MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

6

3601.15

0.17 %

SZSE Component B

7.85

8686.19

0.09 %

FTSE MIB

-390.73

40707.64

-0.95 %

MOEX Russia Index

-24.71

3085.37

-0.79 %

PSI

-44.23

7672.94

-0.57 %

RTS Index

-24.71

3085.37

-0.79 %

VinFast

-0.05

3.51

-1.54 %

BIST 100

-95.33

10547.27

-0.9 %

AEX-Index

-6.58

907.37

-0.72 %

ALL ORDINARIES

29

8963.5

0.32 %

Austrian Traded Index in EUR

-21.02

4554.55

-0.46 %

S&P/ASX 200

30.7

8697.7

0.35 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-394.88

80891.02

-0.49 %

Dow Jones Belgium (USD)

-8.02

1587.46

-0.5 %

S&P BSE SENSEX

-394.88

80891.02

-0.49 %

Cboe UK 100

-4.35

906.67

-0.48 %

IBOVESPA

-1442.27

132095.27

-1.08 %

Dow Jones

-108.85

44838.13

-0.24 %

CAC 40

-126.81

7797.72

-1.6 %

FTSE 100

-51.03

9069.28

-0.56 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-478.39

23946.28

-1.96 %

S&P 500

-8.11

6389.58

-0.13 %

S&P/TSX Composite index

-86.33

27406.75

-0.31 %

HANG SENG INDEX

103.26

25562.13

0.41 %

IBEX 35...

-149.2

14218.4

-1.04 %

NASDAQ

4.8

21177.79

0.02 %

IDX COMPOSITE

-15.98

7614.77

-0.21 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-8.67

1529.38

-0.56 %

KOSPI

-24.61

3204

-0.76 %

KOSPI 200

-2.89

432.15

-0.66 %

S&P/BMV IPC

-283.91

57085.71

-0.49 %

Euronext 100 Index

-8.02

1587.46

-0.5 %

Nikkei 225

-474.25

41041.66

-1.14 %

NIFTY 50

-116.55

24673.95

-0.47 %

NYSE (DJ)

-129.04

20821.42

-0.62 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

51.77

12904.21

0.4 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-21.02

4554.55

-0.46 %

Russell 2000

-10.27

2257.3

-0.45 %

SET_SET Index

8.92

1216.1

0.74 %

STI Index

-18.54

4249.48

-0.43 %

ESTX 50 PR.EUR

-47.7

5333.89

-0.89 %

TA-125

12.03

3104.81

0.39 %

Tadawul All Shares Index

-41.63

10901.56

-0.38 %

TSEC weighted index

-10.58

23466.52

-0.05 %

CBOE Volatility Index

-0.12

15.03

-0.79 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

41.7

6089.4

0.69 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
TPB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 12,701,800 194,409,715,000
Tổng bán 4,649,694 71,037,730,000
Chênh lệch 8,052,106 123,371,985,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 02/07/2025 - 29/07/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
TPB 3,692,200 58.4 1,421,003 22.51 2,271,197 35.89
TPB 439,000 7.12 312,701 5 126,299 2.12
TPB 766,600 11.97 196,800 3.07 569,800 8.9
TPB 1,037,700 16.19 197,602 3.09 840,098 13.1
TPB 1,613,000 24.87 172,300 2.65 1,440,700 22.22
TPB 973,000 14.83 130,806 1.97 842,194 12.86
TPB 17,800 0.27 227,200 3.44 -209,400 -3.17
TPB 484,800 7.37 255,201 3.84 229,599 3.53
TPB 479,900 7.17 193,601 2.9 286,299 4.27
TPB 90,900 1.35 101,261 1.5 -10,361 -0.15
TPB 363,700 5.42 319,701 4.76 43,999 0.67
TPB 565,300 8.39 173,303 2.56 391,997 5.84
TPB 216,500 3.23 263,900 3.92 -47,400 -0.69
TPB 99,200 1.47 154,100 2.28 -54,900 -0.81
TPB 593,900 8.7 246,702 3.66 347,198 5.04
TPB 430,400 6.04 52,800 0.74 377,600 5.3
TPB 272,000 3.81 26,205 0.36 245,795 3.44
TPB 155,100 2.14 25,700 0.36 129,400 1.79
TPB 394,600 5.45 137,907 1.9 256,693 3.55
TPB 16,200 0.22 40,901 0.55 -24,701 -0.33

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

35

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.