MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2019 Quý 1-2020 Quý 2-2020 Quý 3-2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,989,907,590,000 5,850,098,100,000 6,061,920,380,000 6,900,558,960,000
I. Tài sản tài chính 5,982,620,170,000 5,842,944,160,000 6,054,116,160,000 6,893,985,990,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,052,419,270,000 258,170,210,000 380,118,810,000 299,678,600,000
1.1. Tiền 1,052,419,270,000 258,170,210,000 380,118,810,000 299,678,600,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,270,103,500,000 980,785,450,000 1,074,672,630,000 1,392,952,600,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 1,647,839,420,000 1,282,223,380,000 1,703,300,590,000 1,894,973,250,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 47,668,980,000 61,863,150,000 69,151,340,000 78,500,330,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 47,668,980,000 61,863,150,000 69,151,340,000 78,500,330,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 2,059,380,600,000 3,320,419,890,000 2,929,813,790,000 3,322,275,800,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 47,269,120,000 92,835,500,000 45,723,960,000 46,446,400,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -442,060,720,000 -453,353,430,000 -448,664,960,000 -440,841,000,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 7,287,410,000 7,153,940,000 7,804,220,000 6,572,970,000
1. Tạm ứng 6,605,060,000 4,777,900,000 5,399,310,000 5,154,960,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 267,330,000 267,210,000 338,410,000 285,010,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 412,280,000 2,106,080,000 2,063,740,000 1,130,260,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2,750,000 2,750,000 2,750,000 2,750,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 82,769,950,000 80,936,500,000 77,136,350,000 74,087,730,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 4,426,060,000 4,836,580,000 4,476,390,000 4,210,260,000
1. Tài sản cố định hữu hình 4,426,060,000 4,764,430,000 4,410,490,000 4,150,600,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 72,150,000 65,900,000 59,660,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 78,343,890,000 76,099,920,000 72,659,950,000 69,877,470,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 890,530,000 1,362,650,000 1,362,650,000 1,362,650,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 58,197,260,000 54,737,270,000 51,297,310,000 48,514,820,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 19,256,100,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,072,677,540,000 5,931,034,600,000 6,139,056,730,000 6,974,646,690,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,380,341,790,000 3,192,131,850,000 3,195,684,400,000 4,140,310,690,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 3,374,023,210,000 3,164,030,060,000 3,158,044,080,000 4,087,093,700,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 988,000,000,000 1,304,000,000,000 1,222,000,000,000 1,398,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 988,000,000,000 1,304,000,000,000 1,222,000,000,000 1,398,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 950,000,000,000 550,000,000,000 800,000,000,000 1,600,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 345,340,000 7,830,000 17,830,000 146,790,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 59,140,000 252,400,000 2,565,370,000 9,540,000
9. Người mua trả tiền trước 1,961,500,000 1,978,500,000 2,126,600,000 2,177,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,438,860,000 3,474,670,000 41,362,210,000 28,845,390,000
11. Phải trả người lao động 11,624,930,000 2,672,180,000 3,808,010,000 4,060,500,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 379,280,000 444,280,000 425,470,000 415,350,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 78,374,870,000 94,998,120,000 57,224,660,000 88,686,750,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 1,266,400,630,000 1,121,560,520,000 958,824,970,000 911,420,480,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 19,202,990,000 51,796,700,000 21,844,100,000 10,028,330,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,235,670,000 32,844,870,000 47,844,870,000 43,303,090,000
II. Nợ phải trả dài hạn 6,318,580,000 28,101,790,000 37,640,320,000 53,216,980,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn 14,030,000 14,030,000 14,030,000 14,030,000
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 25,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,279,550,000 28,062,760,000 37,601,300,000 53,177,960,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,692,335,750,000 2,738,902,750,000 2,943,372,330,000 2,834,336,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,692,335,750,000 2,738,902,750,000 2,943,372,330,000 2,834,336,000,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,295,262,470,000 2,295,262,470,000 2,295,262,470,000 2,295,262,470,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,072,682,010,000 2,072,682,010,000 2,072,682,010,000 2,072,682,010,000
a. Cổ phiếu phổ thông 2,072,682,010,000 2,072,682,010,000 2,072,682,010,000 2,072,682,010,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 222,580,460,000 222,580,460,000 222,580,460,000 222,580,460,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 48,863,340,000 48,863,340,000 63,561,860,000 63,561,860,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 48,863,340,000 48,863,340,000 63,561,860,000 63,561,860,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 299,346,600,000 345,913,590,000 520,986,140,000 411,949,820,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 340,550,700,000 278,201,650,000 486,613,850,000 281,110,880,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -41,204,110,000 67,711,940,000 34,372,290,000 130,838,940,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,072,677,540,000 5,931,034,600,000 6,139,056,730,000 6,974,646,690,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.