TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
629,610,580,000 |
711,274,040,000 |
917,792,540,000 |
918,397,100,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
628,399,940,000 |
702,904,560,000 |
913,457,330,000 |
910,204,810,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,745,130,000 |
5,587,330,000 |
8,834,470,000 |
8,043,880,000 |
|
1.1. Tiền
|
26,745,130,000 |
5,587,330,000 |
8,834,470,000 |
8,043,880,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
|
19,740,000,000 |
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
120,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
304,846,650,000 |
379,067,690,000 |
631,252,140,000 |
520,063,560,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
241,070,220,000 |
106,708,960,000 |
63,626,370,000 |
857,270,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-3,277,970,000 |
-341,510,000 |
-4,110,590,000 |
-8,283,230,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
3,670,390,000 |
5,833,580,000 |
7,495,070,000 |
19,862,860,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
10,626,820,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3,670,390,000 |
5,833,580,000 |
7,495,070,000 |
9,236,040,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3,049,020,000 |
3,057,190,000 |
601,760,000 |
657,940,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
57,460,550,000 |
209,567,530,000 |
71,182,170,000 |
244,166,580,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-5,164,050,000 |
-6,576,200,000 |
-5,164,050,000 |
-5,164,050,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,210,630,000 |
8,369,480,000 |
4,335,210,000 |
8,192,300,000 |
|
1. Tạm ứng
|
303,370,000 |
7,553,180,000 |
3,748,610,000 |
7,572,010,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
758,090,000 |
684,020,000 |
454,330,000 |
483,020,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
149,170,000 |
132,270,000 |
132,270,000 |
137,270,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
121,914,550,000 |
122,713,120,000 |
67,313,200,000 |
53,313,190,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
41,500,000,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
41,500,000,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
41,500,000,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5,269,170,000 |
4,910,270,000 |
4,606,580,000 |
4,445,150,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,869,730,000 |
1,757,860,000 |
1,696,730,000 |
1,776,220,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,399,440,000 |
3,152,410,000 |
2,909,850,000 |
2,668,930,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
60,645,380,000 |
61,802,840,000 |
6,706,620,000 |
7,368,050,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
55,408,940,000 |
55,478,380,000 |
478,380,000 |
478,380,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
276,890,000 |
437,910,000 |
341,690,000 |
1,003,110,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4,959,550,000 |
5,886,550,000 |
5,886,550,000 |
5,886,550,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
751,525,130,000 |
833,987,160,000 |
985,105,750,000 |
971,710,300,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
207,998,770,000 |
281,315,680,000 |
399,801,370,000 |
373,279,620,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
70,498,770,000 |
151,545,680,000 |
210,031,370,000 |
152,009,620,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
39,400,000,000 |
49,100,000,000 |
117,700,000,000 |
127,400,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
39,400,000,000 |
49,100,000,000 |
117,700,000,000 |
127,400,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
616,710,000 |
553,610,000 |
1,210,000,000 |
956,670,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
229,510,000 |
131,600,000 |
1,074,440,000 |
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
712,500,000 |
720,750,000 |
704,750,000 |
564,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,418,330,000 |
4,785,370,000 |
11,203,550,000 |
15,247,830,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
1,095,440,000 |
1,065,120,000 |
1,328,460,000 |
1,629,610,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
332,850,000 |
279,590,000 |
292,380,000 |
187,830,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,222,930,000 |
4,380,810,000 |
7,119,170,000 |
5,494,350,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
17,470,490,000 |
90,528,820,000 |
69,398,620,000 |
528,820,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
137,500,000,000 |
129,770,000,000 |
189,770,000,000 |
221,270,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
137,500,000,000 |
129,770,000,000 |
189,770,000,000 |
221,270,000,000 |
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
543,526,350,000 |
552,671,480,000 |
585,304,370,000 |
598,430,680,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
543,526,350,000 |
552,671,480,000 |
585,304,370,000 |
598,430,680,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
502,085,690,000 |
502,085,690,000 |
502,085,690,000 |
537,537,720,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
485,746,800,000 |
485,746,800,000 |
485,746,800,000 |
521,198,830,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16,338,890,000 |
16,338,890,000 |
16,338,890,000 |
16,338,890,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
5,001,850,000 |
45,720,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,953,880,000 |
2,927,840,000 |
2,927,840,000 |
2,927,840,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
1,953,880,000 |
2,927,840,000 |
2,927,840,000 |
2,927,840,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
37,532,910,000 |
44,730,100,000 |
72,361,140,000 |
54,991,550,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
37,532,910,000 |
44,730,100,000 |
70,741,140,000 |
54,991,550,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
1,620,000,000 |
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
751,525,130,000 |
833,987,160,000 |
985,105,750,000 |
971,710,300,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
485,746,800,000 |
485,746,800,000 |
485,746,800,000 |
521,198,830,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|