MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

1

3368.73

0.03 %

SZSE Component B

-30.08

8065.39

-0.37 %

FTSE MIB

91.61

40117.43

0.23 %

MOEX Russia Index

17.02

2705.85

0.63 %

PSI

45.52

7249.88

0.63 %

RTS Index

17.02

2705.85

0.63 %

VinFast

0.02

3.58

0.56 %

BIST 100

119.88

9661.18

1.26 %

AEX-Index

0.44

928

0.05 %

ALL ORDINARIES

-55.1

8524.8

-0.64 %

Austrian Traded Index in EUR

-17.39

4418.19

-0.39 %

S&P/ASX 200

-48.6

8295.1

-0.58 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-42.94

82330.63

-0.05 %

S&P BSE SENSEX

-285.21

82059.47

-0.35 %

Cboe UK 100

-0.48

866.99

-0.06 %

IBOVESPA

543.86

139730.34

0.39 %

Dow Jones

250.86

42793.67

0.59 %

CAC 40

17.43

7871.54

0.22 %

FTSE 100

0.54

8685.1

0.01 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

200.61

23906.54

0.85 %

S&P 500

61.28

5964.16

1.04 %

S&P/TSX Composite index

90.21

25968.16

0.35 %

HANG SENG INDEX

176.45

23332.72

0.76 %

IBEX 35...

13.9

14086.6

0.1 %

NASDAQ

272.01

19218.2

1.44 %

IDX COMPOSITE

27.55

7141

0.39 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-10.43

1556.14

-0.67 %

KOSPI

-13.31

2600.39

-0.51 %

KOSPI 200

-2.24

346.14

-0.64 %

S&P/BMV IPC

495.6

58512.34

0.85 %

Euronext 100 Index

-5.64

1590.74

-0.35 %

Nikkei 225

-100.02

37472.34

-0.27 %

NIFTY 50

-70

24935.35

-0.28 %

NYSE (DJ)

39.18

19973.23

0.2 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-100.86

12643.69

-0.79 %

Russell 2000

22.15

2104.35

1.06 %

SET_SET Index

-4.64

1187.44

-0.39 %

STI Index

-20.27

3877.2

-0.52 %

ESTX 50 PR.EUR

9.62

5418.66

0.18 %

TA-125

-1.41

2694.72

-0.05 %

Tadawul All Shares Index

-51.22

11382.73

-0.45 %

TSEC weighted index

-262.9

21523.43

-1.21 %

CBOE Volatility Index

-1.69

18.15

-8.52 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-1.19

5149.71

-0.02 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Công ty TNHH Xây dựng Cầu đường Hoàng Nam

2,971,600 351,800 0 05/06/23 14/06/23 351,800 0 11/06/23 3,323,400 50.2

Nguyễn Quốc Tuấn

Phụ trách quản trị
354,800 0 351,800 05/06/23 14/06/23 0 351,800 11/06/23 3,000 0.05

Nguyễn Quốc Tuấn

Phụ trách quản trị
260,300 150,000 0 16/10/22 06/11/22 94,500 0 06/11/22 354,800 5.36

Nguyễn Quốc Tuấn

Phụ trách quản trị
184,800 250,000 0 08/08/22 04/09/22 75,500 0 04/09/22 260,300 3.93

Nguyễn Quốc Tuấn

Phụ trách quản trị
3,000 350,000 0 20/04/22 18/05/22 181,800 0 18/05/22 184,800 2.79

Công ty TNHH Xây dựng Cầu đường Hoàng Nam

2,309,700 662,000 0 05/10/21 14/10/21 661,900 0 05/10/21 2,971,600 44.89

Nguyễn Thị Thúy Vân

Chị gái
Nguyễn Hoàng Nam Phó Tổng GĐ 662,000 0 662,000 05/10/21 14/10/21 0 662,000 05/10/21 0 0

Phạm Thị Minh Hoa

661,800 0 0 - - 0 661,800 22/07/21 0 0

Nguyễn Thị Thúy Vân

Chị gái
Nguyễn Hoàng Nam Phó Tổng GĐ 0 662,000 0 22/07/21 09/08/21 662,000 0 22/07/21 662,000 10

Phạm Thị Minh Hoa

662,000 0 0 - - 0 100 15/07/21 661,900 10

Phạm Thị Minh Hoa

100 0 0 - - 661,900 0 13/07/20 662,000 10

Ngô Văn Lui

Thành viên HĐQT
662,000 0 662,000 07/07/20 29/07/20 0 662,000 13/07/20 0 0

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.