MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Tăng trưởng
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 143,192,500,000 97,400,640,000 317,352,970,000 97,951,390,000
a. Lãi bán các tài sản tài chính 27,609,540,000 4,622,700,000 148,441,990,000 62,886,340,000
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 88,903,080,000 80,925,030,000 152,524,150,000 5,985,520,000
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 26,679,870,000 11,852,910,000 16,386,830,000 29,079,530,000
d. Chênh lệch giảm do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 31,725,850,000 6,641,370,000 47,462,230,000 10,970,960,000
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,907,730,000 5,652,650,000 32,902,100,000 20,956,110,000
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,818,110,000 988,720,000 14,560,130,000 -9,985,150,000
1.11. Thu nhập hoạt động khác 328,120,000 239,320,000 298,880,000 642,390,000
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 16,482,540,000 18,596,660,000 27,724,350,000 30,035,290,000
Cộng doanh thu hoạt động 254,829,710,000 201,344,210,000 450,157,930,000 226,441,210,000
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 126,805,840,000 30,011,490,000 189,789,710,000 57,604,510,000
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 126,805,840,000 30,011,490,000 189,789,710,000 57,604,510,000
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 25,231,670,000 83,244,410,000 87,673,230,000 57,565,480,000
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 346,420,000 6,821,640,000 7,308,850,000 165,260,000
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 24,812,520,000 75,981,440,000 79,723,500,000 55,911,260,000
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 72,730,000 441,330,000 640,880,000 1,488,970,000
d. Chênh lệch tăng do đánh giá lại phải trả chứng quyền đang lưu hành
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
Chi phí dự phòng tài sản tài chính, xử lý tổn thất các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay của các khoản cho vay
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 1,813,020,000 1,352,120,000 2,857,810,000 1,267,520,000
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 20,830,190,000 21,029,810,000 33,076,400,000 20,061,620,000
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn đầu tư chứng khoán
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 37,758,980,000 37,198,400,000 41,943,890,000 45,985,280,000
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 11,424,790,000 3,275,980,000 5,330,850,000 2,985,610,000
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Chi phí hoạt động tư vấn tài chính
2.12. Chi phí khác 42,790,000 347,380,000 -78,190,000 210,730,000
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 3,629,590,000 3,629,590,000 3,083,840,000 2,330,730,000
Cộng chi phí hoạt động 39,784,460,000 110,950,000,000 133,289,620,000 83,771,670,000
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 207,240,000 195,980,000 284,000,000 1,451,640,000
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 30,260,000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 207,240,000 195,980,000 284,000,000 1,481,900,000
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 31,164,430,000 34,462,140,000 38,209,440,000 47,400,330,000
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
4.4. chi phí tài chính khác 5,991,510,000 4,640,680,000 8,633,390,000 10,628,300,000
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 35,906,080,000 36,511,680,000 51,557,460,000 35,757,190,000
Cộng chi phí tài chính 37,155,940,000 39,102,820,000 46,842,830,000 58,028,630,000
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 20,172,040,000 14,869,530,000 33,229,640,000 17,583,410,000
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 580,000,000 1,650,000,000 488,000,000 5,387,000,000
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 157,924,500,000 36,617,850,000 237,079,830,000 68,539,400,000
8.1. Thu nhập khác 607,190,000 35,000,000 172,110,000 36,070,000
8.2. Chi phí khác
1.8. Doanh thu nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán
Cộng kết quả hoạt động khác 607,190,000 35,000,000 172,110,000 36,070,000
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 15,367,130,000 4,464,740,000 6,597,630,000 4,726,480,000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 158,531,690,000 36,652,860,000 237,251,940,000 68,575,470,000
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 94,441,130,000 31,709,270,000 164,451,290,000 118,501,210,000
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 64,090,560,000 4,943,590,000 72,800,650,000 -49,925,740,000
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -21,900,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.