TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,989,907,590,000 |
5,850,098,100,000 |
6,061,920,380,000 |
6,900,558,960,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
5,982,620,170,000 |
5,842,944,160,000 |
6,054,116,160,000 |
6,893,985,990,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,052,419,270,000 |
258,170,210,000 |
380,118,810,000 |
299,678,600,000 |
|
1.1. Tiền
|
1,052,419,270,000 |
258,170,210,000 |
380,118,810,000 |
299,678,600,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,270,103,500,000 |
980,785,450,000 |
1,074,672,630,000 |
1,392,952,600,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
1,647,839,420,000 |
1,282,223,380,000 |
1,703,300,590,000 |
1,894,973,250,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
47,668,980,000 |
61,863,150,000 |
69,151,340,000 |
78,500,330,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
47,668,980,000 |
61,863,150,000 |
69,151,340,000 |
78,500,330,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2,059,380,600,000 |
3,320,419,890,000 |
2,929,813,790,000 |
3,322,275,800,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
47,269,120,000 |
92,835,500,000 |
45,723,960,000 |
46,446,400,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-442,060,720,000 |
-453,353,430,000 |
-448,664,960,000 |
-440,841,000,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
7,287,410,000 |
7,153,940,000 |
7,804,220,000 |
6,572,970,000 |
|
1. Tạm ứng
|
6,605,060,000 |
4,777,900,000 |
5,399,310,000 |
5,154,960,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
267,330,000 |
267,210,000 |
338,410,000 |
285,010,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
412,280,000 |
2,106,080,000 |
2,063,740,000 |
1,130,260,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
82,769,950,000 |
80,936,500,000 |
77,136,350,000 |
74,087,730,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4,426,060,000 |
4,836,580,000 |
4,476,390,000 |
4,210,260,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,426,060,000 |
4,764,430,000 |
4,410,490,000 |
4,150,600,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
|
72,150,000 |
65,900,000 |
59,660,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
78,343,890,000 |
76,099,920,000 |
72,659,950,000 |
69,877,470,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
890,530,000 |
1,362,650,000 |
1,362,650,000 |
1,362,650,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
58,197,260,000 |
54,737,270,000 |
51,297,310,000 |
48,514,820,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
19,256,100,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,072,677,540,000 |
5,931,034,600,000 |
6,139,056,730,000 |
6,974,646,690,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,380,341,790,000 |
3,192,131,850,000 |
3,195,684,400,000 |
4,140,310,690,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3,374,023,210,000 |
3,164,030,060,000 |
3,158,044,080,000 |
4,087,093,700,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
988,000,000,000 |
1,304,000,000,000 |
1,222,000,000,000 |
1,398,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
988,000,000,000 |
1,304,000,000,000 |
1,222,000,000,000 |
1,398,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
950,000,000,000 |
550,000,000,000 |
800,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
345,340,000 |
7,830,000 |
17,830,000 |
146,790,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
59,140,000 |
252,400,000 |
2,565,370,000 |
9,540,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,961,500,000 |
1,978,500,000 |
2,126,600,000 |
2,177,500,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,438,860,000 |
3,474,670,000 |
41,362,210,000 |
28,845,390,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
11,624,930,000 |
2,672,180,000 |
3,808,010,000 |
4,060,500,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
379,280,000 |
444,280,000 |
425,470,000 |
415,350,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
78,374,870,000 |
94,998,120,000 |
57,224,660,000 |
88,686,750,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,266,400,630,000 |
1,121,560,520,000 |
958,824,970,000 |
911,420,480,000 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
19,202,990,000 |
51,796,700,000 |
21,844,100,000 |
10,028,330,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33,235,670,000 |
32,844,870,000 |
47,844,870,000 |
43,303,090,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
6,318,580,000 |
28,101,790,000 |
37,640,320,000 |
53,216,980,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
14,030,000 |
14,030,000 |
14,030,000 |
14,030,000 |
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,279,550,000 |
28,062,760,000 |
37,601,300,000 |
53,177,960,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,692,335,750,000 |
2,738,902,750,000 |
2,943,372,330,000 |
2,834,336,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,692,335,750,000 |
2,738,902,750,000 |
2,943,372,330,000 |
2,834,336,000,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,295,262,470,000 |
2,295,262,470,000 |
2,295,262,470,000 |
2,295,262,470,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2,072,682,010,000 |
2,072,682,010,000 |
2,072,682,010,000 |
2,072,682,010,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
222,580,460,000 |
222,580,460,000 |
222,580,460,000 |
222,580,460,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
48,863,340,000 |
48,863,340,000 |
63,561,860,000 |
63,561,860,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
48,863,340,000 |
48,863,340,000 |
63,561,860,000 |
63,561,860,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
299,346,600,000 |
345,913,590,000 |
520,986,140,000 |
411,949,820,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
340,550,700,000 |
278,201,650,000 |
486,613,850,000 |
281,110,880,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-41,204,110,000 |
67,711,940,000 |
34,372,290,000 |
130,838,940,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,072,677,540,000 |
5,931,034,600,000 |
6,139,056,730,000 |
6,974,646,690,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2,072,682,010,000 |
2,072,682,010,000 |
2,072,682,010,000 |
2,072,682,010,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|