MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2016 Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3-2017 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 115,218,730,000 141,580,370,000 198,770,240,000 138,256,040,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 57,291,030,000 72,051,810,000 45,687,330,000 53,997,520,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 53,626,010,000 69,526,430,000 140,936,100,000 53,118,770,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 4,301,700,000 2,130,000 12,146,810,000 31,139,760,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 16,310,480,000 70,072,030,000 67,221,130,000 27,702,900,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 48,338,700,000 63,107,760,000 46,264,030,000 35,557,780,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -32,028,220,000 6,964,280,000 20,957,100,000 -7,854,870,000
1.11. Thu nhập hoạt động khác 81,622,510,000 10,396,110,000 31,949,130,000 13,231,610,000
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 94,879,170,000 96,057,000,000 102,922,270,000 117,501,740,000
Cộng doanh thu hoạt động 583,007,770,000 545,186,540,000 694,633,300,000 632,043,010,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 91,381,700,000 293,963,270,000 303,702,110,000 216,507,930,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 91,997,060,000 294,619,410,000 304,323,980,000 217,030,610,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) -615,360,000 39,318,120,000
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát -656,140,000 -621,880,000 -522,670,000
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 107,166,960,000 62,566,250,000 66,376,400,000 162,143,240,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 101,386,700,000 9,813,170,000 10,511,390,000 32,104,610,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 5,621,020,000 52,630,200,000 55,627,420,000 129,885,480,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 159,230,000 122,870,000 237,580,000 153,150,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,468,080,000 50,000
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,157,330,000
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 538,580,000 479,780,000 3,828,770,000 477,740,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 78,237,470,000 82,182,970,000 136,773,690,000 118,251,130,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 110,280,000
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 109,779,930,000 112,551,830,000 124,786,600,000 131,458,270,000
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 3,698,510,000 3,994,410,000 4,625,660,000 4,734,820,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 904,000,000 245,136,860,000 95,861,190,000 -125,394,500,000
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 904,000,000 245,136,860,000 95,861,190,000 -125,394,500,000
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 176,251,170,000 15,194,550,000 16,919,100,000 22,003,750,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 10,990,300,000 51,363,420,000 34,608,630,000 49,759,140,000
Cộng chi phí hoạt động 387,689,150,000 104,518,080,000 231,629,080,000 331,312,470,000
Tổng thu nhập toàn diện 904,000,000 539,100,120,000 95,861,190,000 -125,394,500,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 904,000,000 539,100,120,000 95,861,190,000 -125,394,500,000
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 80,840,000 142,710,000 191,780,000 117,070,000
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 4,812,210,000 14,441,270,000 9,395,790,000 7,819,430,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 13,564,230,000 16,444,140,000 18,337,190,000 55,414,400,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 18,457,280,000 31,028,120,000 27,924,750,000 63,350,890,000
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 59,880,000 75,750,000 700,930,000 655,670,000
4.2. Chi phí lãi vay 69,707,960,000 76,327,260,000 75,878,110,000 86,367,180,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 85,347,530,000 114,850,260,000 185,670,000,000 168,755,190,000
Cộng chi phí tài chính 69,767,830,000 76,403,010,000 76,579,050,000 87,022,840,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 37,302,130,000 31,629,520,000 44,344,910,000 33,643,180,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 1,038,000,000 6,250,000,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 106,705,940,000 363,664,050,000 370,005,010,000 243,415,410,000
8.1. Thu nhập khác 1,046,770,000 477,140,000 918,230,000 985,820,000
8.2. Chi phí khác 60,520,000 105,890,000 190,400,000
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
Cộng kết quả hoạt động khác 986,250,000 371,250,000 918,230,000 795,420,000
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 2,883,290,000 3,303,280,000 2,976,360,000 3,459,180,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 107,692,190,000 364,035,300,000 370,923,240,000 244,210,830,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 59,687,200,000 347,139,070,000 286,055,850,000 320,575,300,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 48,004,990,000 16,896,230,000 84,867,390,000 -76,364,470,000
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 8,406,340,000 -77,461,650,000 -6,360,840,000 16,663,940,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.