TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,205,210,300,000 |
1,115,947,860,000 |
1,543,730,530,000 |
1,790,471,370,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,194,634,470,000 |
1,114,862,140,000 |
1,537,352,810,000 |
1,789,094,880,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58,249,630,000 |
84,431,860,000 |
66,999,700,000 |
149,447,590,000 |
|
1.1. Tiền
|
58,249,630,000 |
84,431,860,000 |
66,999,700,000 |
149,447,590,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
183,709,600,000 |
274,879,250,000 |
489,653,670,000 |
139,329,660,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
140,000,000,000 |
70,000,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
517,683,330,000 |
676,125,800,000 |
853,440,210,000 |
1,113,593,970,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
23,190,000 |
27,430,000 |
6,729,290,000 |
263,995,540,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-7,042,110,000 |
-4,615,190,000 |
-4,615,190,000 |
-4,615,190,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
9,677,470,000 |
12,987,200,000 |
8,228,740,000 |
31,793,100,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
5,529,570,000 |
|
20,000,000,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
9,677,470,000 |
7,457,640,000 |
8,228,740,000 |
11,793,100,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
825,120,000 |
750,200,000 |
815,290,000 |
840,990,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
296,672,300,000 |
6,050,180,000 |
26,875,690,000 |
5,483,800,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-5,164,050,000 |
-5,774,590,000 |
-5,774,590,000 |
-5,774,590,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
10,575,830,000 |
1,085,720,000 |
6,377,710,000 |
1,376,490,000 |
|
1. Tạm ứng
|
9,665,630,000 |
240,470,000 |
5,346,830,000 |
13,570,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
7,400,000 |
52,800,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
772,920,000 |
527,140,000 |
704,890,000 |
992,020,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
137,270,000 |
318,100,000 |
318,600,000 |
318,100,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
36,428,300,000 |
35,827,660,000 |
35,326,060,000 |
14,668,410,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
22,000,000,000 |
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
22,000,000,000 |
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
3,838,770,000 |
3,454,710,000 |
3,157,180,000 |
3,102,930,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,562,370,000 |
1,407,350,000 |
1,284,590,000 |
1,161,840,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,276,400,000 |
2,047,360,000 |
1,872,590,000 |
1,941,090,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
10,589,530,000 |
10,372,950,000 |
10,168,890,000 |
11,565,480,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
478,380,000 |
394,400,000 |
394,400,000 |
394,400,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,724,590,000 |
1,592,000,000 |
1,387,940,000 |
2,304,400,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
8,386,550,000 |
8,386,550,000 |
8,386,550,000 |
8,866,680,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,241,638,600,000 |
1,151,775,510,000 |
1,579,056,590,000 |
1,805,139,780,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
413,134,830,000 |
305,594,130,000 |
338,968,260,000 |
434,478,370,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
232,844,830,000 |
117,920,830,000 |
162,571,770,000 |
259,075,870,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
137,700,000,000 |
69,100,000,000 |
94,275,000,000 |
94,275,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
137,700,000,000 |
69,100,000,000 |
94,275,000,000 |
94,275,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,784,760,000 |
1,877,940,000 |
2,141,570,000 |
3,021,650,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
4,440,150,000 |
74,035,620,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
586,500,000 |
661,500,000 |
661,500,000 |
496,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,549,470,000 |
36,291,100,000 |
51,881,450,000 |
75,977,570,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
269,640,000 |
2,476,800,000 |
2,553,920,000 |
4,158,020,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
208,190,000 |
248,130,000 |
276,230,000 |
319,210,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,419,000,000 |
5,917,790,000 |
4,955,320,000 |
6,789,810,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
67,327,270,000 |
1,347,570,000 |
1,386,640,000 |
2,490,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
180,290,000,000 |
187,673,290,000 |
176,396,480,000 |
175,402,510,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
180,290,000,000 |
180,090,000,000 |
175,210,000,000 |
175,210,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
7,583,290,000 |
1,186,480,000 |
192,510,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
828,503,770,000 |
846,181,390,000 |
1,240,088,330,000 |
1,370,661,410,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
828,503,770,000 |
846,181,390,000 |
1,240,088,330,000 |
1,370,661,410,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
727,777,610,000 |
727,777,610,000 |
1,083,493,500,000 |
1,136,493,500,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
711,438,720,000 |
711,438,720,000 |
1,067,154,610,000 |
1,120,154,610,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,338,890,000 |
16,338,890,000 |
16,338,890,000 |
16,338,890,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-56,230,000 |
-52,000,000 |
-548,860,000 |
-22,632,920,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2,927,840,000 |
6,542,460,000 |
6,542,460,000 |
6,542,460,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2,927,840,000 |
6,542,460,000 |
6,542,460,000 |
6,542,460,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
94,926,700,000 |
105,370,850,000 |
144,058,770,000 |
243,715,910,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
88,632,040,000 |
75,037,690,000 |
139,312,850,000 |
242,753,380,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
6,294,670,000 |
30,333,170,000 |
4,745,920,000 |
962,530,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,241,638,600,000 |
1,151,775,510,000 |
1,579,056,590,000 |
1,805,139,780,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
711,438,720,000 |
711,438,720,000 |
1,067,154,610,000 |
1,120,154,610,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|