MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2018 Quý 4-2018 Quý 1-2019 Quý 2-2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,996,349,380,000 22,270,357,220,000 21,740,961,220,000 25,346,740,810,000
I. Tài sản tài chính 20,970,050,120,000 22,237,874,270,000 21,696,673,100,000 25,294,314,080,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 222,738,680,000 612,880,140,000 194,333,670,000 278,410,740,000
1.1. Tiền 222,738,680,000 312,863,700,000 189,296,750,000 233,331,780,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 300,016,440,000 5,036,920,000 45,078,960,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,764,496,820,000 2,039,985,820,000 2,141,426,260,000 2,420,912,290,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 11,836,047,180,000 12,326,240,310,000 12,095,186,460,000 14,893,335,370,000
4. Các khoản cho vay 5,429,217,680,000 5,966,651,190,000 5,995,588,130,000 6,287,089,580,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,658,666,600,000 1,265,085,270,000 1,240,613,510,000 1,332,800,190,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -26,993,250,000 -29,666,130,000 -30,125,510,000 -30,096,640,000
7. Các khoản phải thu 2,808,710,000 301,712,370,000 303,409,820,000 342,937,510,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 2,808,710,000 300,141,140,000 303,338,750,000 331,030,150,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1,571,230,000 71,070,000 11,907,370,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 66,982,600,000 31,161,530,000 27,004,030,000 30,385,410,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 31,224,310,000 35,862,500,000 41,275,460,000 50,578,370,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -15,139,220,000 -312,038,740,000 -312,038,740,000 -312,038,740,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 26,299,260,000 32,482,950,000 44,288,130,000 52,426,730,000
1. Tạm ứng 4,529,910,000 3,843,490,000 6,985,590,000 6,271,300,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 3,648,030,000 2,959,980,000 2,525,020,000 2,282,250,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,861,020,000 21,364,720,000 30,205,980,000 28,496,920,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 897,230,000 856,600,000 1,113,380,000 1,117,750,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,363,070,000 3,458,150,000 3,458,150,000 14,258,510,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 2,416,238,180,000 1,555,269,510,000 3,290,586,310,000 1,894,441,430,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 1,907,979,100,000 1,065,902,840,000 2,804,348,750,000 1,411,360,370,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 1,907,979,100,000 1,065,902,840,000 2,804,348,750,000 1,411,360,370,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,153,087,480,000 301,622,080,000 2,046,321,410,000 650,568,330,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 754,891,620,000 764,280,760,000 758,027,340,000 760,792,030,000
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 121,858,270,000 118,742,650,000 112,195,630,000 111,109,450,000
1. Tài sản cố định hữu hình 86,545,250,000 84,097,720,000 79,773,170,000 77,576,500,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 35,313,020,000 34,644,920,000 32,422,470,000 33,532,950,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư 217,920,920,000 214,561,640,000 212,419,660,000 211,050,830,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,484,410,000 4,923,180,000 7,732,340,000 10,034,810,000
V. Tài sản dài hạn khác 163,995,480,000 151,139,200,000 153,889,920,000 150,885,980,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 23,878,230,000 23,978,610,000 23,607,440,000 23,836,880,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 33,442,040,000 40,312,470,000 43,931,850,000 41,127,690,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 71,675,220,000 51,848,120,000 51,350,630,000 50,921,410,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,412,587,560,000 23,825,626,730,000 25,031,547,530,000 27,241,182,240,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,900,527,780,000 14,669,962,200,000 15,660,656,250,000 17,753,050,140,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 12,678,212,750,000 13,469,410,260,000 14,445,025,950,000 16,533,926,520,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 10,622,607,490,000 11,193,158,750,000 12,575,683,400,000 14,733,243,580,000
1.1. Vay ngắn hạn 10,622,607,490,000 11,193,158,750,000 12,575,683,400,000 14,733,243,580,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 255,000,000,000 255,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 3,290,000 20,890,750,000 44,926,310,000 5,791,480,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 9,703,660,000 9,871,570,000 5,331,770,000 19,794,380,000
9. Người mua trả tiền trước 56,787,130,000 56,096,110,000 67,437,530,000 72,711,710,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 114,203,640,000 69,950,280,000 76,096,690,000 65,041,680,000
11. Phải trả người lao động 13,959,420,000 42,813,280,000 13,553,050,000 11,683,790,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 61,820,000 60,980,000 56,890,000 8,670,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 105,518,310,000 113,892,020,000 58,049,450,000 97,882,750,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 64,660,000 197,630,000 700,000,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 981,540,000 1,255,230,000 1,255,500,000 1,260,900,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1,276,576,270,000 1,490,328,980,000 1,425,208,340,000 1,258,335,670,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 222,745,500,000 216,092,300,000 177,229,400,000 267,399,910,000
II. Nợ phải trả dài hạn 1,222,315,030,000 1,200,551,940,000 1,215,630,300,000 1,219,123,620,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 1,059,383,920,000 1,068,320,390,000 1,077,488,020,000 1,086,771,220,000
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,415,080,000 2,415,080,000 2,572,610,000 2,572,610,000
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 38,297,110,000 51,187,160,000 51,187,160,000 51,187,160,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 255,700,000 255,750,000 256,850,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 122,218,910,000 78,373,610,000 84,126,770,000 78,335,780,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,512,059,780,000 9,155,664,530,000 9,370,891,280,000 9,488,132,100,000
I. Vốn chủ sở hữu 9,512,059,780,000 9,155,664,530,000 9,370,891,280,000 9,488,132,100,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,135,153,560,000 5,235,152,950,000 5,235,152,590,000 5,235,152,160,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,636,840,000 5,100,636,840,000 5,100,636,840,000 5,100,636,840,000
a. Cổ phiếu phổ thông 5,000,636,840,000 5,100,636,840,000 5,100,636,840,000 5,100,636,840,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 29,470,760,000 29,470,760,000 29,470,760,000 29,470,760,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 113,779,100,000 113,779,100,000 113,779,100,000 113,779,100,000
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -8,733,140,000 -8,733,740,000 -8,734,100,000 -8,734,530,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 430,031,360,000 277,801,020,000 306,928,010,000 295,988,120,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 43,162,120,000 41,038,040,000 40,965,410,000 42,227,190,000
4. Quỹ dự trữ điều lệ 412,057,170,000 412,057,170,000 412,057,170,000 477,303,670,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 327,549,570,000 327,549,570,000 327,549,570,000 392,796,080,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 3,096,690,160,000 2,795,105,920,000 2,981,695,500,000 2,978,347,140,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 3,193,567,580,000 3,056,176,270,000 3,217,882,150,000 3,223,122,960,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -96,877,420,000 -261,070,340,000 -236,186,650,000 -244,775,820,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 67,415,850,000 66,959,860,000 66,543,020,000 66,317,740,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,412,587,560,000 23,825,626,730,000 25,031,547,530,000 27,241,182,240,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.