TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,938,478,060,000 |
6,210,205,970,000 |
5,583,587,920,000 |
7,154,047,710,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
5,910,669,530,000 |
6,198,305,760,000 |
5,565,499,180,000 |
7,140,017,230,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
582,976,360,000 |
496,478,340,000 |
601,456,370,000 |
2,937,094,230,000 |
|
1.1. Tiền
|
567,976,360,000 |
496,478,340,000 |
601,456,370,000 |
2,937,094,230,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
15,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1,043,412,620,000 |
1,281,819,540,000 |
1,352,017,110,000 |
846,489,590,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
928,461,060,000 |
690,034,190,000 |
784,183,200,000 |
553,229,560,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
3,303,209,840,000 |
3,686,285,820,000 |
2,708,560,490,000 |
2,695,875,010,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-9,638,970,000 |
-9,836,030,000 |
-6,147,120,000 |
-6,205,380,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
23,980,480,000 |
35,859,370,000 |
92,727,450,000 |
95,218,410,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
132,970,000 |
2,189,090,000 |
58,480,150,000 |
61,472,570,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
23,847,520,000 |
33,670,280,000 |
34,247,300,000 |
33,745,840,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
6,674,580,000 |
7,126,000,000 |
2,646,080,000 |
2,339,480,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
31,593,550,000 |
10,538,530,000 |
30,055,600,000 |
15,976,330,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
27,808,540,000 |
11,900,210,000 |
18,088,740,000 |
14,030,480,000 |
|
1. Tạm ứng
|
10,000,000 |
3,015,640,000 |
79,400,000 |
60,640,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
18,750,000 |
18,750,000 |
4,380,000 |
1,036,930,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,895,170,000 |
4,037,830,000 |
13,176,980,000 |
8,104,920,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
3,256,630,000 |
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,627,980,000 |
4,827,980,000 |
4,827,980,000 |
4,827,980,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
66,254,340,000 |
292,120,650,000 |
305,033,070,000 |
123,021,150,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
229,520,510,000 |
233,375,550,000 |
50,549,930,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
229,520,510,000 |
233,375,550,000 |
50,549,930,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
229,520,510,000 |
233,375,550,000 |
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
15,886,050,000 |
15,010,220,000 |
23,467,610,000 |
23,988,780,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,105,030,000 |
12,428,210,000 |
18,674,970,000 |
19,469,710,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,781,020,000 |
2,582,010,000 |
4,792,630,000 |
4,519,070,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
50,368,290,000 |
47,589,920,000 |
48,189,920,000 |
48,482,440,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
5,909,420,000 |
5,909,420,000 |
5,909,420,000 |
5,909,420,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,158,860,000 |
6,680,500,000 |
6,680,500,000 |
6,973,010,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
21,300,000,000 |
20,000,000,000 |
20,600,000,000 |
20,600,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,004,732,400,000 |
6,502,326,620,000 |
5,888,620,990,000 |
7,277,068,860,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4,285,475,350,000 |
4,699,864,730,000 |
4,203,702,170,000 |
2,926,860,680,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4,285,475,350,000 |
4,699,864,730,000 |
4,203,702,170,000 |
2,919,221,690,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
2,512,392,770,000 |
3,087,632,130,000 |
2,696,385,670,000 |
2,161,422,390,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
2,512,392,770,000 |
3,087,632,130,000 |
2,696,385,670,000 |
2,161,422,390,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
1,127,840,000,000 |
1,139,840,000,000 |
639,840,000,000 |
439,840,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
417,367,760,000 |
318,248,690,000 |
703,187,990,000 |
107,956,590,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,313,840,000 |
531,760,000 |
1,101,480,000 |
1,270,390,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,540,370,000 |
1,360,450,000 |
1,104,970,000 |
853,160,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
51,134,970,000 |
39,061,870,000 |
24,387,340,000 |
25,505,980,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
44,743,530,000 |
25,590,110,000 |
9,014,730,000 |
21,397,180,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
12,650,000 |
|
43,640,000 |
171,710,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15,848,380,000 |
31,661,700,000 |
19,686,160,000 |
19,769,930,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
112,401,450,000 |
2,752,560,000 |
88,105,400,000 |
133,239,610,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
879,630,000 |
53,185,450,000 |
20,844,810,000 |
7,794,740,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
7,639,000,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
7,639,000,000 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,719,257,050,000 |
1,802,461,890,000 |
1,684,918,820,000 |
4,350,208,180,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,719,257,050,000 |
1,802,461,890,000 |
1,684,918,820,000 |
4,350,208,180,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,218,873,250,000 |
1,218,873,180,000 |
1,218,873,180,000 |
3,911,465,800,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
1,878,001,200,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,861,820,000 |
2,861,820,000 |
2,861,820,000 |
2,038,154,020,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-4,689,350,000 |
-4,689,420,000 |
-4,689,420,000 |
-4,689,420,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
36,425,540,000 |
54,270,020,000 |
54,270,020,000 |
54,270,020,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
36,425,540,000 |
54,270,020,000 |
54,270,020,000 |
54,270,020,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
427,532,730,000 |
475,048,660,000 |
357,505,600,000 |
330,202,330,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
392,194,550,000 |
405,545,660,000 |
339,553,030,000 |
328,779,840,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
35,338,180,000 |
69,503,000,000 |
17,952,560,000 |
1,422,490,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6,004,732,400,000 |
6,502,326,620,000 |
5,888,620,990,000 |
7,277,068,860,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
1,220,700,780,000 |
1,878,001,200,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|