MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2017 Quý 4-2017 Quý 1-2018 Quý 2-2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,613,841,910,000 6,505,802,970,000 6,033,080,150,000 4,411,078,880,000
I. Tài sản tài chính 4,589,182,730,000 6,402,627,990,000 5,962,484,880,000 4,384,784,240,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,406,870,000 196,221,040,000 120,405,240,000 762,233,650,000
1.1. Tiền 28,406,870,000 196,221,040,000 120,405,240,000 762,233,650,000
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 712,199,400,000 860,630,190,000 339,797,950,000 216,852,640,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 3,541,655,640,000 4,501,592,300,000 4,926,201,970,000 3,041,959,730,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 399,255,610,000 84,788,990,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -19,997,480,000 -33,631,030,000 -33,631,030,000 -33,631,030,000
7. Các khoản phải thu
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 314,671,730,000 471,021,350,000 507,593,660,000 368,656,970,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 51,830,360,000 47,122,310,000 56,911,900,000 68,296,060,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -39,583,790,000 -39,583,790,000 -39,583,790,000 -39,583,790,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 24,659,180,000 103,174,980,000 70,595,260,000 26,294,640,000
1. Tạm ứng 1,036,500,000 1,008,690,000 868,650,000 1,192,770,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,265,270,000 6,880,260,000 11,014,670,000 11,534,720,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 126,110,000 3,460,030,000 3,590,760,000 3,520,760,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 17,231,290,000 91,826,010,000 55,121,180,000 10,046,400,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 179,037,760,000 174,769,070,000 187,102,820,000 193,483,190,000
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 31,522,950,000 38,006,860,000 42,493,660,000 49,891,670,000
1. Tài sản cố định hữu hình 9,921,430,000 17,914,370,000 20,057,160,000 24,037,890,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 21,601,530,000 20,092,490,000 22,436,500,000 25,853,780,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,038,280,000 6,851,040,000 6,563,170,000 2,188,300,000
V. Tài sản dài hạn khác 133,476,520,000 129,911,170,000 138,046,000,000 141,403,220,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 5,653,080,000 5,653,080,000 6,086,700,000 7,528,790,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 95,350,070,000 94,258,090,000 98,930,950,000 101,401,060,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,473,370,000 3,028,340,000 2,473,370,000
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,792,879,670,000 6,680,572,040,000 6,220,182,970,000 4,604,562,070,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,180,142,050,000 3,889,410,890,000 3,185,263,090,000 1,669,664,670,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 2,180,142,050,000 3,874,368,200,000 3,185,263,090,000 1,669,664,670,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1,671,692,080,000 2,479,755,400,000 1,856,068,980,000
1.1. Vay ngắn hạn 1,671,692,080,000 2,479,755,400,000 1,856,068,980,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 432,068,800,000
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 800,000,000,000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 800,000,000,000 800,000,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 408,708,960,000 352,425,990,000 264,804,960,000 233,976,260,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 3,049,770,000 3,326,670,000 3,445,560,000 3,185,910,000
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,055,860,000 80,514,270,000 107,398,560,000 60,614,460,000
11. Phải trả người lao động
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 3,358,860,000 2,971,040,000 3,365,910,000 3,834,740,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,370,420,000 50,020,750,000 49,217,150,000 73,820,760,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 12,530,130,000 92,095,960,000 100,007,540,000 17,920,810,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,375,960,000 13,258,130,000 954,430,000 44,242,930,000
II. Nợ phải trả dài hạn 15,042,690,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15,042,690,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,612,737,620,000 2,791,161,150,000 3,034,919,880,000 2,934,897,390,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,612,737,620,000 2,791,161,150,000 3,034,919,880,000 2,934,897,390,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,625,399,120,000 1,625,309,120,000 1,625,309,120,000 1,625,287,520,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,297,567,580,000 1,297,567,580,000 1,297,567,580,000 1,297,567,580,000
a. Cổ phiếu phổ thông 1,297,567,580,000 1,297,567,580,000 1,297,567,580,000 1,297,567,580,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 330,343,800,000 330,343,800,000 330,343,800,000 330,343,800,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -2,512,260,000 -2,602,260,000 -2,602,260,000 -2,623,860,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 70,064,260,000 1,192,440,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 117,012,920,000 129,756,760,000 129,756,760,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 117,012,920,000 129,756,760,000 129,756,760,000 129,756,760,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,961,370,000 3,961,370,000 3,961,370,000 3,961,370,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 749,351,280,000 832,312,880,000 1,144,943,430,000 1,046,134,980,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 841,037,830,000 861,985,480,000 1,186,653,020,000 1,088,786,130,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -91,686,550,000 -29,672,600,000 -41,709,590,000 -42,651,150,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,792,879,670,000 6,680,572,040,000 6,220,182,970,000 4,604,562,070,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.