TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
|
2,353,475,640,000 |
2,109,138,570,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
|
|
|
2,108,989,530,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
|
|
325,923,380,000 |
50,982,260,000 |
|
1.1. Tiền
|
|
|
|
5,982,260,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
45,000,000,000 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
|
|
1,256,752,730,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
347,296,990,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
|
|
|
392,280,450,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
-27,980,770,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
81,757,820,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
66,659,080,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
15,098,740,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
8,064,660,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
|
|
|
345,390,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
-528,560,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
149,040,000 |
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
124,600,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
22,900,000 |
24,440,000 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
770,920,000 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
|
37,683,990,000 |
31,583,970,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
9,745,690,000 |
311,800,000 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
9,745,690,000 |
311,800,000 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
311,800,000 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
|
|
5,657,630,000 |
7,110,390,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
4,725,530,000 |
5,829,110,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
932,100,000 |
1,281,280,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
22,280,660,000 |
24,161,780,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
3,642,570,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
980,750,000 |
50,350,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
18,408,270,000 |
20,468,860,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
2,891,650,000 |
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
|
|
2,391,159,620,000 |
2,140,722,540,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
|
|
1,522,024,250,000 |
1,200,451,070,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
|
|
1,522,024,250,000 |
1,200,451,070,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
623,600,000,000 |
872,980,800,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
623,600,000,000 |
872,980,800,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
309,343,130,000 |
297,485,790,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
2,260,450,000 |
4,397,300,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
1,454,340,000 |
637,300,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
|
2,986,870,000 |
3,177,260,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
11,299,190,000 |
15,219,800,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
416,130,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
|
309,230,000 |
5,850,260,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
|
|
570,771,050,000 |
286,440,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
869,135,370,000 |
940,271,470,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
|
|
869,135,370,000 |
940,271,470,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
|
|
865,241,710,000 |
865,241,710,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
865,000,000,000 |
865,000,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
241,710,000 |
241,710,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
207,780,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
207,780,000 |
207,780,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
207,780,000 |
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
|
|
3,478,090,000 |
74,614,190,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
|
|
|
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
74,614,190,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
2,391,159,620,000 |
2,140,722,540,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
|
|
865,000,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
18,550,000 |
|