MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2021 Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,205,210,300,000 1,115,947,860,000 1,543,730,530,000 1,790,471,370,000
I. Tài sản tài chính 1,194,634,470,000 1,114,862,140,000 1,537,352,810,000 1,789,094,880,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,249,630,000 84,431,860,000 66,999,700,000 149,447,590,000
1.1. Tiền 58,249,630,000 84,431,860,000 66,999,700,000 149,447,590,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 183,709,600,000 274,879,250,000 489,653,670,000 139,329,660,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 140,000,000,000 70,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
4. Các khoản cho vay 517,683,330,000 676,125,800,000 853,440,210,000 1,113,593,970,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 23,190,000 27,430,000 6,729,290,000 263,995,540,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -7,042,110,000 -4,615,190,000 -4,615,190,000 -4,615,190,000
7. Các khoản phải thu 9,677,470,000 12,987,200,000 8,228,740,000 31,793,100,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 5,529,570,000 20,000,000,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 9,677,470,000 7,457,640,000 8,228,740,000 11,793,100,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 825,120,000 750,200,000 815,290,000 840,990,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 296,672,300,000 6,050,180,000 26,875,690,000 5,483,800,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -5,164,050,000 -5,774,590,000 -5,774,590,000 -5,774,590,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 10,575,830,000 1,085,720,000 6,377,710,000 1,376,490,000
1. Tạm ứng 9,665,630,000 240,470,000 5,346,830,000 13,570,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 7,400,000 52,800,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 772,920,000 527,140,000 704,890,000 992,020,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 137,270,000 318,100,000 318,600,000 318,100,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 36,428,300,000 35,827,660,000 35,326,060,000 14,668,410,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22,000,000,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 22,000,000,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 3,838,770,000 3,454,710,000 3,157,180,000 3,102,930,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,562,370,000 1,407,350,000 1,284,590,000 1,161,840,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 2,276,400,000 2,047,360,000 1,872,590,000 1,941,090,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 10,589,530,000 10,372,950,000 10,168,890,000 11,565,480,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 478,380,000 394,400,000 394,400,000 394,400,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 1,724,590,000 1,592,000,000 1,387,940,000 2,304,400,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 8,386,550,000 8,386,550,000 8,386,550,000 8,866,680,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,241,638,600,000 1,151,775,510,000 1,579,056,590,000 1,805,139,780,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 413,134,830,000 305,594,130,000 338,968,260,000 434,478,370,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 232,844,830,000 117,920,830,000 162,571,770,000 259,075,870,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 137,700,000,000 69,100,000,000 94,275,000,000 94,275,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 137,700,000,000 69,100,000,000 94,275,000,000 94,275,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1,784,760,000 1,877,940,000 2,141,570,000 3,021,650,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 4,440,150,000 74,035,620,000
9. Người mua trả tiền trước 586,500,000 661,500,000 661,500,000 496,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,549,470,000 36,291,100,000 51,881,450,000 75,977,570,000
11. Phải trả người lao động 269,640,000 2,476,800,000 2,553,920,000 4,158,020,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 208,190,000 248,130,000 276,230,000 319,210,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,419,000,000 5,917,790,000 4,955,320,000 6,789,810,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 67,327,270,000 1,347,570,000 1,386,640,000 2,490,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 180,290,000,000 187,673,290,000 176,396,480,000 175,402,510,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 180,290,000,000 180,090,000,000 175,210,000,000 175,210,000,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,583,290,000 1,186,480,000 192,510,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 828,503,770,000 846,181,390,000 1,240,088,330,000 1,370,661,410,000
I. Vốn chủ sở hữu 828,503,770,000 846,181,390,000 1,240,088,330,000 1,370,661,410,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 727,777,610,000 727,777,610,000 1,083,493,500,000 1,136,493,500,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 711,438,720,000 711,438,720,000 1,067,154,610,000 1,120,154,610,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 16,338,890,000 16,338,890,000 16,338,890,000 16,338,890,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -56,230,000 -52,000,000 -548,860,000 -22,632,920,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2,927,840,000 6,542,460,000 6,542,460,000 6,542,460,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2,927,840,000 6,542,460,000 6,542,460,000 6,542,460,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 94,926,700,000 105,370,850,000 144,058,770,000 243,715,910,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 88,632,040,000 75,037,690,000 139,312,850,000 242,753,380,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 6,294,670,000 30,333,170,000 4,745,920,000 962,530,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,241,638,600,000 1,151,775,510,000 1,579,056,590,000 1,805,139,780,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 711,438,720,000 711,438,720,000 1,067,154,610,000 1,120,154,610,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.