MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,938,478,060,000 6,210,205,970,000 5,583,587,920,000 7,154,047,710,000
I. Tài sản tài chính 5,910,669,530,000 6,198,305,760,000 5,565,499,180,000 7,140,017,230,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 582,976,360,000 496,478,340,000 601,456,370,000 2,937,094,230,000
1.1. Tiền 567,976,360,000 496,478,340,000 601,456,370,000 2,937,094,230,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1,043,412,620,000 1,281,819,540,000 1,352,017,110,000 846,489,590,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 928,461,060,000 690,034,190,000 784,183,200,000 553,229,560,000
4. Các khoản cho vay 3,303,209,840,000 3,686,285,820,000 2,708,560,490,000 2,695,875,010,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -9,638,970,000 -9,836,030,000 -6,147,120,000 -6,205,380,000
7. Các khoản phải thu 23,980,480,000 35,859,370,000 92,727,450,000 95,218,410,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 132,970,000 2,189,090,000 58,480,150,000 61,472,570,000
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 23,847,520,000 33,670,280,000 34,247,300,000 33,745,840,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 6,674,580,000 7,126,000,000 2,646,080,000 2,339,480,000
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 31,593,550,000 10,538,530,000 30,055,600,000 15,976,330,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 27,808,540,000 11,900,210,000 18,088,740,000 14,030,480,000
1. Tạm ứng 10,000,000 3,015,640,000 79,400,000 60,640,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 18,750,000 18,750,000 4,380,000 1,036,930,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,895,170,000 4,037,830,000 13,176,980,000 8,104,920,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3,256,630,000
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,627,980,000 4,827,980,000 4,827,980,000 4,827,980,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 66,254,340,000 292,120,650,000 305,033,070,000 123,021,150,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 229,520,510,000 233,375,550,000 50,549,930,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 229,520,510,000 233,375,550,000 50,549,930,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 229,520,510,000 233,375,550,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 15,886,050,000 15,010,220,000 23,467,610,000 23,988,780,000
1. Tài sản cố định hữu hình 13,105,030,000 12,428,210,000 18,674,970,000 19,469,710,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 2,781,020,000 2,582,010,000 4,792,630,000 4,519,070,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 50,368,290,000 47,589,920,000 48,189,920,000 48,482,440,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 5,909,420,000 5,909,420,000 5,909,420,000 5,909,420,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 8,158,860,000 6,680,500,000 6,680,500,000 6,973,010,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 21,300,000,000 20,000,000,000 20,600,000,000 20,600,000,000
5. Tài sản dài hạn khác 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,004,732,400,000 6,502,326,620,000 5,888,620,990,000 7,277,068,860,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,285,475,350,000 4,699,864,730,000 4,203,702,170,000 2,926,860,680,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 4,285,475,350,000 4,699,864,730,000 4,203,702,170,000 2,919,221,690,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 2,512,392,770,000 3,087,632,130,000 2,696,385,670,000 2,161,422,390,000
1.1. Vay ngắn hạn 2,512,392,770,000 3,087,632,130,000 2,696,385,670,000 2,161,422,390,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 1,127,840,000,000 1,139,840,000,000 639,840,000,000 439,840,000,000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 417,367,760,000 318,248,690,000 703,187,990,000 107,956,590,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1,313,840,000 531,760,000 1,101,480,000 1,270,390,000
9. Người mua trả tiền trước 1,540,370,000 1,360,450,000 1,104,970,000 853,160,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,134,970,000 39,061,870,000 24,387,340,000 25,505,980,000
11. Phải trả người lao động 44,743,530,000 25,590,110,000 9,014,730,000 21,397,180,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 12,650,000 43,640,000 171,710,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,848,380,000 31,661,700,000 19,686,160,000 19,769,930,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 112,401,450,000 2,752,560,000 88,105,400,000 133,239,610,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 879,630,000 53,185,450,000 20,844,810,000 7,794,740,000
II. Nợ phải trả dài hạn 7,639,000,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,639,000,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,719,257,050,000 1,802,461,890,000 1,684,918,820,000 4,350,208,180,000
I. Vốn chủ sở hữu 1,719,257,050,000 1,802,461,890,000 1,684,918,820,000 4,350,208,180,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,218,873,250,000 1,218,873,180,000 1,218,873,180,000 3,911,465,800,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,220,700,780,000 1,220,700,780,000 1,220,700,780,000 1,878,001,200,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 2,861,820,000 2,861,820,000 2,861,820,000 2,038,154,020,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -4,689,350,000 -4,689,420,000 -4,689,420,000 -4,689,420,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 36,425,540,000 54,270,020,000 54,270,020,000 54,270,020,000
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 36,425,540,000 54,270,020,000 54,270,020,000 54,270,020,000
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 427,532,730,000 475,048,660,000 357,505,600,000 330,202,330,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 392,194,550,000 405,545,660,000 339,553,030,000 328,779,840,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 35,338,180,000 69,503,000,000 17,952,560,000 1,422,490,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,004,732,400,000 6,502,326,620,000 5,888,620,990,000 7,277,068,860,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
a. Cổ phiếu phổ thông 1,220,700,780,000 1,220,700,780,000 1,220,700,780,000 1,878,001,200,000
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.