TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,033,080,150,000 |
4,411,078,880,000 |
5,445,921,130,000 |
5,065,174,550,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
5,962,484,880,000 |
4,384,784,240,000 |
5,419,444,080,000 |
4,949,941,620,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
120,405,240,000 |
762,233,650,000 |
471,136,110,000 |
117,332,190,000 |
|
1.1. Tiền
|
120,405,240,000 |
762,233,650,000 |
471,136,110,000 |
117,332,190,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
339,797,950,000 |
216,852,640,000 |
375,565,830,000 |
851,839,940,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
4,926,201,970,000 |
3,041,959,730,000 |
4,334,248,260,000 |
3,262,014,840,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
84,788,990,000 |
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-33,631,030,000 |
-33,631,030,000 |
-33,631,030,000 |
-23,573,150,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
507,593,660,000 |
368,656,970,000 |
244,830,380,000 |
725,571,560,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
56,911,900,000 |
68,296,060,000 |
66,878,320,000 |
56,340,030,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-39,583,790,000 |
-39,583,790,000 |
-39,583,790,000 |
-39,583,790,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
70,595,260,000 |
26,294,640,000 |
26,477,050,000 |
115,232,940,000 |
|
1. Tạm ứng
|
868,650,000 |
1,192,770,000 |
706,060,000 |
594,700,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11,014,670,000 |
11,534,720,000 |
11,546,100,000 |
8,976,240,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
3,590,760,000 |
3,520,760,000 |
3,520,760,000 |
3,405,630,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
55,121,180,000 |
10,046,400,000 |
10,704,140,000 |
102,256,370,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
187,102,820,000 |
193,483,190,000 |
194,626,840,000 |
191,130,770,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
42,493,660,000 |
49,891,670,000 |
50,673,010,000 |
47,422,410,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,057,160,000 |
24,037,890,000 |
26,503,110,000 |
24,065,520,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22,436,500,000 |
25,853,780,000 |
24,169,900,000 |
23,356,900,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,563,170,000 |
2,188,300,000 |
2,188,300,000 |
4,447,220,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
138,046,000,000 |
141,403,220,000 |
141,765,530,000 |
139,261,140,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
6,086,700,000 |
7,528,790,000 |
7,528,790,000 |
7,528,790,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
98,930,950,000 |
101,401,060,000 |
102,677,950,000 |
100,173,560,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
3,028,340,000 |
2,473,370,000 |
1,558,790,000 |
1,558,790,000 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,220,182,970,000 |
4,604,562,070,000 |
5,640,547,970,000 |
5,256,305,330,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
3,185,263,090,000 |
1,669,664,670,000 |
2,574,427,590,000 |
2,195,769,160,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
3,185,263,090,000 |
1,669,664,670,000 |
2,574,427,590,000 |
2,195,769,160,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1,856,068,980,000 |
|
1,151,138,100,000 |
1,554,132,320,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1,856,068,980,000 |
|
1,151,138,100,000 |
1,554,132,320,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
432,068,800,000 |
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
920,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
264,804,960,000 |
233,976,260,000 |
267,102,000,000 |
315,637,150,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,445,560,000 |
3,185,910,000 |
3,209,910,000 |
3,466,910,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
107,398,560,000 |
60,614,460,000 |
56,642,640,000 |
34,014,750,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
3,365,910,000 |
3,834,740,000 |
4,218,860,000 |
3,591,090,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
49,217,150,000 |
73,820,760,000 |
103,700,100,000 |
58,349,980,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
100,007,540,000 |
17,920,810,000 |
23,282,720,000 |
31,471,070,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
954,430,000 |
44,242,930,000 |
45,133,260,000 |
45,105,890,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,034,919,880,000 |
2,934,897,390,000 |
3,066,120,390,000 |
3,060,536,160,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,034,919,880,000 |
2,934,897,390,000 |
3,066,120,390,000 |
3,060,536,160,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,625,309,120,000 |
1,625,287,520,000 |
1,625,017,520,000 |
1,625,017,520,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,297,567,580,000 |
1,297,567,580,000 |
1,297,567,580,000 |
1,297,567,580,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
330,343,800,000 |
330,343,800,000 |
330,343,800,000 |
330,343,800,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,602,260,000 |
-2,623,860,000 |
-2,893,860,000 |
-2,893,860,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
1,192,440,000 |
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
129,756,760,000 |
129,756,760,000 |
129,756,760,000 |
129,756,760,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
129,756,760,000 |
129,756,760,000 |
129,756,760,000 |
129,756,760,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
3,961,370,000 |
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,144,943,430,000 |
1,046,134,980,000 |
1,177,627,970,000 |
1,172,043,750,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,186,653,020,000 |
1,088,786,130,000 |
1,202,719,780,000 |
1,223,955,850,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-41,709,590,000 |
-42,651,150,000 |
-25,091,800,000 |
-51,912,100,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,220,182,970,000 |
4,604,562,070,000 |
5,640,547,970,000 |
5,256,305,330,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,297,567,580,000 |
1,297,567,580,000 |
1,297,567,580,000 |
1,297,567,580,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|