TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,876,454,260,000 |
1,352,652,420,000 |
1,174,166,550,000 |
1,233,815,330,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,875,329,980,000 |
1,321,544,330,000 |
1,172,719,480,000 |
1,232,893,670,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48,145,780,000 |
256,905,260,000 |
21,212,940,000 |
27,730,920,000 |
|
1.1. Tiền
|
33,145,780,000 |
136,905,260,000 |
21,212,940,000 |
27,730,920,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
15,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
87,079,070,000 |
277,814,610,000 |
295,038,740,000 |
250,011,640,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
439,615,540,000 |
415,545,480,000 |
504,854,870,000 |
564,749,470,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
932,441,040,000 |
388,194,900,000 |
332,194,900,000 |
384,164,970,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-35,849,000,000 |
-23,925,730,000 |
-23,342,490,000 |
-27,288,650,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
13,239,510,000 |
1,719,840,000 |
7,473,800,000 |
731,440,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
13,239,510,000 |
1,719,840,000 |
7,473,800,000 |
731,440,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2,470,890,000 |
4,175,930,000 |
4,070,030,000 |
1,437,030,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
388,187,140,000 |
1,114,050,000 |
31,216,690,000 |
31,356,850,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,124,290,000 |
31,108,090,000 |
1,447,070,000 |
921,670,000 |
|
1. Tạm ứng
|
81,000,000 |
|
40,000,000 |
55,000,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
72,150,000 |
27,170,000 |
30,740,000 |
129,780,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
688,830,000 |
658,890,000 |
1,376,340,000 |
726,880,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
10,000,000 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
282,310,000 |
30,422,030,000 |
|
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
66,637,290,000 |
67,996,020,000 |
69,601,980,000 |
87,001,630,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
46,487,680,000 |
45,775,920,000 |
47,762,800,000 |
47,521,820,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,763,260,000 |
7,379,110,000 |
8,513,500,000 |
8,324,580,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
38,724,420,000 |
38,396,820,000 |
39,249,300,000 |
39,197,240,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
2,419,000,000 |
|
18,203,900,000 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
20,149,610,000 |
19,801,100,000 |
21,839,180,000 |
21,275,910,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,457,820,000 |
5,109,310,000 |
574,530,000 |
464,980,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
14,676,790,000 |
14,676,790,000 |
17,166,200,000 |
17,166,200,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
4,083,450,000 |
3,629,730,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,943,091,550,000 |
1,420,648,450,000 |
1,243,768,530,000 |
1,320,816,960,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
906,370,710,000 |
350,905,840,000 |
143,186,350,000 |
190,968,460,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
874,465,950,000 |
349,282,140,000 |
141,724,260,000 |
189,737,090,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
437,521,080,000 |
235,000,000,000 |
114,980,850,000 |
145,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
437,521,080,000 |
235,000,000,000 |
114,980,850,000 |
145,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
17,253,190,000 |
76,080,160,000 |
3,617,850,000 |
5,982,370,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
581,920,000 |
3,955,880,000 |
1,336,500,000 |
10,562,470,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
800,420,000 |
1,161,670,000 |
1,378,170,000 |
1,084,170,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,051,350,000 |
9,151,750,000 |
9,703,140,000 |
8,589,610,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
4,692,420,000 |
9,405,330,000 |
4,751,230,000 |
7,875,740,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
33,150,000 |
51,500,000 |
14,090,000 |
14,090,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,642,980,000 |
3,327,930,000 |
288,550,000 |
540,240,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4,949,810,000 |
5,731,710,000 |
3,326,700,000 |
908,410,000 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
60,000,000 |
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
396,071,940,000 |
1,621,900,000 |
1,217,480,000 |
1,143,810,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,807,690,000 |
3,794,300,000 |
1,109,700,000 |
8,036,190,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
31,904,750,000 |
1,623,700,000 |
1,462,090,000 |
1,231,370,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
30,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1,904,750,000 |
1,623,700,000 |
1,462,090,000 |
1,231,370,000 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,036,720,840,000 |
1,069,742,600,000 |
1,100,582,180,000 |
1,129,848,500,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,036,720,840,000 |
1,069,742,600,000 |
1,100,582,180,000 |
1,129,848,500,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
910,190,340,000 |
910,190,340,000 |
910,190,340,000 |
910,190,340,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
904,237,570,000 |
904,237,570,000 |
904,237,570,000 |
904,237,570,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,208,510,000 |
6,208,510,000 |
6,208,510,000 |
6,208,510,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-255,740,000 |
-255,740,000 |
-255,740,000 |
-255,740,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
21,344,590,000 |
21,344,590,000 |
21,344,590,000 |
25,503,620,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
21,344,590,000 |
21,344,590,000 |
21,344,590,000 |
25,503,620,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
83,841,330,000 |
116,863,090,000 |
147,702,670,000 |
168,650,920,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
83,841,330,000 |
116,863,090,000 |
147,702,670,000 |
176,010,810,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
-7,359,890,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,943,091,550,000 |
1,420,648,450,000 |
1,243,768,530,000 |
1,320,816,960,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
904,237,570,000 |
904,237,570,000 |
904,237,570,000 |
904,237,570,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|