,924,530,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
42,735,070,000 |
9,629,090,000 |
26,582,640,000 |
114,930,510,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
509,950,000 |
509,950,000 |
22,250,000 |
22,250,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
166,889,500,000 |
378,990,000 |
|
96,111,630,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
166,500,000,000 |
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
79,500,000 |
68,990,000 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
310,000,000 |
310,000,000 |
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
96,111,630,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,276,557,710,000 |
1,398,276,300,000 |
1,412,958,810,000 |
2,654,744,110,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,276,557,710,000 |
1,317,868,660,000 |
1,412,958,810,000 |
2,654,744,110,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,032,000,000,000 |
1,032,000,000,000 |
1,032,000,000,000 |
1,772,400,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,032,000,000,000 |
1,032,000,000,000 |
1,032,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
572,400,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
301,162,380,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
17,100,520,000 |
16,655,640,000 |
16,655,640,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
51,019,560,000 |
51,019,560,000 |
50,574,680,000 |
50,574,680,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
17,100,520,000 |
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
99,221,590,000 |
217,748,590,000 |
313,728,490,000 |
513,951,410,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
217,748,590,000 |
313,728,490,000 |
430,667,270,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
83,284,140,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
77,216,050,000 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
80,407,630,000 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,110,547,770,000 |
2,995,579,070,000 |
3,968,999,980,000 |
5,360,698,470,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,032,000,000,000 |
1,032,000,000,000 |
1,032,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|