TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
49,029,590,000 |
48,264,180,000 |
48,199,540,000 |
47,186,630,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
48,922,790,000 |
45,910,580,000 |
35,950,180,000 |
16,950,700,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,990,700,000 |
14,394,200,000 |
22,893,300,000 |
3,674,640,000 |
|
1.1. Tiền
|
4,990,700,000 |
2,394,200,000 |
10,893,300,000 |
3,674,640,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
25,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
5,206,090,000 |
24,145,260,000 |
5,357,590,000 |
5,745,420,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
6,854,980,000 |
6,854,980,000 |
6,854,980,000 |
6,854,980,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-9,921,120,000 |
-9,930,050,000 |
-9,916,160,000 |
-9,916,190,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
1,095,950,000 |
|
16,070,000 |
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
1,095,950,000 |
|
16,070,000 |
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
10,938,850,000 |
10,688,850,000 |
10,987,070,000 |
10,834,510,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-242,660,000 |
-242,660,000 |
-242,660,000 |
-242,660,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
106,800,000 |
2,353,600,000 |
12,249,360,000 |
30,235,930,000 |
|
1. Tạm ứng
|
20,930,000 |
2,008,040,000 |
12,003,600,000 |
30,114,500,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
85,880,000 |
345,560,000 |
240,370,000 |
116,050,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
5,380,000 |
5,380,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
19,196,000,000 |
19,345,590,000 |
19,287,960,000 |
19,311,810,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
15,042,290,000 |
15,000,990,000 |
14,959,680,000 |
14,918,370,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
230,000,000 |
198,780,000 |
167,560,000 |
136,340,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14,812,300,000 |
14,802,210,000 |
14,792,110,000 |
14,782,020,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
4,153,710,000 |
4,344,610,000 |
4,328,280,000 |
4,393,440,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
107,140,000 |
89,800,000 |
73,480,000 |
138,640,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4,046,580,000 |
4,254,810,000 |
4,254,810,000 |
4,254,810,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
68,225,600,000 |
67,609,770,000 |
67,487,500,000 |
66,498,440,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,574,950,000 |
893,670,000 |
924,850,000 |
580,660,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,574,950,000 |
893,670,000 |
924,850,000 |
580,660,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
43,790,000 |
108,220,000 |
35,340,000 |
32,130,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28,220,000 |
28,220,000 |
28,220,000 |
47,300,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
16,000,000 |
16,000,000 |
16,000,000 |
16,000,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
53,880,000 |
84,360,000 |
54,520,000 |
37,870,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
614,620,000 |
168,140,000 |
141,160,000 |
140,420,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
96,450,000 |
102,390,000 |
104,210,000 |
112,610,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
431,580,000 |
263,730,000 |
463,570,000 |
115,290,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
1,630,000 |
10,630,000 |
10,630,000 |
7,830,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
288,800,000 |
111,980,000 |
71,210,000 |
71,210,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
66,650,640,000 |
66,716,100,000 |
66,562,650,000 |
65,917,790,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
66,650,640,000 |
66,716,100,000 |
66,562,650,000 |
65,917,790,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60,500,000,000 |
60,500,000,000 |
60,500,000,000 |
60,500,000,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
138,260,000 |
138,260,000 |
138,260,000 |
138,260,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
138,260,000 |
138,260,000 |
138,260,000 |
138,260,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
5,874,130,000 |
5,939,590,000 |
5,786,130,000 |
5,141,270,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
|
5,786,130,000 |
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
68,225,600,000 |
67,609,770,000 |
67,487,500,000 |
66,498,440,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|