MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SSE Composite Index

4.03

3882.03

0.1 %

SZSE Component B

-2.05

8554.69

-0.02 %

FTSE MIB Index

0

43380.64

0 %

PSI

0

8219.65

0 %

VinFast Auto Ltd.

-0.02

3.34

-0.6 %

WIG20

0

2945.82

0 %

BIST 100

0

11036.82

0 %

AEX-Index

0

949.64

0 %

ALL ORDINARIES [XAO]

-4.3

8889.9

-0.05 %

Austrian Traded Index in EUR

0

5050.17

0 %

S&P/ASX 200 [XJO]

1.7

8596.9

0.02 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1101.9

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0

548.55

0 %

S&P BSE SENSEX

0

85106.81

0 %

Cboe UK 100

0

971.42

0 %

Budapest Stock Index

0

109235.96

0 %

IBOVESPA

0

161755.19

0 %

Dow Jones Industrial Average

0

47882.9

0 %

Dow Jones Shanghai Index

0

532.16

0 %

CAC 40

0

8087.42

0 %

FTSE 100

0

9692.07

0 %

DAX P

0

23693.71

0 %

S&P 500

0

6849.72

0 %

S&P/TSX Composite index

0

31160.54

0 %

HANG SENG INDEX

-220.16

25760.73

-0.85 %

IBEX 35

0

16585.7

0 %

NASDAQ Composite

0

23454.09

0 %

IDX COMPOSITE

0

8611.79

0 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-1.39

1623.24

-0.09 %

KOSPI Composite Index

-16.73

4002.18

-0.42 %

KOSPI 200 Index

-2.15

565.21

-0.38 %

S&P/BMV IPC

0

63597.44

0 %

Euronext 100 Index

0

1707.23

0 %

Nikkei 225

533.62

50476.56

1.07 %

NIFTY 50

0

25986

0 %

NYSE Composite Index

0

21805.41

0 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-59.75

13496.02

-0.44 %

OMX Stockholm 30 Index

0

2779.82

0 %

Russell 2000

0

2512.14

0 %

SET_SET Index

0

1274.82

0 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

2372.83

0 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

0

8872.04

0 %

STI Index

-5.58

4555.25

-0.12 %

EURO STOXX 50 I

0

5694.56

0 %

TA-125

0

3511.2

0 %

Tadawul All Shares Index

0

10574.79

0 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

84.41

27857.83

0.3 %

CBOE Volatility Index

0

16.08

0 %

NYSE American Composite Index

0

7310.16

0 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Bùi Minh Lực

7,180,500 0 0 - - 2,994,000 0 30/10/25 10,174,500 20.35

Bùi Minh Lực

6,134,700 0 0 - - 1,045,800 0 24/08/25 7,180,500 14.36

Bùi Minh Lực

3,694,900 0 0 - - 2,439,800 0 19/08/25 6,134,700 12.27

Bùi Minh Lực

2,298,200 0 0 - - 1,396,700 0 14/08/25 3,694,900 7.39

Trần Văn Hầu

Thành Viên HĐQT
1,250,000 0 1,250,000 20/07/25 18/08/25 0 1,250,000 20/07/25 0 0

Trần Thị Vân

6,799,310 0 0 - - 1,500,000 0 31/03/25 8,299,310 16.6

Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội

1,986,024 0 0 - - 5,285,000 0 29/12/24 7,271,024 14.54

Trần Thị Vân

12,084,310 0 0 - - 0 5,285,000 29/12/24 6,799,310 13.6

Hoàng Toàn Quân

2,921,020 0 0 - - 0 2,921,020 17/10/24 0 0

Trần Thị Vân

10,484,310 0 0 - - 1,600,000 0 17/10/24 12,084,310 24.17

Trần Thị Vân

8,657,230 0 0 - - 1,827,080 0 16/10/24 10,484,310 20.97

Trần Thị Vân

5,722,230 0 0 - - 95,000 2,840,000 15/10/24 8,657,230 17.31

Từ Như Quỳnh

Chủ tịch HĐQT
6,267,080 0 6,267,080 15/10/24 13/11/24 0 6,267,080 17/10/24 0 0

Trần Thị Vân

2,000,000 0 0 - - 3,722,230 0 13/10/24 5,722,230 11.44

Phan Văn Tướng

Thành Viên HĐQT
7,327,230 0 7,327,230 09/10/24 07/11/24 0 7,327,230 27/10/24 0 0

Phan Văn Tướng

Thành Viên HĐQT
9,327,230 0 2,000,000 11/09/24 10/10/24 0 2,000,000 09/10/24 7,327,230 14.65

Nguyễn Minh Hạnh

2,779,000 0 0 - - 0 2,779,000 18/08/24 0 0

Phan Văn Tướng

Thành Viên HĐQT
9,327,230 0 2,500,000 01/01/24 30/01/24 0 0 - 0 0

Phan Văn Tướng

9,292,230 0 0 - - 1,925,000 1,870,000 11/05/23 9,327,230 18.65

Hoàng Toàn Quân

1,950,020 0 0 - - 971,000 0 04/05/23 2,921,020 5.84

1

2

3

4

5

6

7

8

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.