TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,873,237,930,000 |
1,706,153,850,000 |
2,248,134,890,000 |
2,147,749,650,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
1,873,109,600,000 |
1,705,962,840,000 |
2,248,086,360,000 |
2,137,575,130,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
351,206,930,000 |
181,443,370,000 |
78,555,250,000 |
162,048,670,000 |
|
1.1. Tiền
|
96,206,930,000 |
61,443,370,000 |
63,555,250,000 |
132,048,670,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
255,000,000,000 |
120,000,000,000 |
15,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
939,717,550,000 |
819,194,320,000 |
1,105,262,090,000 |
631,669,640,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
120,000,000,000 |
65,000,000,000 |
80,020,950,000 |
100,020,950,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
466,179,330,000 |
622,207,300,000 |
712,391,420,000 |
899,585,630,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
270,875,720,000 |
345,250,490,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-18,667,230,000 |
-18,667,230,000 |
-18,667,230,000 |
-18,667,230,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
12,774,800,000 |
33,310,550,000 |
16,636,840,000 |
15,658,240,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
17,160,880,000 |
870,910,000 |
400,030,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
12,774,800,000 |
16,149,680,000 |
15,765,930,000 |
15,258,210,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1,664,710,000 |
1,759,150,000 |
2,796,400,000 |
1,975,280,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
124,420,000 |
1,736,370,000 |
235,920,000 |
54,450,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-21,000,000 |
-21,000,000 |
-21,000,000 |
-21,000,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
128,330,000 |
191,010,000 |
48,530,000 |
10,174,520,000 |
|
1. Tạm ứng
|
108,560,000 |
170,860,000 |
25,000,000 |
155,250,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
19,770,000 |
20,160,000 |
23,530,000 |
19,280,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
9,999,990,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
92,577,150,000 |
154,499,910,000 |
97,840,710,000 |
101,847,340,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
50,337,580,000 |
99,980,380,000 |
49,959,430,000 |
49,959,430,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
50,337,580,000 |
99,980,380,000 |
49,959,430,000 |
49,959,430,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
50,337,580,000 |
99,980,380,000 |
49,959,430,000 |
49,959,430,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
7,652,020,000 |
7,724,620,000 |
11,323,380,000 |
11,124,620,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,140,170,000 |
6,270,940,000 |
9,927,880,000 |
9,787,290,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,511,850,000 |
1,453,670,000 |
1,395,500,000 |
1,337,330,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
34,587,550,000 |
46,794,910,000 |
36,557,890,000 |
40,763,290,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
4,007,550,000 |
16,214,910,000 |
4,454,300,000 |
10,454,300,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
967,600,000 |
308,990,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
30,580,000,000 |
30,580,000,000 |
31,136,000,000 |
30,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,965,815,080,000 |
1,860,653,760,000 |
2,345,975,600,000 |
2,249,596,990,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
871,079,300,000 |
739,699,740,000 |
1,136,575,690,000 |
831,640,300,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
871,079,300,000 |
739,699,740,000 |
1,136,575,690,000 |
831,640,300,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
585,000,000,000 |
200,000,000,000 |
274,440,000,000 |
149,000,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
585,000,000,000 |
200,000,000,000 |
274,440,000,000 |
149,000,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
13,380,430,000 |
56,424,870,000 |
16,999,350,000 |
83,959,030,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,201,430,000 |
10,678,910,000 |
8,491,270,000 |
4,129,290,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1,992,010,000 |
1,533,330,000 |
1,301,180,000 |
1,089,650,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,643,360,000 |
8,802,650,000 |
15,242,200,000 |
21,402,930,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
27,250,670,000 |
24,148,020,000 |
34,771,330,000 |
21,561,060,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
468,440,000 |
316,430,000 |
24,610,000 |
322,220,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
313,730,000 |
775,450,000 |
2,818,070,000 |
2,387,590,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
209,485,450,000 |
428,704,230,000 |
777,775,470,000 |
545,964,310,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,343,790,000 |
8,315,850,000 |
4,712,220,000 |
1,824,220,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,094,735,780,000 |
1,120,954,030,000 |
1,209,399,920,000 |
1,417,956,690,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,094,735,780,000 |
1,120,954,030,000 |
1,209,399,920,000 |
1,417,956,690,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
902,432,860,000 |
930,126,630,000 |
976,571,750,000 |
1,079,191,860,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
902,191,150,000 |
929,884,920,000 |
976,374,350,000 |
1,076,374,350,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
241,710,000 |
241,710,000 |
241,710,000 |
2,861,820,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
-44,320,000 |
-44,320,000 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
54,558,190,000 |
102,968,310,000 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
5,959,870,000 |
5,959,870,000 |
5,959,870,000 |
14,708,500,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
5,959,870,000 |
5,959,870,000 |
5,959,870,000 |
14,708,500,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
180,383,180,000 |
178,907,650,000 |
166,350,230,000 |
206,379,520,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
199,990,970,000 |
202,126,580,000 |
206,849,330,000 |
271,438,650,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-19,607,790,000 |
-23,218,930,000 |
-40,499,090,000 |
-65,059,130,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,965,815,080,000 |
1,860,653,760,000 |
2,345,975,600,000 |
2,249,596,990,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
902,191,150,000 |
929,884,920,000 |
976,374,350,000 |
1,076,374,350,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
130,090,000 |
|
|
|
|